Đối với những bạn đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS, chủ đề Transportation (Giao thông) là một chủ đề khá phổ biến và thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, chủ đề này tương đối rộng nên đề bài có thể xoay quanh những khía cạnh (sub-topics) khác nhau.
Trước khi đi sâu vào bộ từ vựng chủ đề Transportation, bạn có thể tham khảo những chủ đề dưới đây:
Tổng hợp bộ từ vựng chủ đề Transportation (Giao thông)
Trong những chủ đề thường gặp ở kỳ thi IELTS, Transportation (Giao thông) là một chủ đề khá phổ biến và thường gặp ở những phần thi IELTS. Với những bạn vô tình gặp phải chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking Part 3 hoặc phần thi IELTS Writing Task 2, bạn sẽ được yêu cầu thảo luận/ viết về chủ đề với những luận điểm, ví dụ bổ trợ chuyên sâu hơn.
Xoay quanh chủ đề này, bạn có thể phải xác định nguyên nhân của các vấn đề môi trường cụ thể, đề xuất giải pháp, dự đoán hậu quả. Đôi khi, đề bài sẽ cho ra một cuộc thảo luận và yêu cầu bạn đưa ra ý kiến của mình.
Dưới đây là ba chủ đề phụ (sub-topics) liên quan đến môi trường, mỗi chủ đề chứa các từ hoặc cụm từ giúp bạn ghi điểm trong cả bài kiểm tra IELTS Writing và IELTS Speaking.
1. Từ vựng thuộc lĩnh vực Roads & traffic
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Collocation phổ biến |
---|---|---|---|
overpass | cầu vượt | Traffic in the area significantly improved thanks to the new overpass. | freeway/ highway overpass |
service road | tuyến đường phụ | In my city, truck traffic is not allowed on service roads. | on a/ the service road |
traffic jam | tắc đường | I was stuck in a traffic jam on my way here. | long/ severe traffic jam be/ get caught/ stuck in a traffic jam traffic jam on the (road) |
2. Từ vựng thuộc lĩnh vực Transportation & Environment
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Collocation phổ biến |
---|---|---|---|
emissions | khí thải | Sulfur emissions from steel mills become acid rain. | vehicle emissions greenhouse gas/carbon dioxide emissions cut/reduce/control emissions emissions from (traffic) |
noise pollution | ô nhiễm tiếng ồn | Noise pollution is created by humans. | to tackle/ease/reduce noise pollution noise pollution from (type of transport) |
environmentally-friendly | thân thiện với môi trường | Electric cars are a more environmentally-friendly alternative. | environmentally-friendly vehicles/ transportation/ fuel/ alternative |
3. Từ vựng thuộc lĩnh vực Travel
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Collocation phổ biến |
---|---|---|---|
abroad | ở nước ngoài | It’s much easier to travel abroad now than in the past. | travel/go abroad to be abroad to move abroad |
business trip | chuyến công tác | I went to New York on a business trip. | take/make a business trip on a business trip |
commute | đi lại | I commute to the city by bus every day. | daily/every day commute to commute from/to |
4. Từ vựng chỉ tương lai của ngành giao thông
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Collocation phổ biến |
---|---|---|---|
space travel | du hành vũ trụ | There’s a lot of interest in space travel these days. | human/commercial space travel the future of space travel achieve space travel |
autonomous vehicle | xe không người lái hoặc xe tự lái | I don’t believe autonomous vehicles can keep us safe. | be driven by an autonomous vehicle |
high-speed rail | đường sắt cao tốc | In the future, high-speed rail networks will take over traditional rail systems. | by high-speed rail, high-speed rail network/route/service, high-speed rail accident/crash/disaster |
Các Idiom chỉ chủ đề Transportation (Giao thông)
Khi học các Idiom (thành ngữ) liên quan đến giao thông cho kỳ thi IELTS, hãy nhớ rằng nhiều thành ngữ trong tiếng Anh được tạo thành bởi các từ liên quan đến giao thông nhưng không nhất thiết được dùng để nói về giao thông.
Ví dụ: thành ngữ to throw someone under the bus có nghĩa là đổ lỗi cho ai đó.
Cùng khám phá một số thành ngữ mà bạn có thể sử dụng để nói về Transportation (Phương tiện giao thông) trong bài thi IELTS của mình:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
bumper to bumper | theo hàng dọc, nối đuôi nhau | The traffic’s usually bumper to bumper all the way to work. |
backseat driver | những người không ở vị trí tài xế nhưng lại thích điều khiển | My wife’s very much a backseat driver - she always tells me to speed up or slow down. |
hit the road | khởi hành | I like to hit the road early when going on long journeys. |
hitch a lift/ride | quá giang, đi nhờ xe | After the festival, we hitched a lift back to the city. |
beat the traffic | ra đường trước giờ cao điểm để không bị tắc | I always try to leave early in the morning so I can beat the traffic on my way to school. |
Với những bạn dành thời gian ôn luyện tại nhà mỗi ngày, đừng quên ghi chép những từ vựng hữu ích vào sổ tay từ vựng để tiếp tục mở rộng vốn từ của bạn. Hãy chú trọng ôn luyện từ vựng xoay quanh những chủ đề phụ khác (sub-topics) như Airport, Boat nhằm đảm bảo bạn trang bị cho mình đầy đủ từ vựng trong chủ đề này.
Ghi điểm cao trong chủ đề Transportation (Giao thông) khi ôn tập cùng IDP!
Bài viết trên đây đã cung cấp những từ vựng, collocation cơ bản đi kèm các thành ngữ bổ ích liên quan đến chủ đề Transportation (Giao thông). Hãy ghi chép lại và thường xuyên luyện tập để thuộc lòng những từ này nhé.
Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, IDP cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Một khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn sẽ được truy cập vào tài liệu luyện thi IELTS độc quyền gồm cẩm nang hướng dẫn làm bài, video chỉnh sửa những lỗi thường gặp cùng khóa luyện thi trực tuyến phát triển bởi chuyên gia từ Đại học Macquarie.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!
Xem thêm: