Trong các kỳ thi tiếng Anh hoặc giao tiếp thường ngày, câu tường thuật đặc biệt là cấu trúc ngữ pháp vô cùng quan trọng, giúp bạn diễn đạt lại lời nói của người khác một cách chính xác và linh hoạt.
Để đạt được số điểm IELTS cao, bạn cần trang bị cho mình kiến thức vững chắc về chủ điểm ngữ pháp này. Vậy câu thường thuật đặc biệt có cấu trúc như thế nào? Các dạng đặc biệt của câu tường thuật ra sao? Cùng IDP đi tìm câu trả lời chi tiết trong bài viết này nhé!
Key takeaways |
---|
Câu tường thuật đặc biệt là câu được thay đổi cấu trúc tùy vào hoàn cảnh và mục đích muốn trình bày của câu tường thuật. Câu tường thuật đặc biệt có nhiều dạng và nhiều cấu trúc, đòi hỏi bạn phải nắm rõ và thường xuyên ôn tập. Câu tường thuật đặc biệt có thể dùng đa dạng ở cả văn nói cũng như văn viết. Khi viết câu tường thuật, chủ ngữ và các đại từ xưng hô trong câu cần được chú ý và thay đổi khi cần thiết để đảm bảo được ý nghĩa của câu trực tiếp ban đầu. Một vài dạng thường gặp của câu tường thuật đặc biệt Cấu trúc To - Infinitive (nguyên mẫu) + Câu mệnh lệnh: S + told + S + (not) to V + O + Câu yêu cầu: S+ asked + S + (not) to V + O + Lời khuyên: S + advised + S + (not) to V + O Cấu trúc V_ing: + Câu buộc tội: S + accused + of + V_ing + O + Câu thừa nhận: S + admitted + V_ing/having V (P2) + O + Câu phủ nhận: S + denied + V_ing/ having V (P2) + O Câu trực tiếp có "Let" + Câu ra lệnh: Có thể thay đổi các động từ cho phù hợp với ngữ cảnh của câu. + Câu gợi ý: Giữ nguyên với cấu trúc suggest/ say + should. Câu điều kiện Loại 1: Áp dụng quy tắc lùi thì. Loại 2 và 3: Câu văn sẽ không thay đổi mà chỉ thay thế chủ ngữ (nếu cần) để câu văn mang ý nghĩa chính xác và đầy đủ. Câu trực tiếp có "must": Mang ý nghĩa ra lệnh: Dùng cấu trúc “ Would have to” Mang ý nghĩa khuyên nhủ: Từ “must” sẽ không thay đổi còn chủ ngữ và đại từ xưng hô có thể thay đổi để đảm bảo ý nghĩa của câu. Needn’t: Đối với câu trực tiếp có từ “Needn’t”, câu tường thuật đặc biệt khi đó sẽ được thay đổi thành “Didn’t have to”. Câu cảm thán: S + exclaimed + that + S + V_lùi thì + O Câu với “wish”: S + wished + O |
1. Câu tường thuật đặc biệt là gì?
Trong nhiều trường hợp, câu tường thuật có thể thay đổi cấu trúc sao cho phù hợp với hoàn cảnh và mục đích muốn trình bày, khi đó chúng ta sẽ sử dụng các câu tường thuật đặc biệt.
Vậy câu tường thuật là gì? Câu tường thuật (Reported speech) hay còn gọi là câu gián tiếp có chức năng tường thuật lại một lời nói, hành động của người khác. Nói một cách đơn giản, câu tường thuật giúp bạn kể lại sự việc một cách gián tiếp.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "I love to eat pizza," she said. (Cô ấy nói: "Tôi thích ăn pizza.")
Câu tường thuật: She said that she loved to eat pizza. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích ăn pizza.)
Câu tường thuật nói chung và câu tường thuật đặc biệt nói riêng được sử dụng và ứng dụng rộng rãi trong văn nói cũng như văn viết. Khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking, sử dụng thành thạo câu tường thuật sẽ giúp bạn trình bày một cách trôi chảy, rõ ràng và mạch lạc hơn. Do đó, nắm rõ kiến thức ngữ pháp này đóng vai trò rất quan trọng.
2. Các dạng câu tường thuật đặc biệt
2.1 Cấu trúc To - Infinitive (nguyên mẫu)
Cấu trúc câu tường thuật đặc biệt To - V_infinitive (nguyên thể) được sử dụng trong các trường hợp sau:
Tường thuật mệnh lệnh:
S + told + S + (not) to V + O
Ví dụ:
"Close the door," he said. (Anh ấy nói: "Đóng cửa lại.")
→ He told me to close the door. (Anh ấy bảo tôi đóng cửa lại.)
Tường thuật lại yêu cầu
S+ asked + S + (not) to V + O
Ví dụ:
"Please close the door," she said to me. (Cô ấy nói với tôi: "Làm ơn đóng cửa lại.")
→ She asked me to close the door. (Cô ấy yêu cầu tôi đóng cửa lại.)
Bên cạnh đó, dạng câu tường thuật đặc biệt trên cũng có thể dùng với các câu trực tiếp bắt đầu bằng Will/ Would/ Can/ Could
Ví dụ:
"Can you help me with this homework?" she asked him. (Cô ấy hỏi anh ấy: "Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?")
→ She asked him to help her with her homework. (Cô ấy yêu cầu anh ấy giúp cô ấy làm bài tập.)
Tường thuật lại lời khuyên
S + advised + S + (not) to V + O
Ví dụ:
"You should see a doctor," she said to me. (Cô ấy nói với tôi: "Bạn nên đi khám bác sĩ.")
→ She advised me to see a doctor. (Cô ấy khuyên tôi nên đi khám bác sĩ.)
Cấu trúc này có thể sử dụng với câu dạng “You’d better”/ “If I were you”.
E.g: “If I were you, I would buy that car.” – Rose said.
→ Rose advised me to buy that car. (Rose khuyên tôi mua ngôi nhà đó.)
Tường thuật lại lời hứa
S + promised + (not) to V + O
Ví dụ:
"I won't tell anyone your secret," she said to him. (Cô ấy nói với anh ấy: "Tôi sẽ không kể bí mật của bạn cho ai biết.")
→ She promised not to tell anyone his secret. (Cô ấy hứa sẽ không kể bí mật của anh ấy cho ai biết.)
Tường thuật lời đe dọa
S + threatened + S + (not) to V + O
Ví dụ:
“Give me your phone”, he said
→ He threatened me to give him the phone.
Tường thuật lời cảnh báo
S + warned + S + (not) to V + O
Ví dụ 1:
"Don't touch the stove," the mother said to her child.
→ The mother warned her child not to touch the stove.
Ví dụ 2:
"You should not eat too much candy," the dentist said to the boy.
→ The dentist warned the boy not to eat too much candy.
Tường thuật lại lời mời
S + invited + to V + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "Would you like to come to my party?" she said to me.
Câu tường thuật: She invited me to come to her party.
Tường thuật lời nhắc nhở
S + reminded + S + (not) to V + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "Don't forget to lock the door," she said to me.
Câu tường thuật: She reminded me to lock the door.
Tường thuật lời động viên
S + encouraged + S + to V + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "You should apply for this job," she said to me.
Câu tường thuật: She encouraged me to apply for that job.
Thuật lại lời cầu xin
S + begged + S + (not) to V + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "Please don't tell anyone," she said to me.
Câu tường thuật đặc biệt: She begged me not to tell anyone.
Thuật lại đề xuất giúp đỡ
S + offered + S + to V + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "I can give you a ride," she said to him.
Câu tường thuật: She offered to give him a ride.
Thuật lại sự đồng ý
S + agreed + S + to V + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "I'll go with you," he said.
Câu tường thuật: He agreed to go with me.
2.2 Cấu trúc V-ing
Câu tường thuật đặc biệt với cấu trúc V_ing được dùng trong một số trường hợp sau:
Thuật lại lời buộc tội
S + accused + of + V_ing + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "You stole my money!" she said to him.
Câu tường thuật: She accused him of stealing her money.
Thuật lại sự thừa nhận
S + admitted + V_ing/having V (P2) + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "I broke the vase," he said.
Câu tường thuật: He admitted breaking the vase. (Anh ấy thừa nhận đã làm vỡ bình hoa.)
Thuật lại sự phủ nhận
S + denied + V_ing/ having V (P2) + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "I didn't cheat on the exam," he said.
Câu tường thuật: She denied cheating on the exam. (Anh ấy phủ nhận đã gian lận trong kỳ thi.)
Thuật lại lời xin lỗi
S + apologized (to somebody) + for V-ing + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "I'm sorry for breaking your mug," he said.
Câu tường thuật: He apologized for breaking my mug. (Anh ấy xin lỗi vì đã làm vỡ chiếc cốc của tôi.)
Thuật lại lời chúc mừng
S + congratulated + S + on + V_ing + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "Congratulations on winning the race!" she said to him.
Câu tường thuật: She congratulated him on winning the race. (Cô ấy chúc mừng anh ấy đã chiến thắng cuộc đua.)
Thuật lại sự khẳng định
S + insisted on + V_ing + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "I must go now," he said.
Câu tường thuật: He insisted on leaving immediately. (Anh ấy khăng khăng muốn rời đi ngay lập tức.)
Thuật lại lời cảm ơn
S + thanked + S + for + V_ing + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "Thank you for helping me," she said to him.
Câu tường thuật: She thanked him for helping her. (Cô ấy cảm ơn anh ấy vì đã giúp đỡ cô ấy.)
2.3 Câu trực tiếp có "let"
Câu tường thuật đặc biệt với “let” mang nghĩa ra lệnh
Đối với dạng câu này, hàm ý ra lệnh với “Let” không được thay đổi, ta có thể sử dụng các động từ tương tự và phù hợp.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “My father doesn’t let me go out at night”, she said
Câu tường thuật: Her father said that she should not go out at night.
Câu tường thuật đặc biệt với “let” mang nghĩa gợi ý
Câu tường thuật đặc biệt với “let” mang nghĩa gợi ý cần được giữ nguyên với cấu trúc suggest/ say + should.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I don’t let you eat any candy at night”, my mother said.
Câu tường thuật: My mother said I should not eat any candy at night.
2.4 Câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1
Với câu tường thuật đặc biệt dạng điều kiện loại 1, bạn cần áp dụng quy tắc lùi thì.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "If you study hard, you will pass the exam," the teacher said.
Câu tường thuật: The teacher said that if I studied hard, I would pass the exam.
Câu điều kiện loại 2 và 3
Trong câu điều kiện loại 2 và 3, câu văn sẽ không thay đổi mà chỉ thay thế chủ ngữ (nếu cần) để câu văn mang ý nghĩa chính xác và đầy đủ.
Ví dụ câu điều kiện loại 2:
Câu trực tiếp: "If I had a million dollars, I would buy a big house," he said.
Câu tường thuật: He said that if he had a million dollars, he would buy a big house.
Ví dụ câu điều kiện loại 3:
Câu trực tiếp: "If I had studied harder, I would have passed the exam," he said.
Câu tường thuật: He said that if he had studied harder, he would have passed the exam.
2.5 Câu trực tiếp có "must"
Câu tường thuật đặc biệt với “Must” mang ý nghĩa ra lệnh
Trong trường hợp này cần dùng cấu trúc “ Would have to”
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “You must hand in the project this Thursday morning” my manager said
Câu tường thuật: My manager said I would have to hand in the project this Thursday morning.
Câu tường thuật với “Must” mang ý nghĩa khuyên nhủ
Trong trường hợp câu tường thuật với “Must” mang ý nghĩa khuyên nhủ, từ “must” sẽ không thay đổi còn chủ ngữ và đại từ xưng hô có thể thay đổi để đảm bảo ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “You must finish your homework before going out,” my mom said.
Câu tường thuật: My mom told me that I must finish my homework before going out.
2.6 Câu tường thuật đặc biệt với “Needn’t”
Đối với câu trực tiếp có từ “Needn’t”, câu tường thuật đặc biệt khi đó sẽ được thay đổi thành “Didn’t have to”.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “You needn’t buy flowers”, she said.
Câu tường thuật: She said that I didn’t have to buy flowers. (Cô ấy nói rằng tôi không cần phải mua hoa.)
2.7 Câu cảm thán
Cấu trúc:
S + exclaimed + that + S + V_lùi thì + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: "How hot today is!" he said.
Câu tường thuật: He exclaimed that it was too hot that day.
2.8 Câu tường thuật đặc biệt với “Wish”
Cấu trúc:
S + wished + O
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Happy birthday!”, she said
Câu tường thuật: She wished me a happy birthday.
3. Bài tập với câu tường thuật đặc biệt
Bài tập 1: Chuyển các câu trực tiếp sau thành câu tường thuật
1. "I'm going to the mall," he said.
2. "Open the door!", he shouted.
3. "If I had 10 million dollars, I would buy a supercar,' he said.
4. "I wish I were pretty," she said.
5. My grandmother shouted: "Go away!"
Bài tập 2: Viết câu trực tiếp tương ứng các câu tường thuật đặc biệt sau:
1. The teacher told me that I had to study hard.
2. She asked me to help her.
3. He suggested that we go to the beach.
4. My mother said I had to go to school then.
5. He said that he was going to the store.
Bài tập 3: Hoàn thành các câu tường thuật đặc biệt sau
1. “Don’t forget to cook dinner,” my mom told me.
→ My mom reminded _______________________________________.
2. “You’d better do morning exercises,” I said to my friend.
→ I advised _______________________________________.
3. “Would you like to hang out with us?” Michael said.
→ Michael invited _______________________________________.
4. “Please turn off the TV,” said Tony.
→ Tony begged _______________________________________.
5. “Don’t move or I’ll shoot you.” the thief said.
→ The thief threatened _______________________________________.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. He told me that he was going to the mall.
2. He shouted at me to open the door.
3. He said that if he had had 10 million dollars, he would have bought a supercar.
4. She said that she wished she had been pretty.
5. My grandmother shouted that I should go away.
Bài tập 2:
1. The teacher said to me: “You have to study hard.”
2. She asked me: “Could you please help me?”
3. “Let’s go to the beach,” he suggested.
4. My mother said to me: “You have to go to school now.”
5. “I’m going to the store,” he said.
Bài tập 3:
1. My mom reminded me to cook dinner.
2. I advised my friend to do morning exercises.
3. Michael invited me to hang out with them.
4. Tony begged me to turn off the TV.
5. The thief threatened to shoot me if I moved.
Chinh phục câu tường thuật đặc biệt khi ôn luyện cùng IDP!
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu tường thuật đặc biệt cũng như cách sử dụng chúng trong từng trường hợp, giúp bạn tự tin chinh phục các bài kiểm tra tiếng Anh - đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Để nắm rõ cách dùng chính xác cấu trúc câu tường thuật hơn nữa, bạn có thể ôn luyện với bộ tài liệu và tham gia thi thử IELTS trên máy tính được cung cấp miễn phí bởi IDP.
Đặc biệt hơn, để cải thiện kết quả thi của mình, bạn hiện nay có thể lựa chọn tính năng IELTS One Skill Retake - cho phép thi lại một trong bốn kỹ năng Nghe - Nói - Đọc hoặc Viết.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!