The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Cấu tạo từ trong tiếng Anh là sự hình thành các từ mới từ các từ hiện có, bằng cách thêm tiền tố, hậu tố, thay đổi word class hoặc hình thành từ ghép. Đây là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản cần phải nắm khi học tiếng Anh. Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ tìm hiểu chi tiết về các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh.

Key Takeaways

Cấu tạo từ trong tiếng Anh là sự hình thành từ mới bằng cách thêm tiền tố, hậu tố, ghép từ, hoặc thay đổi cấu trúc từ gốc.

Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh:

  • Danh từ có thể được tạo ra bằng cách thêm các hậu tố như -er/-or, -ion/-ment/-ing, -ness/-ty/-ity, -ant, hoặc thay đổi cấu trúc từ gốc.
  • Tính từ thường được tạo ra bằng cách thêm các hậu tố như -able/-ible, -al/-ish/-y/-ly/-like, -ful/-less, -ing/-ed, hoặc biến đổi từ danh từ/động từ.
  • Trạng từ thường được tạo ra bằng cách thêm -ly vào tính từ.
  • Từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ, tạo ra danh từ ghép (ví dụ: bus station, washing machine) hoặc tính từ ghép (ví dụ: hardworking, high-speed).

    1. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh

    Theo cấu tạo từ trong tiếng Anh, từ đơn (danh từ, tính từ và trạng từ) được tạo ra bằng cách ghép thêm hậu tố hoặc thay đổi cấu trúc của từ gốc. Dưới đây là các quy tắc hình thành danh từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh:

    Danh từ

    Danh từ trong tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm các hậu tố vào sau động từ/tính từ/danh từ gốc, cụ thể như sau:

    cấu tạo từ tiếng anh

    Quy tắc tạo danh từ trong tiếng Anh

    • Động từ + -er/-or/-ar thành danh từ chỉ người thực hiện hành động hoặc nghề nghiệp.

    Ví dụ: 

    • Paint (động từ) + -er → Painter (danh từ): Họa sĩ

    • Sail (động từ) + -or → Sailor (danh từ): Thủy thủ

    • Beg (động từ) + -ar→ Beggar (danh từ): Người ăn xin

    • Động từ + -icon/-ment/-ing tạo thành danh từ.

    Ví dụ:

    • Decide (động từ) + -icon → Decision (danh từ): Sự quyết định

    • Improve (động từ) + -ment → Improvement (danh từ): Sự cải thiện

    • Train (động từ) + -ing → Training (danh từ): Sự huấn luyện

    • Danh từ gốc/tính từ + -dom/-hood/-ism tạo thành danh từ.

    Ví dụ:

    • Wise (tính từ) + -dom → Wisdom (danh từ): Sự khôn ngoan

    • Child (danh từ) + -hood → Childhood (danh từ): Tuổi thơ

    • Social (tính từ) + -ism → Socialism (danh từ): Chủ nghĩa xã hội

    • Tính từ + -ness/-ty/-ity tạo thành danh từ.

    Ví dụ:

    • Happy (tính từ) + -ness → Happiness (danh từ): Niềm hạnh phúc

    • Honest (tính từ) + -ty → Honesty (danh từ): Sự trung thực

    • Active (tính từ) + -ity → Activity (danh từ): Hoạt động

    • Động từ + -ant tạo thành danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hay tham gia vào hành động nào đó.

    Ví dụ:

    • Assist (động từ) + -ant → assistant (danh từ): trợ lý

    • Participate (động từ) + -ant → participant (danh từ): người tham gia

    • Serve (động từ) + -ant → servant (danh từ): người phục vụ

    • Một số danh từ được hình thành từ động từ qua thay đổi cấu trúc:

    • Choose (động từ) → Choice (danh từ): Sự lựa chọn

    • Speak (động từ) → Speech (danh từ): Lời nói

    • Prove (động từ) → Proof (danh từ): Bằng chứng

    Tính từ

    Tính từ được hình thành bằng cách thêm các hậu tố vào sau danh từ/động từ. Dưới đây là các quy tắc thêm hậu thế để tạo thành tính từ:

    bài tập về cấu tạo từ

    Quy tắc tạo tính từ trong tiếng Anh

    • Động từ/danh từ + -able/-ible tạo thành tính từ.

    Ví dụ:

    • Read (động từ) + -able → Readable (tính từ): Có thể đọc được

    • Access (danh từ) + -ible → Accessible (tính từ): Dễ tiếp cận

    • Danh từ + -al/-ish/-y/-ly/-like tạo thành tính từ.

    Ví dụ:

    • Nature (danh từ) + -al → Natural (tính từ): Tự nhiên

    • Boy (danh từ) + -ish → Boyish (tính từ): Như trẻ con

    • Rain (danh từ) + -y → Rainy (tính từ): Có mưa

    • Time (danh từ) + -ly → Timely (tính từ): Kịp thời

    • Danh từ + -ful/-less hình thành tính từ.

    Ví dụ:

    • Hope (danh từ) + -ful → Hopeful (tính từ): Đầy hy vọng

    • Care (danh từ) + -less → Careless (tính từ): Bất cẩn

    • Động từ + -ing/-ed tạo thành tính từ.

    Ví dụ:

    • Interest (động từ) + -ing → interesting (tính từ): thú vị

    • Bore (động từ) + -ed → bored (tính từ): cảm thấy chán

    • Chuyển danh từ đuôi “-sion” thành “-sive” để tạo thành tính từ. Lưu ý rằng không phải tất cả đuôi “-sion” đều có thể chuyển thành tính từ bằng cách này.

    Ví dụ:

    • Comprehension (danh từ)→ comprehensive (tính từ): toàn diện

    • Explosion (danh từ) → explosive (tính từ): dễ nổ

    • Danh từ + -ern tạo thành tính từ.

    Ví dụ:

    • North (danh từ) + -ern → northern (tính từ): thuộc về phía Bắc

    • West (danh từ) + -ern → western (tính từ): thuộc về phía Tây

    • Danh từ + -en hình thành tính từ.

    Ví dụ: 

    • Wood (danh từ) + -en → wooden (tính từ): bằng gỗ

    • Gold (danh từ) + -en → golden (tính từ): bằng vàng, quý giá

    • Một số danh từ có đuôi “y” đổi thành “i” + “-ous” tạo thành tính từ.

    Ví dụ:

    • Danger (danh từ) + -ous → Dangerous (tính từ): Nguy hiểm

    • Glory (danh từ) + -ous → Glorious (tính từ): Huy hoàng

    • Chuyển danh từ có đuôi “-ance” thành từ có đuôi “-antial” để tạo thành tính từ.

    Ví dụ:

    • Circumstance (danh từ) → circumstantial (tính từ): liên quan đến hoàn cảnh.

    • Substance (danh từ) → substantial (tính từ): đáng kể

    • Danh từ + -ic tạo thành tính từ.

    Ví dụ:

    • Economy (danh từ) + -ic → economic (tính từ): thuộc về kinh tế

    • Energy (danh từ) + -ic → energetic (tràn đầy năng lượng)

    • Danh từ + -some tạo thành tính từ.

    Ví dụ:

    • Trouble (danh từ) + -some → troublesome (tính từ): rắc rối

    • Quarrel (danh từ) + -some → quarrelsome (tính từ): hay gây gổ

    • Danh từ + -esque tạo thành tính từ.

    Ví dụ:

    • Picture (danh từ) + -esque → picturesque (tính từ): đẹp như tranh vẽ

    • Statue (danh từ) + -esque → statuesque (tính từ): thanh lịch

    • Danh từ kết thúc bằng “-ion” chuyển thành “-ate” để tạo thành tính từ.

    Ví dụ:

    • Passion (danh từ) → passionate (tính từ): đầy đam mê

    • Động từ biến thành tính từ bằng cách đổi hậu tố:

    • Obey (động từ) → Obedient (tính từ): Vâng lời

    • Depend (động từ) → Dependent (tính từ): Phụ thuộc

    • Danh từ biến thành tính từ bằng cách đổi hậu tố:

    • Confidence (danh từ) → confident (tính từ): tự tin

    • Difference (danh từ) → different (tính từ): khác biệt

    Trạng từ

    Hầu hết trạng từ trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách thêm đuôi “ly” vào sau tính từ. Dưới đây là các quy tắc thêm đuôi “ly” vào tính từ để tạo thành trạng từ:

    bài tập về cấu tạo từ trong tiếng anh

    Hầu hết trạng từ được tạo thành bằng cách thêm đuôi “ly” vào sau tính từ

    • Tính từ + -ly tạo thành trạng từ.

    Ví dụ:

    • Quick (tính từ) + -ly → quickly (trạng từ): nhanh chóng

    • Careful (tính từ) + -ly → carefully (trạng từ): một cách cẩn thận

    • Tính từ có đuôi “y” đổi thành “i” trước khi thêm “ly” để tạo thành trạng từ.

    Ví dụ: 

    • Happy (tính từ) + -ly → happily (trạng từ): một cách vui vẻ

    • Lucky (tính từ) + -ly → luckily (trạng từ): may mắn thay

    • Một số trạng từ có hình thức giống tính từ:

    • Fast: nhanh

    • Hard: chăm chỉ, vất vả

    • Late: muộn

    • Lưu ý: Một số trạng từ có hình thức giống nhau nhưng mang nghĩa khác nhau.

    Ví dụ: 

    • Hard (chăm chỉ) và Hardly (hầu như không)

    • Late (muộn) và Lately (gần đây)

    2. Các quy tắc cấu tạo từ ghép trong tiếng Anh

    Các từ ghép trong tiếng Anh cũng được hình thành theo các quy tắc cấu tạo từ. Việc hiểu rõ cách hình thành từ ghép giúp mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả. Dưới đây là những quy tắc phổ biến trong việc tạo lập từ ghép.

    Danh từ ghép

    Danh từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ đơn trở lên để tạo thành danh từ ghép, cụ thể như sau:

    • Danh từ + danh từ tạo thành danh từ ghép, danh từ đầu tiên thường đóng vai trò mô tả danh từ thứ hai.

    Ví dụ:

    • Bus (danh từ) + station (danh từ) → Bus station (danh từ ghép) trạm dừng xe buýt

    • Tính từ + danh từ tạo thành danh từ ghép.

    Ví dụ:

    • Deep (tính từ) + sea (danh từ) → deepsea (danh từ ghép): Biển sâu

    • Flash (nhanh) + light (đèn) → Flashlight (danh từ ghép): đèn pin chiếu sáng

    • Động từ + Danh từ tạo thành danh từ ghép.

    Ví dụ:

    • Washing (động từ) + machine (danh từ) → washing machine (danh từ ghép): máy giặt

    • Step (động từ) + mother (danh từ) → stepmother (danh từ ghép): mẹ kế

    Tính từ ghép

    Tình từ ghép thường được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau, có thể được viết liền, có dấu gạch nối hoặc tách rời tùy trường hợp.

    • Một từ duy nhất.

    Ví dụ:

    • Hard (tính từ) + working (danh từ) → hardworking (tính từ ghép): chăm chỉ

    • Tính từ ghép có dấu gạch nối.

    Ví dụ:

    • High (tính từ) + speed (danh từ) → Highspeed (tính từ ghép): tốc độ cao

    • Danh từ + phân từ tạo thành tính từ ghép.

    Ví dụ:

    • Hand (danh từ) + made (động từ) → Handmade (tính từ ghép): làm bằng tay

    • Trạng từ + phân từ tạo thành tính từ ghép.

    Ví dụ: 

    • Newly (trạng từ) + built (động từ) → newly-built (tính từ ghép): mới xây

    • Tính từ + danh từ kết thúc bằng đuôi “ed” tạo thành tính từ ghép.

    Ví dụ:

    • Open (tính từ) + mined (danh từ) → open-minded (tính từ ghép): cởi mở

    • Danh từ + tính từ tạo thành tính từ ghép.

    Ví dụ:

    • Duty (danh từ) + free (tính từ) → Duty free (tính từ ghép): miễn thuế

    Lưu ý:

    • Khi tính từ ghép đứng trước danh từ, chúng thường có dấu gạch nối để tránh nhầm lẫn.

    • Dấu gạch nối thường bị lược bỏ khi đứng một mình sau động từ to be.

    3. Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh - thay đổi hậu tố

    Nhiều từ mới trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách thêm hậu tố vào từ gốc. Hậu tố không chỉ giúp biến đổi loại từ mà còn tạo ra những sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nhóm hậu tố phổ biến để cấu tạo từ tiếng Anh:

    • Hậu tố tạo động từ:

    Hậu tố

    Ví dụ

    -ize / -ise

    apology (danh từ) + -ize → apologize (động từ): xin lỗi

    -en

    strength ( danh từ) + -en → strengthen (động từ): củng cố

    -ify

    class (danh từ) thêm -ify → classify (động từ): 

    -ate

    active ( tính từ) thêm -ate → activate (động từ): kích hoạt

    • Hậu tố tạo tính từ:

    Hậu tố

    Ví dụ

    -y

    rain (danh từ) + -y → rainy (tính từ): có mưa

    -ic

    history (danh từ) + -ic → historic (tính từ): mang tính lịch sử

    -al

    nature (danh từ) + -al → natural (tính từ): thuộc về tự nhiên

    -ful

    Cheer (danh từ) + -ful → Cheerful (tính từ): vui vẻ

    -less

    Home (danh từ) + -less → Homeless (tính từ): vô gia cư

    -able

    Rely (động từ) + -able → Reliable (tính từ): đáng tin cậy

    -ous

    Fame (danh từ) + -ous → Famous (tính từ): nổi tiếng

    • Hậu tố tạo danh từ:

    Hậu tố

    Ví dụ

    -er / -or

    Run (động từ) + -er → Runner (danh từ): người chạy

    -ee

    Train (động từ) + -ee → Trainee (danh từ): người được đào tạo

    -tion / -sion / -ion

    Decide (động từ) + -sion → Decision (danh từ): sự quyết định

    -ment

    Enjoy (động từ) + -ment → Enjoyment (danh từ): sự thích thú

    -ist

    Violin (danh từ) + -ist → Violinist (danh từ): người chơi violin

    -ism

    Tour (danh từ) + -ism → Tourism (danh từ): ngành du lịch

    -ness

    Kind (tính từ) + -ness → Kindness (danh từ): sự tử tế

    -hood

    Brother (danh từ) + -hood → Brotherhood (danh từ): tình anh em

    -ship

    Leader (danh từ) + -ship → Leadership (danh từ): khả năng lãnh đạo

    4. Bài tập về cấu tạo từ trong tiếng anh có đáp án

    Bài tập: Điền dạng từ đúng vào chỗ trống

    1. He is ………….. a boy. He is always asking questions. (curiosity) 

    2. All the pupils have done the exercises ………….. (easy) 

    3. Keep ………….. ! The teacher is explaining the lesson. (silence) 

    4. Be ………….. in your work! (care) 

    5. Time passes ………….. when you are alone. (slow) 

    6. He ………….. carefully. He rarely has accident. (drive) 

    7. Ho Chi Minh City is an important ………….. center. (commerce) 

    8. We have a ………….. newspaper in this town. (week) 

    9. This exercise seems ………….. (difficulty) 

    10. Mrs. Green can help Alice to make a good ………….. (choose) 

    11. He has ………….. bought a new car. (recent) 

    12. It's too ………….. for me to buy. (expense) 

    13. How ………….. those shop windows are! (beauty) 

    14. She has finished her best ………….. (perform) 

    15. The cartoon last night was very ………….. (interest) 

    Đáp án:

    1. curious 

    2. easily 

    3. silent 

    4. careful 

    5. slowly 

    6. drives 

    7. commercial 

    8. weekly 

    9. difficult 

    10. choice 

    11. recently 

    12. expensive 

    13. beautiful 

    14. performance 

    15. Interesting

    Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cùng IDP

    Trên đây là các quy tắc về cấu tạo từ trong tiếng Anh, hy vọng bạn đã nắm rõ các quy tắc này để mở rộng vốn từ vựng của mình. Khi hiểu rõ cách thức biến đổi và kết hợp từ, bạn có thể dễ dàng nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng linh hoạt trong bài thi IELTS và giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên với bộ tài liệu ôn luyện miễn phí của IDP để nâng cao vốn từ một cách hiệu quả.

    Nếu bạn dự định thi IELTS, IDP cung cấp cho bạn hai lựa chọn bài thi là IELTS AcademicIELTS General, với hình thức thi IELTS trên máy tính. Bạn có thể đăng ký thi thử IELTS trên máy tính để làm quen với cấu trúc bài thi, giao diện máy tính và áp lực thời gian thi. Hơn nữa, tại IDP, bạn sẽ dễ dàng chọn được địa điểm thi IELTS gần nhà và lịch thi IELTS phù hợp với lịch thi được tổ chức hàng tuần.

    Hãy đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để chinh phục mục tiêu học tập của bạn!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 21 February, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục