Mệnh đề chỉ mục đích là một chủ điểm ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến trong Tiếng Anh. Thông thường, mọi người thường dùng “to” để chỉ mục đích trong câu một cách đơn giản và ngắn gọn nhất. Tuy nhiên, vẫn còn những mệnh đề và cụm từ chỉ mục đích khác giúp câu văn của bạn trở nên phong phú hơn, cho dù đó là văn nói hay văn viết.
Trong bài viết này, cùng IDP tìm hiểu chi tiết về mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích bao gồm các cấu trúc và ví dụ cụ thể cho từng loại. Bạn cũng đừng quên kiểm tra lại kiến thức đã học với bài tập mệnh đề chỉ mục đích được cung cấp ở cuối bài nhé.
1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích là gì?
Mệnh đề chỉ mục đích (Clause of purpose) là một mệnh đề dùng để diễn tả mục đích, ý định của một hành động được nhắc đến trong câu. Mệnh đề phụ thuộc chỉ mục đích thường bắt đầu ngay sau những từ như: to, so as to, in order to, …
Ví dụ về mệnh đề chỉ mục đích:
I buy a TV in order that I can watch my favorite football matches.
I set an alarm for tomorrow morning so that I can wake up early.
Khi trong câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, bạn sẽ bắt gặp những liên từ mục đích như:
Liên từ mục đích | Ý nghĩa |
---|---|
to | để (làm gì đó) |
in order to / so as to | để (làm gì đó) |
so that / in order that | để mà |
for | để |
in case | phòng trường hợp |
2. Các cấu trúc mệnh đề chỉ mục đích phổ biến
Có rất nhiều công thức mệnh đề chỉ mục đích được áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau trong bài thi IELTS. Để giúp bạn làm quen với mệnh đề này, cùng IDP tham khảo những cấu trúc cùng ví dụ cụ thể dưới đây.
2.1. To/ In order to/ So as to/ + Động từ nguyên thể
Ba từ/cụm từ này có sự tương đồng về cách sử dụng. Cả 3 cụm từ này đều mang hàm nghĩa “để”, “để mà” nhằm đề cập mục đích của hành động đứng trước nó. Đằng sau ba cụm từ này luôn là một động từ nguyên mẫu.
S + V + to/ In order to/ So as to/ + V-inf
Ví dụ:
It is good to have friends in trouble.
I meditate in order to relax.
You should exercise more so as to keep yourself energetic.
2.2. So/ In order that/ So that/ + Mệnh đề
S + V + so that/ in order that S + can/could/will/would (not) + V.
Ví dụ:
I stepped aside so that she might come in.
Would you add in these items, please, in order that we complete the list?
2.3. For + Danh từ/ Danh động từ
“For” là một giới từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, For còn có thể kết hợp với danh từ hoặc danh động từ để tạo thành một công thức mệnh đề chỉ mục đích.
S + V + for + N/ V-ing
Ví dụ:
I'm learning French for traveling to France.
This knife is for cutting meat.
Trong trường hợp khác, chúng ta có thể áp dụng dạng phủ định như:
S + V + NOT for + V-ing
S + trợ động từ/ tobe + NOT + V-inf/ V-ing + (O) + for + N
Ví dụ:
This knife is not for cutting meat.
I live for the moment, day by day, not for the past.
2.3. In case + Danh từ/ Danh động từ
Cụm từ “In case” thường mang hàm nghĩa đề phòng một trường hợp, rủi ro có thể xảy ra. Đứng trước “In case” thường là một mệnh đề độc lập.
S + V + In case of + N/ V-ing
Ví dụ:
Fire-brigades are standing by in case of an explosion.
Take an umbrella in case of raining.
3. Các cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích mang nghĩa tiêu cực
Bên cạnh những mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích phổ biến nêu trên, bạn có thể tham khảo các mệnh đề và cụm từ chỉ mục đích thường biểu hiện ý nghĩa tiêu cực dưới đây.
Cụm từ chỉ mục đích | Ví dụ |
---|---|
for fear (that) + S + might + V (sợ rằng) | We spoke in whispers for fear that we might wake the baby. |
for fear of + N/ V-ing | He avoided spicy food for fear of stomach problems. |
prevent + N + from + V-ing (để ngăn chặn) | We hope to prevent anything unpleasant from happening. |
avoid + V-ing (tránh làm gì đó) | The workers wear masks to avoid inhaling the dust. |
Lest + S + V (để không..) | She turned away from the window lest anyone see them. |
For the purpose of + N/ V-ing (với mục đích) | A meeting was called for the purpose of appointing a new treasurer. |
With the intention of + V-ing (với ý định) | I went to the bank with the intention of getting some traveler's cheques. |
4. Bài tập về mệnh đề chỉ mục đích trong Tiếng Anh
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với các từ to, in order to, so as to, in order not to, so as not to, so that, for. Trong một số câu, có thể chọn nhiều hơn một câu trả lời đúng.
1. Concentrate on your exercise…………………. make any mistakes.
2. You have to wake up………………. arrive at school on time.
3. You have to register…………….. participate in the forum.
4. She left work early……………. be at home when he arrives.
5. Ships carry lifeboats………………. the crew can escape if the ship sinks.
6. I will go to university ......................... continue my studies.
7. He exercises regularly ……………… be overweight.
8. …………… you can produce a good essay, you need to edit your writing before you hand it in.
9. She works hard.......................earn a living.
10. These men risk their lives………………………we can live more safely.
Bài tập 2: Điền cụm từ chỉ mục đích thích hợp vào chỗ trống: so that/ for/ In case of/ in order to / so as not to
1. I went to the bank ..................... talk to the bank manager.
2. They went to the pub ..................... a drink.
3. She’ll save money ..................... she can buy a new laptop.
4. I wrote down what he said ..................... forget it.
5. ..................... failing the exam, I have to study hard.
Bài tập 3: Phân biệt In case/ in case of và so that/ in order that
1. Always carry an extra set of keys with you ................ you get locked out of your house.
2. ................ a power outage, use a flashlight to see in the dark.
3. She packed some snacks ................ we get hungry on the road.
4. ................ heavy rain, it's best to stay indoors to avoid getting wet.
5. The company developed a new app ................ to improve user experience.
6. They studied late into the night ................. do well on the final exam.
7. He stayed up to finish the project ................ meet the deadline.
8. She attended the conference ................ network with industry experts
Đáp án
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với các từ to, in order to, so as to, in order not to, so as not to, so that, for. Trong một số câu, có thể chọn nhiều hơn một câu trả lời đúng.
1. in order not to
2. so as to
3. to
4. so as to
5. so that
6. to
7. so as not to
8. In order to
9. to
10. so that
Bài tập 2: Điền cụm từ chỉ mục đích thích hợp vào chỗ trống: so that/ for/ In case of/ in order to / so as not to
1. to
2. for
3. so that
4. so as not to
5. In case of
Bài tập 3: Phân biệt In case/ in case of và so that/ in order that
1. in case
2. In case of
3. in case
4. In case of
5. in order that
6. so that
7. so that
8. in order to
Nắm vững kiến thức Clause of purpose khi ôn tập cùng IDP
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng Mệnh đề chỉ mục đích trong Tiếng Anh (Clause of purpose). Cho dù đây là một chủ điểm ngữ pháp hơi phức tạp và khó nhớ, việc duy trì luyện tập hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ tất cả những công thức mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian và tránh những lỗi sai không đáng có.
Ngoài những tài liệu luyện thi tại nhà, bạn có thể đăng ký thi thử IELTS tại IDP để làm quen với cấu trúc bài thi và học cách phân bổ thời gian sao cho hợp lý. Tại IDP, bạn có thể thoải mái lựa chọn thi IELTS trên máy tính, tùy vào khả năng học tập và sở thích của bản thân.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!