The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Tổng quan dạng bài

Trong phần thi IELTS Reading, dạng bài True/False/Not Given hay Yes/No/Not Given được đánh giá là dạng bài tương đối khó khi thử thách và đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh. Bài viết này sẽ nêu bật các kỹ năng đọc hiểu cần thiết nhằm giúp bạn tìm ra được thông tin thực trong bài đọc, đồng thời gợi ý những chiến thuật cùng ví dụ mẫu giúp bạn chinh phục dạng bài với điểm số cao nhất.

Male IELTS test taker shares his IELTS experience-vn

Phân biệt True/False/Not Given và Yes/No/Not Given

Dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given đều yêu cầu thí sinh xác định rằng thông tin trong câu hỏi và bài đọc có chính xác, trái ngược hoặc không được đề cập trong bài.

Thông thường, dạng bài này sẽ có hai loại câu hỏi:

True/False/Not Given

Dựa vào những thông tin được cung cấp trong bài, bạn sẽ lựa chọn giữa True/False/Not Given cho từng câu hỏi.

  • True: Thông tin trong câu hỏi trùng khớp với thông tin cung cấp từ bài đọc

  • False: Thông tin trong câu hỏi trái ngược với thông tin cung cấp từ bài đọc

  • Not Given: Thông tin hoàn toàn không được đề cập trong bài đọc.

Dấu hiệu nhận biết: Do the following statements agree with the information given in the text/reading…?

Image - Sample Reading question True False Not Given - Global

Yes/No/Not Given

Dựa vào những thông tin được cung cấp trong bài, bạn sẽ lựa chọn giữa Yes/No/Not Given nhằm đánh giá câu hỏi có trùng khớp với quan điểm, ý kiến của tác giả.

  • Yes: Thông tin trong câu hỏi đúng với ý kiến, quan điểm của tác giả

  • No: Thông tin trong câu hỏi trái ngược với ý kiến, quan điểm của tác giả

  • Not Given: Không nắm bắt được quan điểm của người viết.

Dấu hiệu nhận biết: Do the following statements agree with the claims/views of the writer in Reading…?

Yes No Not Given

Chiến thuật làm bài: Định vị và xác định thông tin cụ thể

Chúng ta sẽ cùng phân tích một đoạn văn được trích từ phần 1 của bài viết về nhà khoa học Marie Curie như sau:

The life and work of Marie Curie

Marie Curie is probably the most famous woman scientist who has ever lived. Born Maria Sklodowska in Poland in 1867, she is famous for her work on radioactivity, and was twice a winner of the Nobel Prize. With her husband, Pierre Curie, and Henri Becquerel, she was awarded the 1903 Nobel Prize for Physics, and was then sole winner of the 1911 Nobel Prize for Chemistry. She was the first woman to win a Nobel Prize.

From childhood, Marie was remarkable for her prodigious memory, and at the age of 16 won a gold medal on completion of her secondary education. Because her father lost his savings through bad investment, she then had to take work as a teacher. From her earnings she was able to finance her sister Bronia's medical studies in Paris, on the understanding that Bronia would, in turn, later help her to get an education.

In 1891 this promise was fulfilled and Marie went to Paris and began to study at the Sorbonne (the University of Paris). She often worked far into the night and lived on little more than bread and butter and tea. She came first in the examination in the physical sciences in 1893, and in 1894 was placed second in the examination in mathematical sciences. It was not until the spring of that year that she was introduced to Pierre Curie.

Adapted with permission from Encyclopaedia Britannica, 2007 by Encyclopaedia Britannica, Inc.

Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi trước và gạch chân những ý chính

Điều đầu tiên bạn cần làm trước khi đọc đoạn văn là hãy đọc các câu hỏi trước. Trong ví dụ này, có 3 câu như sau:

  1. Marie Curie’s husband was a joint winner of both Marie’s Nobel Prizes.

  2. Marie became interested in science when she was a child.

  3. Marie was able to attend the Sorbonne because of her sister’s financial contribution.

Đọc lướt qua mỗi câu và gạch dưới hoặc đánh dấu lại các từ khóa trong mỗi câu, tập trung vào thông tin chính trong câu đó. Từ khóa là những từ quan trọng chứa đựng ý chính của đoạn đọc. Chúng có thể là các thông tin thực và đơn giản như tên riêng, địa danh hoặc con số, hoặc những từ sẽ giúp bạn hiểu được điểm chính của câu hỏi, danh từ, động từ, tính từ, v.v.

Ví dụ: trong câu đầu tiên, bạn có thể thấy ý ‘Marie’s husband was a joint winner of both Marie’s Nobel Prizes’. Vậy, hãy gạch chân và đánh dấu thông tin quan trọng nhất để giúp bạn tìm ra câu trả lời. Sau đây là ví dụ đánh dấu cho mỗi câu:

  1. Marie Curie’s husband was a joint winner of both Marie’s Nobel Prizes.

  2. Marie became interested in science when she was a child.

  3. Marie was able to attend the Sorbonne because of her sister’s financial contribution.

Bước 2: Scanning/ Skimming đoạn văn để tìm từ khóa

Sau khi bạn đã làm nổi bật những từ khóa và thông tin quan trọng, hãy nhìn vào đoạn văn và đọc quét để tìm những từ giống hoặc có nghĩa tương đồng (synonyms). Ví dụ, khi bạn đọc câu số 1, bạn nên nghĩ tới những từ có thể giúp bạn tìm ra thông tin chồng của Marie có phải đồng chiến thắng hai giải Nobel với bà ấy hay không, hãy nhớ là “both” nghĩa là 2.

Đối với câu số 1, hãy nghĩ tới những từ và từ đồng nghĩa như: husband, Mr Curie, both, one, two, second, twice, with her husband, without her husband, on her own, by herself.

Hãy nhìn vào bài đọc và tìm những từ có liên quan đến câu số 1. Bạn sẽ thấy từ “sole”, nó có nghĩa là ‘duy nhất” và mô tả Marie chính là người duy nhất trong chiến thắng giải Nobel thứ hai của bà.

Marie Curie is probably the most famous woman scientist who has ever lived. Born Maria Sklodowska in Poland in 1867, she is famous for her work on radioactivity, and was twice a winner of the Nobel Prize. With her husband Pierre Curie, and Henri Becquerel, she was awarded the 1903 Nobel Prize for Physics, and was then sole winner of the 1911 Nobel Prize for Chemistry. She was the first woman to win a Nobel Prize.

Thực hành với câu hỏi số 1

"Marie Curie’s husband was a joint winner of both Marie’s Nobel Prizes."

Sau khi bạn đã đánh dấu những từ khóa và thông tin quan trọng trong bài đọc, bạn có thể quyết định thông tin nêu trong bài đọc có tương đồng hay đối lập với ý của câu hay không bằng cách đọc kỹ hơn những câu đã được đánh dấu.

Hãy đọc lại để xem Pierre Curie có đồng chiến thắng giải Nobel với Marie không:

Marie Curie is probably the most famous woman scientist who has ever lived. Born Maria Sklodowska in Poland in 1867, she is famous for her work on radioactivity, and was twice a winner of the Nobel Prize. With her husband, Pierre Curie, and Henri Becquerel, she was awarded the 1903 Nobel Prize for Physics, and was then sole winner of the 1911 Nobel Prize for Chemistry. She was the first woman to win a Nobel Prize.

Chúng ta có thể thấy những thông tin thực sau:

  • Marie hai lần chiến thắng Giải Nobel

  • Cùng với chồng của mình, Pierre Curie, và Henri Becquerel, bà nhận giải Nobel lĩnh vực Vật lý vào năm 1903

  • Sau đó bà một mình nhận giải Nobel Hóa học vào năm 1911

Câu trả lời là FALSEvì Pierre Curie chỉ đồng chiến thắng một trong những giải Nobel của Marie (năm 1903). Bà là người duy nhất thắng giải trong năm 1911 - người chiến thắng duy nhất.

Thực hành với câu hỏi số 2

"Marie became interested in science when she was a child."

Khi chúng ta đọc đoạn văn để tìm những từ khóa đã được đánh dấu trong câu hỏi, chúng ta đang tìm kiếm thông tin cho chúng ta biết bà ấy yêu thích khoa học (từ khóa ‘interested’) từ khi còn nhỏ (từ khóa ‘a child’). Vì vậy, chúng ta cần tập trung tìm thông tin cho biết Marie Curie có thực sự yêu thích môn khoa học từ khi còn là một đứa trẻ hay không.

Trong câu 2, hãy nghĩ tới những từ và từ đồng nghĩa sau: interested in science,subject of science,science classes, school science,child, childhood, at school, young girl

Nhìn vào bài đọc và tìm những từ có liên quan đến câu này.

From childhood, Marie was remarkable for her prodigious memory, and at the age of 16 won a gold medal on completion of her secondary education. Because her father lost his...

Chúng ta có thể thấy các thông tin sau:

  • khi còn nhỏ bà có trí nhớ phi thường

  • ở tuổi 16 bà đoạt huy chương vàng khi hoàn tất bậc trung học

Đây là những thông tin duy nhất liên quan đến thời niên thiếu của bà. Ngoài ra, không có thông tin nào đề cập đến khoa học, hoặc niềm yêu thích của bà dành cho môn học này từ khi còn nhỏ. Do không có thông tin liên quan, câu trả lời phải là NOT GIVEN.

Bạn không thể cho rằng bà ấy luôn yêu say mê khoa học bởi vì bà đã giành được giải Nobel về khoa học. Bạn không cần dùng đến kiến thức mà bạn có sẵn để trả lời cho dạng câu hỏi này. Bạn chỉ có thể dùng các thông tin được đưa ra trong bài đọc. Chúng ta có thể thấy các thông tin sau:

  • khi còn nhỏ bà có trí nhớ phi thường

  • ở tuổi 16 bà đoạt huy chương vàng khi hoàn tất bậc trung học

Đây là những thông tin duy nhất liên quan đến thời niên thiếu của bà. Ngoài ra, không có thông tin nào đề cập đến khoa học, hoặc niềm yêu thích của bà dành cho môn học này từ khi còn nhỏ. Do không có thông tin liên quan, câu trả lời phải là NOT GIVEN.

Bạn không thể cho rằng bà ấy luôn yêu say mê khoa học bởi vì bà đã giành được giải Nobel về khoa học. Bạn không cần dùng đến kiến thức mà bạn có sẵn để trả lời cho dạng câu hỏi này. Bạn chỉ có thể dùng các thông tin được đưa ra trong bài đọc.

Thực hành với câu hỏi số 3

"Marie was able to attend the Sorbonne because of her sister’s financial contribution."

Khi chúng ta đọc đoạn văn để tìm ra lý do tại sao Marie có thể nhập học trường Sorbonne, chúng ta đang tìm kiếm những từ khóa liên quan đến thông tin này. Một từ khóa quan trọng ở đây là ”because” vì vế sau sẽ cung cấp cho bạn lý do.

Trong câu thứ 3, hãy nghĩ tới những từ và từ đồng nghĩa như: money, afford, expensive,Sorbonne,university,sister, father, husband, education, finance, financial, paid, payment, contribution, contribute, give, help.

Hãy nhìn vào đoạn văn để tìm ra những từ liên quan đến câu này.

From childhood, Marie was remarkable for her prodigious memory, and at the age of 16 won a gold medal on completion of her secondary education. Because her father lost his savings through bad investment, she then had to take work as a teacher. From her earnings she was able to finance her sister Bronia's medical studies in Paris, on the understanding that Bronia would, in turn, later help her to get an education.

In 1891 this promise was fulfilled and Marie went to Paris and began to study at the Sorbonne (the University of Paris). She often worked far into the night and lived on little...

  • Chúng ta có thể nhận thấy các ý sau đây:

  • Cha của bà đã mất các khoản tiết kiệm do đầu tư thua lỗ

  • Sau đó bà phải nhận công việc giáo viên

  • Bà có thể chi trả học phí cho người chị Bronia theo học ngành Y tại Paris với lời hứa rằng Bronia sau đó sẽ giúp đỡ lại cho việc học của bà

Vào năm 1891 lời hứa này được thực hiện và Marie đến Paris bắt đầu theo học tại trường Sorbonne

Chúng ta thấy là Marie có thể nhập học trường Sorbonne là bởi vì chị gái của bà đã trả học phí cho bà. Khi chúng ta đọc quét tới đoạn này, có thể thấy cha của bà đã mất toàn bộ tiền (từ khóa ‘savings’) vì vậy Marie phải đi dạy học. Chúng ta thấy từ khóa ‘tài chính’ và thấy Marie đã giúp chị của bà theo học ngành Y. Sau đó chúng ta cũng thấy chị của bà cũng giúp đỡ Marie tiếp tục việc học. Đây là một lời hứa, hoặc hiểu theo nghĩa khác là một điều kiện thỏa thuận.

Một số từ tham khảo có thể giúp chúng ta tìm các thông tin chính, ví dụ ‘this’ trong ‘this promise’, ý chỉ lời hứa sẽ trả tiền học phí cho Marie.

Vì vậy, Marie đến học tại Sorbonne là bởi vì Bronia trả học phí cho bà. Câu trả lời là TRUE.

Những bí quyết giúp chinh phục dạng bài này

  • Hãy cẩn thận với những Trạng từ chỉ tần suất (often, barely, always, sometimes), Trạng từ xác suất (likely, probably), Định lượng (some, many, a few), và Động từ phương thức. Những từ, cụm từ này có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu hỏi khi so sánh với bài đọc.

  • Thông tin trả lời cho các câu hỏi sẽ được xuất hiện theo thứ tự, bạn sẽ không mất quá nhiều thời gian khi tìm kiếm đáp án cho dạng bài này.

  • Cố gắng đừng để mất quá nhiều thời gian cho một câu hỏi. Do đó, nếu bạn mất hơn 2 phút mà vẫn chưa tìm thấy thông tin cung cấp trong bài, hãy điền ‘Not Given’.

Chinh phục dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given cùng IDP

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng làm dạng câu hỏi này, hãy nhớ luyện đọc và đảm bảo bạn hiểu tại sao bạn chọn True, False hoặc Not Given. Học cách đánh dấu các từ khóa giúp bạn hiểu nội dung đoạn văn và câu hỏi. Hy vọng những mẹo này sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi trả lời cả hai dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given.

Nếu bạn muốn luyện tập các bài thi IELTS tại nhà, bạn cũng có thể tham khảo toàn bộ kho tài nguyên IELTS sẵn có để làm quen với cấu trúc bài thi và tự tin chinh phục điểm cao nhất trong bài kiểm tra của mình. Các tài liệu cung cấp được bao gồm Hội thảo trên web về Masterclass , Khóa học luyện thi và bí quyết làm bài từ các chuyên gia IELTS quốc tế!

Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay !

Hãy xem lịch thi IELTS tại đây!