Tết Nguyên đán không chỉ là dịp lễ tết, mà còn là biểu tượng văn hóa đặc trưng, thể hiện những giá trị truyền thống đáng quý của người Việt. Để giúp bạn bè quốc tế hiểu rõ hơn về ý nghĩa và phong tục của dịp lễ đặc biệt này, bài viết này của IDP sẽ giúp bạn bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về Tết.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc.
1. Nguồn gốc của Tết Nguyên Đán
Tết Nguyên Đán là một lễ hội truyền thống mang đậm bản sắc văn hóa Việt, đã có nguồn gốc từ thời xa xưa. Theo quan niệm của người Việt, Tết là thời khắc giao mùa, là lúc con người gửi gắm những mong ước tốt đẹp cho một năm mới an lành, ấm no và hạnh phúc. Từ đó, Tết Nguyên Đán trở thành dịp để mọi người sum họp gia đình, thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và cầu mong một năm mới mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.
2. Các từ vựng tiếng Anh ngày Tết
Phần này sẽ tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Anh về Tết để bạn có thể tự tin giao tiếp và chia sẻ lễ hội đặc biệt này với bạn bè quốc tế.
Từ vựng chủ đề Tết về các mốc thời gian quan trọng
Từ/cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
The New Year | Năm mới | People celebrate The New Year with family dinners. |
Lunar New Year | Tết Nguyên Đán | Lunar New Year is a time for family reunions. |
Before New Year’s Eve | Tất niên | We prepare everything before New Year’s Eve. |
New Year’s Eve | Giao thừa | We have a big feast on New Year’s Eve. |
Lunar calendar | Lịch âm lịch | The lunar calendar is different from the solar calendar. |
The New Year | Tân niên | The New Year brings new hopes and dreams. |
The first Day of Tet | Mùng 1 Tết | Families visit each other on the first Day of Tet. |
The second Day of Tet | Mùng 2 Tết | Many people return home on the second Day of Tet. |
Father’s Day on the 1st of Tet | Mùng 1 Tết cha | Father’s Day on the 1st of Tet is a time for honoring fathers. |
Mother’s Day on the 2nd day of Tet | Mùng 2 Tết mẹ | We celebrate Mother’s Day on the 2nd day of Tet with gifts. |
Teacher’s Day on the 3rd day of Tet | Mùng 3 Tết thầy | Students show appreciation during Teacher’s Day on the 3rd day of Tet. |
The Kitchen God's Farewell Ceremony | Tết ông Công ông Táo | The Kitchen God's Farewell Ceremony is held on the last day of the year. |
Festival for Tending Graves | Lễ Tảo mộ | Families honor their ancestors during the Festival for Tending Graves. |
Pure Brightness Festival | Lễ Thanh Minh | Pure Brightness Festival is a time to remember the deceased. |
Tomb Sweeping Day | Ngày lau dọn mộ | Tomb Sweeping Day is observed to clean and pay respects at graves. |
Lunar New Year có nghĩa là Tết Nguyên Đán, là dịp lễ tết truyền thống Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh về biểu tượng ngày Tết Cổ Truyền
Từ/cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Altar | Bàn thờ | The family prepares an altar with offerings for Tet. |
Banquet | Bữa tiệc, bữa cỗ | We had a grand banquet to celebrate the New Year. |
Calligraphy pictures | Bức thư pháp | The walls were decorated with calligraphy pictures for Tet. |
Fireworks | Pháo bông | Fireworks light up the sky on New Year’s Eve. |
Firecrackers | Pháo | Children love to play with firecrackers during Tet. |
First caller | Người xông đất | The first caller is believed to bring good luck for the year. |
Lucky money | Tiền lì xì | Children receive lucky money in red envelopes on Tet. |
Red envelope | Bao lì xì | Parents give red envelopes filled with money to children. |
Ritual | Lễ nghi | There are many rituals performed to honor ancestors during Tet. |
Parallel | Câu đối | Parallel phrases are hung on doors for good luck. |
Incense | Hương, nhang | Incense is burned at the altar to pay respect to ancestors. |
The Kitchen God | Táo quân | People prepare offerings for The Kitchen God before Tet. |
Taboo | Điều cấm kị, điều kiêng | There are several taboos to observe during Tet celebrations. |
Spring festival | Hội xuân | Tet is often referred to as the Spring Festival in Vietnam. |
Reunion dinner | Bữa cơm tất niên | The reunion dinner is a meaningful gathering for family members on New Year's Eve. |
Ancestor worship | Thờ cúng tổ tiên | Ancestor worship is an important ritual during Tet to show respect to the family’s ancestors. |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết dùng để miêu tả các hoạt động
Từ /cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Decorate the house | Trang trí nhà cửa | We always decorate the house with peach blossoms and red lanterns for Tet. |
Sweep the floor, clean the house | Quét nhà, dọn dẹp nhà cửa | It’s a tradition to sweep the floor and clean the house before Tet to remove bad luck. |
Go to pagoda to pray for… | Đi chùa cầu… | On the first day of Tet, people go to pagoda to pray for peace and good fortune. |
Go to flower market | Đi chợ hoa | We love going to the flower market to buy fresh flowers for Tet. |
Visit relatives and friends | Đi thăm bà con, bạn bè | During Tet, it is customary to visit relatives and friends to exchange New Year's wishes. |
Exchange New Year’s wishes | Chúc Tết | People usually exchange New Year’s wishes on the first day of Tet. |
Dress up | Ăn mặc đẹp | Everyone dresses up in their best clothes to celebrate Tet. |
Prepare five–fruit tray | Bày biện mâm ngũ quả | Families prepare a five–fruit tray to place on the altar for Tet. |
Ask for calligraphy pictures | Xin chữ thư pháp | Many people ask for calligraphy pictures as a symbol of good luck. |
Expel evil | Xua đuổi tà ma | People burn incense to expel evil and bring peace to the house. |
Family reunion | Gia đình sum họp | Tet is a time for family reunion, where everyone gathers to celebrate. |
First visit | Xông nhà, xông đất | It’s important to choose the right person for the first visit to bring good fortune. |
Give lucky money to sb | Mừng tuổi cho ai đó | Parents usually give lucky money to children during Tet. |
Honor the ancestors | Tưởng nhớ tổ tiên | We light incense to honor the ancestors during Tet. |
Worship the ancestors | Thờ cúng tổ tiên | Vietnamese families worship their ancestors at the altar during Tet. |
Watch the fireworks | Xem pháo hoa | We go to the city center to watch the fireworks on New Year’s Eve. |
Receive red envelope | Nhận lì xì | Children are always excited to receive red envelopes during Tet. |
Avoid doing something | Kiêng kỵ làm gì | There are many things to avoid doing during Tet, such as sweeping the floor. |
To make offerings | Thờ cúng | Families make offerings to the ancestors on the altar for Tet. |
Watch Tao Quan show | Xem chương trình Táo Quân | It’s a tradition to watch the Tao Quan show on New Year’s Eve. |
Release fish/birds back into the wild | Phóng sinh cá/chim | People often release fish or birds back into the wild as a good deed. |
Burn joss paper/gold paper | Đốt vàng mã | During Tet, people burn joss paper to send to their ancestors in the afterlife. |
Buy new clothes/new shoes/new household items | Mua sắm quần áo/giày dép/vật dụng trong nhà mới | It’s common to buy new clothes and household items for the New Year. |
Depart | Xuất hành | It’s considered lucky to depart in the right direction on the first day of Tet. |
Send the Kitchen God to heaven | Tiễn ông Táo về trời | Vietnamese people send the Kitchen God to heaven a few days before Tet. |
Picking buds | Hái lộc đầu năm | Picking buds on the first day of the New Year is believed to bring luck. |
Play chess | Chơi cờ | Many people play chess as a fun activity during Tet. |
Visit ancestors’ grave | Viếng mộ ông bà tổ tiên | Families visit their ancestors’ graves to clean and decorate them before Tet. |
Depart | Xuất hành | It’s considered lucky to depart in the right direction on the first day of Tet. |
Các gia đình sẽ có bữa tiệc lớn vào đêm Giao thừa (New Year’s Eve)
Từ vựng về các loài hoa chủ đề Tết bằng tiếng Anh
Từ/cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Peach blossom | Hoa đào | Peach blossoms are a popular decoration during Tet, symbolizing peace and prosperity. |
Apricot blossom | Hoa mai | In southern Vietnam, people often decorate their homes with apricot blossoms for Tet. |
Kumquat tree | Cây quất | A kumquat tree is placed in the living room during Tet to bring good luck and wealth. |
Marigold | Hoa cúc vạn thọ | Marigold flowers are used to decorate the altar during Tet as they represent longevity. |
Paperwhite | Hoa thủy tiên | Paperwhites are often grown indoors to symbolize new beginnings during the New Year. |
Orchid | Hoa lan | Orchids are favored as Tet decorations for their beauty and symbolism of elegance. |
Chrysanthemum | Cúc đại đoá | Chrysanthemums are displayed during Tet as they signify a long and happy life. |
The New Year tree | Cây nêu ngày Tết | The New Year tree is a tall bamboo pole decorated to ward off evil spirits during Tet. |
Gerbera daisy | Hoa đồng tiền | The gerbera daisy is chosen for Tet as it symbolizes good fortune and happiness. |
Carnation | Hoa cẩm chướng | Carnations are used to decorate homes during Tet due to their vibrant colors and symbolism. |
Dahlia flower | Hoa thược dược | The dahlia flower is placed in homes during Tet to represent dignity and inner strength. |
Tuberose | Hoa huệ | Tuberoses are often displayed in homes during Tet for their sweet fragrance. |
Lily | Hoa ly (hoa bách hợp) | Lilies are used in Tet decorations to symbolize purity and renewal. |
Chrysanthemum morifolium | Hoa cúc mâm xôi | Chrysanthemum morifolium is a popular Tet flower due to its association with happiness. |
Lotus | Hoa sen | The lotus is regarded as a sacred flower and is often used in Tet celebrations. |
Lucky bamboo | Cây phát tài | Lucky bamboo is commonly displayed in homes during Tet to bring prosperity and success. |
Confetti/bougainvillea | Hoa giấy | Bougainvillea is chosen for Tet decorations for its colorful appearance, symbolizing joy. |
Dendrobium crumenatum | Hoa tuyết mai | Dendrobium crumenatum, or "snow orchid," is used in Tet decorations to signify purity and hope. |
Từ vựng tiếng Anh ngày Tết về các món ăn
Từ Vựng | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
Chung cake | Bánh chưng | Chung cake is a traditional dish during Tet, symbolizing the Earth and the ancestor's offerings. |
Steamed sticky rice | Xôi | During Tet, families often prepare steamed sticky rice as a special dish for the New Year. |
Green bean sticky rice | Xôi đỗ xanh | Green bean sticky rice is commonly served with jellied meat during Tet celebrations. |
Vietnamese sausage/Lean pork paste | Giò lụa | Vietnamese sausage is a popular dish during Tet, symbolizing good fortune. |
Jellied meat | Thịt đông | Families often serve jellied meat during Tet, especially in the northern regions. |
Pig trotters | Chân giò | Pig trotters are included in Tet meals as a sign of abundance for the upcoming year. |
Dried bamboo shoots | Măng khô | Dried bamboo shoots are used to make traditional soups during Tet to welcome the new year. |
Pickled small leeks | Củ kiệu muối | Pickled small leeks are often served with fatty dishes to balance the flavors during Tet. |
Meat stewed in coconut juice | Thịt kho nước dừa | Meat stewed in coconut juice is a southern Tet dish, symbolizing family warmth. |
Pig’s trotter/pettitoe | Chân giò heo | Pig’s trotter is a delicacy served during Tet, believed to bring prosperity. |
Fermented pork | Nem chua | Fermented pork is a popular appetiser during Tet celebrations in Vietnam. |
Boiled chicken | Gà luộc | Boiled chicken is a must-have dish during Tet, representing prosperity and happiness. |
Dried bamboo shoots soup | Canh măng khô | Dried bamboo shoots soup is a traditional Tet dish that brings a sense of nostalgia. |
Fatty pork | Mỡ lợn | Fatty pork is often included in Tet dishes to symbolize abundance and prosperity. |
Steamed momordica glutinous rice | Xôi gấc | Steamed momordica glutinous rice is served during Tet as it symbolizes good luck and joy. |
Chinese sausage | Lạp xưởng | Chinese sausage is enjoyed during Tet, especially in southern Vietnam. |
Caramelized pork and eggs | Thịt kho tàu (thịt kho trứng) | Caramelized pork and eggs is a popular dish in Tet feasts, representing reunion and warmth. |
Cured meat in fish sauce | Thịt ngâm mắm | Cured meat in fish sauce is a traditional Tet dish to preserve meat for the festive days. |
Pork skin and meatball soup | Canh bóng bì lợn | Pork skin and meatball soup is a special Tet dish enjoyed for its unique flavor and texture. |
Fresh spring roll | Gỏi cuốn | Fresh spring rolls are served during Tet as a refreshing appetizer. |
Fermented pork skin | Nem tré | Fermented pork skin is a traditional dish that adds variety to Tet celebrations. |
Stuffed bitter melon soup | Canh khổ qua (mướp đắng) nhồi thịt) | Stuffed bitter melon soup is eaten during Tet to symbolize overcoming hardships and gaining peace. |
Từ vựng chủ đề Tết về các loại trái cây
Từ/cụm từ vựng | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
Banana | Quả chuối | Banana is often included in the five-fruit tray during Tet, symbolizing luck and unity. |
Buddha’s hand | Quả phật thủ | Buddha’s hand is placed on the Tet altar as a symbol of protection and spiritual blessings. |
Coconut | Trái dừa | Coconut represents the hope for completeness and sufficiency in the new year. |
Custard apple | Quả mãng cầu | Custard apple is displayed on the five-fruit tray, symbolizing the wish for a peaceful life. |
Fig | Quả sung | Fig is used in Tet offerings, symbolizing prosperity and fulfillment. |
Mango | Quả xoài | In southern Vietnam, mango is added to the Tet fruit tray to wish for abundance. |
Papaya | Quả đu đủ | Papaya is believed to bring prosperity and wealth when displayed during Tet celebrations. |
Watermelon | Quả dưa hấu | Watermelon is a popular fruit for Tet, with the red flesh symbolizing luck and happiness. |
3. Những câu chúc ý nghĩa có thể áp dụng với chủ đề Tết bằng tiếng Anh
Gửi lời chúc vào dịp Tết là một cách tuyệt vời để thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm đến những người thân yêu, bạn bè và đồng nghiệp. Nhân dịp Tết Nguyên Đán sắp tới, bạn có thể tham khảo những câu chúc ý nghĩa với từ vựng tiếng Anh về Tết dưới đây để mang đến niềm vui và sự ấm áp đến mọi người.
May the new year bring you and your loved ones health and peace. Wishing your family a wonderful and joyful year ahead.
Here's to a bright and successful new year! May your dreams come true and every goal you set be achieved.
Warm wishes for a joyful and prosperous New Year! May happiness surround you and your family throughout the coming year.
Wishing you a new year filled with good health, smooth paths, and happiness in all your endeavors.
Sending heartfelt wishes for a magical new year full of delightful surprises.
May the new year bless you with wealth and happiness. Here's to a future filled with abundance and prosperity!
Wishing you all the happiness, fortune, and good health in the upcoming year. May all your aspirations be fulfilled!
A fresh start is upon us. May this year bring you lasting happiness and prosperity, and may you achieve all your aspirations.
May the coming year see you blessed with health, contentment, and smooth sailing in every aspect of life.
Here's wishing you a year full of enchantment and joyful moments. May all the best come your way!
4. Ứng dụng từ vựng về Tết vào bài thi IELTS Speaking về chủ đề Festivals
Phần thi IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi: What is your favorite festival?
Tet or the Lunar New Year, is hands down my favorite holiday. What I love most about this time is wearing the Ao Dai, the traditional Vietnamese attire that represents our nation's culture and grace. The bright colors and detailed patterns of the Ao Dai contribute to the lively mood. Putting on this outfit for family gatherings and temple visits gives me a profound sense of pride and connection to our cultural traditions.
Vocabulary ghi điểm:
Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
Bright colors: Màu sắc tươi sáng
Detailed patterns: Họa tiết tinh xảo
Lively mood: Không khí sống động
Family gatherings: Tụ họp gia đình
Profound sense of pride: Cảm giác tự hào sâu sắc
Phần thi IELTS Speaking Part 2
Đề bài: Describe an important festival in your country.
Bài làm mẫu:
Undoubtedly, the Lunar New Year is the most significant celebration for the Vietnamese people. This festival signifies the commencement of a new year and typically occurs either at the end of January or the start of February. Additionally, many individuals who are employed away from their hometowns take this opportunity to reunite with family and relax after a demanding year. In southern Vietnam, it is common for people to purchase a branch of yellow apricot blossoms for festive decorations, as it symbolizes a joyful new beginning. There is also a customary practice where adults give children red envelopes to convey their good wishes, emphasizing the importance of love and connection over the monetary aspect. Furthermore, this time is also dedicated to honoring ancestors by hosting a feast that includes traditional delicacies such as Chung cake and sticky rice cake. Personally, I absolutely enjoy this festival as it offers me the perfect occasion to embrace new beginnings and make fresh plans for the year ahead.
Vocabulary ghi điểm:
Commencement: Khởi đầu
Joyful new beginning: Khởi đầu vui vẻ
Customary practice: Thói quen truyền thống
Red envelopes: Bao lì xì
Convey good wishes: Gửi gắm lời chúc tốt đẹp
Honor ancestors: Tưởng nhớ tổ tiên
Xem thêm:
Tổng hợp bộ từ vựng và bài mẫu chủ đề Tết Trung thu Tiếng Anh
Ngày Quốc khánh tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu câu tham khảo
Trọn bộ từ vựng về Halloween đi kèm ví dụ, lời chúc độc đáo
100+ Từ vựng Giáng sinh (Christmas) thông dụng nhất
Bỏ túi những từ vựng tiếng anh về Tết cùng IDP
Qua bài viết này, hy vọng đã giúp bạn bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh về Tết, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và vẻ đẹp của ngày lễ truyền thống này. Để chuẩn bị cho những chủ đề phong phú hơn trong kỳ thi IELTS sắp tới, bạn có thể khám phá kho tài liệu ôn tập miễn phí của IDP để nâng cao kỹ năng của mình.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể chọn bài thi IELTS trên máy tính, các địa điểm IELTS và lịch thi IELTS của IDP, nơi có nhiều buổi thi linh hoạt diễn ra hàng tuần.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để nhận những ưu đãi hấp dẫn chỉ có tại IDP!