The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Giáng sinh là một ngày lễ được tổ chức hàng năm như một nét văn hóa của nhiều quốc gia trên thế giới, với không khí se lạnh vô cùng nhộn nhịp, những cây thông được trang trí rực rỡ và khắp các con đường luôn vang lên những bài hát vui tai. Đây là dịp mọi người trao nhau những lời chúc, những món quà ý nghĩa với mong muốn những điều tốt đẹp nhất trong dịp lễ này và cả năm mới sắp tới. 

Mặc dù đây là một ngày lễ vô cùng quen thuộc và được mong chờ bởi tất cả chúng ta, nhưng liệu bạn đã hiểu rõ mọi thông tin về ngày lễ này, hoặc đơn giản là các từ vựng Giáng sinh tiếng Anh nếu vô tình bắt gặp chủ đề này trong bài thi IELTS?

Cùng IDP bỏ túi ngay những từ vựng về Giáng sinh bằng tiếng Anh giúp bạn để lại ấn tượng với giám khảo trong bài thi IELTS nhé!

1. Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh

1.1. Từ vựng tiếng anh về lễ Giáng sinh

Các từ vựng về Giáng sinh

Ý nghĩa

Ví dụ

Christmas 

Lễ Giáng Sinh 

Christmas comes but once a year. 

Santa Claus 

Ông già Noel

Santa Claus is the personification of Christmas.

Reindeer

Con tuần lộc

Father Christmas travels in a sleigh pulled by reindeer.

Sled/ Sleigh

Xe trượt tuyết

They traveled across the snow in a sleigh.

Snowman 

Người tuyết

Dani's making a snowman.

Elf

Chú lùn

In sleep he looked delicate, more elf than goblin, almost beautiful.

A carol

Bài hát thánh ca

The Carol Album is a carol record with a difference.

Church 

Nhà thờ

All are not saints that go to church.

Mistletoe

Cây tầm gửi

The mistletoe plant is a parasite on trees.

Chimney

Ống khói, trẻ em tin rằng ông già Noel sẽ vào nhà qua đường này

He believes Santa Claus comes in through the chimney.

Snowflakes

Bông tuyết

Snowflakes were patting against the windowpane.

Fireplace

Lò sưởi

A welcoming fire was burning in the fireplace.

1.2. Từ vựng chủ đề Giáng sinh - Thức ăn truyền thống

từ vựng tiếng anh về giáng sinh

Từ vựng Giáng sinh

Ý nghĩa

Ví dụ

Turkey

Gà Tây

Shall we have fish instead of turkey today?

Gingerbread man

Bánh quy gừng hình người

The Gingerbread Man Summary A fox ate a smart cookie.

Candy cane

Cây kẹp hình gậy (nhiều màu sắc)

Anybody out there know Candy Cane?

Eggnog

Đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh

It's a Christmas party with eggnog, cookies.

Yule Log Cake

Bánh hình khúc gỗ

I made a chocolate yule log cake with red bauble decorations!

Apple Cider

Rượu táo

If too thick, thin with a small amount of apple cider.

Christmas Ham/ Yule Ham

Giăm bông Giáng Sinh

Need a glaze or just tips on how to cook your Christmas ham?

1.3. Từ vựng về Giáng sinh chủ đề đồ trang trí

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Christmas card

Thiệp Giáng sinh

Clarence sent him a Christmas card every year.

Christmas stocking 

Tất Giáng sinh 

The Christmas stocking bulged with goodies.

Bauble

Quả châu

The jewels, the diamonds, the baubles you're so fond of?

Ribbon 

Dây ruy băng

She wrapped the present and tied it with ribbon.

Fairy lights

Đèn nháy

Fairy lights are a staple way to add festive cheer to any home.

Ornament

Vật trang trí (được treo trên cây thông)

The flowers were put on the table for ornament.

Wreath

Vòng hoa Giáng sinh

They twisted flowers into a wreath.

Candle

Nến

Half the candle had burnt away.

2. Collocation/ Cụm từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

Cụm từ vựng

Ý nghĩa

Family reunion

Đoàn tụ gia đình

To celebrate the day

Đón mừng

To capture the moment

Bắt trọn khoảnh khắc

Trim the tree

Trang trí cây thông

Take the wishes of happiness

Dành lời chúc hạnh phúc

Season of love and happiness

Mùa của tình yêu và hạnh phúc

Christmas comes but once a year 

Chỉ có 1 lần trong năm

All my Christmases have come together 

Tất cả mọi niềm vui đến 1 lúc

Eat, drink and be merry 

Tận hưởng những món ăn/ đồ uống ngon

To raise a glass or two

Nâng ly chúc mừng

To tighten the bond

Thắt chặt mối liên kết

3. Idiom / Từ vựng liên quan đến Giáng sinh

Idiom - Thành ngữ

Ý nghĩa

Cut someone to ribbons

Chỉ trích một ai đó

Don’t Look a Gift horse in the mouth

Biết ơn khi nhận quà dù nó không cần thiết

The More the Merrier 

Càng đông càng vui

Like Turkeys voting for Xmas 

Chấp nhận dù kết quả không tốt

White elephant 

Trò đổi quà nhưng quà nhận được không mong muốn

Pigs in blankets

Xúc xích được quấn xung quanh bằng thịt bacon

4. Những câu chúc chứa từ vựng về chủ đề Giáng sinh

Trong ngày lễ Giáng sinh, chúng ta thường gửi đến nhau những lời chúc tốt đẹp và ý nghĩa nhất . Bỏ túi ngay các từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh cùng các lời chúc phổ biến dưới đây.

từ vựng về chủ đề giáng sinh

4.1. Lời chúc Giáng sinh đơn giản và phổ biến nhất 

  • Merry Christmas!

  • Happy Christmas!

  • Merry Christmas and a Happy New Year! 

  • Season’ greetings!

  • Wish you a merry Christmas!

4.2. Lời chúc Giáng sinh đơn giản và phổ biến nhất 

  • Wishes you a merry, warm, and happy Christmas with your loved one.

  • Hoping that the new year brings you new opportunities and new possibilities.

  • Happy Holidays! I hope all of your Christmas wishes come true.

  • There is no better time for friends and family to come together such as Christmas. May the true meaning of this season fill our hearts, and that is, to appreciate the love given to us by not taking it for granted.

  • With all good wishes for a brilliant and happy Christmas season. Hope things are going all right with you. 

  • We met, we fought, we conquered, We are stronger for all the challenges we faced getting here. May our love grow stronger the more Christmas seasons we spend together.

Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng và bài mẫu chủ đề Tết Trung thu Tiếng Anh

Cải thiện vốn từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh cùng IDP!

Trên đây là các từ vựng về Giáng sinh khá phổ biến và ý nghĩa giúp bạn ghi điểm cao trong bài thi IELTS, và cả khi dùng trong giao tiếp với người khác. Để ôn luyện thêm các chủ đề khác, bạn có thể tham khảo nguồn tài liệu luyện thi hữu ích với các bài tập mẫu, khóa luyện thi được thiết kế theo trình độ của từng thí sinh. 

Tại IDP, bạn có thể lựa chọn một trong hai hình thức thi IELTS trên máy tínhthi IELTS trên giấy được tổ chức linh hoạt hàng tháng. Để làm quen với cấu trúc bài thi, bạn có thể chọn thi thử IELTS để rút kinh nghiệm những kỹ năng mình cần trau dồi thêm, cũng như học cách phân bổ thời gian hợp lý suốt quá trình làm bài. 

Lựa chọn lịch thi IELTS phù hợp với bạn và đăng ký thi IELTS IDP tại đây!

Về bài viết

Published on November 20, 2023

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục