Key Takeaways |
---|
Kick the bucket mang nghĩa qua đời, chết, thường được dùng trong văn nói theo kiểu hài hước, nhẹ nhàng để giảm nhẹ sự nặng nề trong giao tiếp hàng ngày. Nguồn gốc của thành ngữ Kick the bucket vẫn còn là điều gây tranh cãi, với hai giả thuyết chính. Một là từ hành động treo cổ tự tử khi đạp đổ cái xô, và giả thuyết khác liên quan đến phản xạ giãy giụa của súc vật khi bị treo lên giá mổ trước khi chết. Cấu trúc phổ biến: S + kick the bucket .. Lưu ý khi sử dụng idiom Kick the bucket: Từ và cụm từ đồng nghĩa với Kick the bucket (Synonyms): Pass away, Bite the dust, Give up the ghost, Meet one’s maker, Go to a better place, Cross over, Cross to the other side Các cụm từ dùng thay thế trong văn phong trang trọng: |
Trong tiếng Anh giao tiếp, có rất nhiều thành ngữ (idioms) mang nghĩa ẩn dụ, hài hước hoặc bất ngờ, trong đó Kick the bucket là một ví dụ điển hình. Dù nghe có vẻ vui tai, cụm từ này thực chất lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác, thường khiến người học dễ hiểu sai nếu không nắm rõ ngữ cảnh. Vậy idiom Kick the bucket nghĩa là gì, nguồn gốc của nó từ đâu mà lại mang một hình ảnh kỳ lạ như vậy, và làm thế nào để sử dụng thành ngữ này một cách phù hợp trong giao tiếp hàng ngày? Hãy cùng IDP tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Ý nghĩa của idiom Kick the bucket là gì?
Kick the bucket mang nghĩa qua đời, chết, thường được dùng trong văn nói theo kiểu hài hước, nhẹ nhàng hoặc tránh nói trực tiếp đến cái chết. Đây là một cách nói uyển ngữ (euphemism), không trang trọng hoặc được sử dụng như tiếng lóng để nói về cái chết, thường được sử dụng để giảm nhẹ sự nặng nề của chủ đề này trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
My old car finally kicked the bucket after 20 years.
If I kick the bucket before you, please make sure my plants are watered.

2. Nguồn gốc của thành ngữ Kick the bucket
Nguồn gốc chính xác của thành ngữ Kick the bucket vẫn còn là một chủ đề gây tranh cãi và có nhiều giả thuyết khác nhau. Dưới đây là hai giả thuyết phổ biến nhất về nguồn gốc của cụm từ này:
Giả thuyết từ hành động treo cổ tự tử: Một trong những giả thuyết phổ biến nhất liên quan đến việc treo cổ hoặc hành quyết. Nạn nhân sẽ đứng trên một cái xô lộn ngược, thòng lọng vào cổ, và rồi đạp đổ cái xô (kick the bucket) để tự kết liễu đời mình. → Hành động Kick the bucket cũng trở thành hành động cuối cùng dẫn đến cái chết, và cụm từ dần được dùng theo nghĩa ẩn dụ là chết.
Giả thuyết từ giá treo súc vật: Một giả thuyết khác cho rằng thành ngữ này bắt nguồn từ ngành giết mổ động vật, đặc biệt là lợn. Khi một con lợn bị giết mổ, nó thường được treo ngược lên một thanh gỗ hoặc giá đỡ (yoke hoặc bucket). Khi con vật bị treo lên giá này để chuẩn bị giết thịt, chúng sẽ có phản xạ giãy giụa, co quắp và "đạp" (kick) vào cái giá đó cho đến khi chết hẳn → Hành động Kick the bucket theo nghĩa đen là cái đạp cuối cùng của con vật trước khi chết, và từ đó được dùng để ẩn dụ cho việc chết của con người.
Thành ngữ Kick the bucket xuất hiện lần đầu trong văn bản vào thế kỷ 18. Cụ thể, trong cuốn từ điển “The Grose Classical Dictionary of the Vulgar Tongue” của Francis Grose, xuất bản năm 1785, thành ngữ này được định nghĩa ngắn gọn là To kick the bucket, to die.
3. Cách sử dụng idiom Kick the bucket
Thành ngữ Kick the bucket được sử dụng như một động từ hoặc một cụm động từ, thường đi kèm với các thì quá khứ hoặc tương lai để diễn tả hành động qua đời.
Cấu trúc phổ biến:
S + kick the bucket ..
Ví dụ: I hope I don't kick the bucket before I get to travel the world.

Lưu ý khi sử dụng idiom Kick the bucket:
Không dùng trong những tình huống trang trọng: Kick the bucket là một thành ngữ không trang trọng. Vì thế, bạn cần tránh sử dụng thành ngữ này trong các tình huống trang trọng như trong bài phát biểu chính thức, văn bản y tế hoặc pháp lý, hoặc khi chia buồn với gia đình người đã khuất. Trong những trường hợp này, bạn có thể dùng các cụm từ như pass away, die, hoặc Rest in peace.
Lưu ý trong từng ngữ cảnh: Dù là một thành ngữ phổ biến, Kick the bucket vẫn có thể bị coi là thô tục hoặc thiếu tôn trọng, tùy thuộc vào người nghe và ngữ cảnh. Vì vậy, hãy luôn cân nhắc mối quan hệ của bạn với người đối thoại và sự nhạy cảm của tình huống trước khi sử dụng.
Có thể dùng cho động vật: Mặc dù thành ngữ này chủ yếu dùng cho người, thành ngữ này đôi khi cũng được dùng để chỉ một vật (thường là máy móc, thiết bị) bị hỏng hoàn toàn, không còn hoạt động được nữa hoặc chỉ vật nuôi.
Tránh sử dụng trong phần thi IELTS Speaking: Thành ngữ Kick the bucket là một cách diễn đạt không trang trọng, do đó, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng nó trong bài thi IELTS Speaking. Mặc dù việc sử dụng idioms có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn trong tiêu chí Lexical Resource, nhưng việc dùng sai ngữ cảnh hoặc quá thông tục có thể gây phản tác dụng.
4. Các idioms và từ đồng nghĩa với Kick the bucket
There are many idioms and phrases in English that refer to death, each with varying tones of formality.
Idiom / Phrase | Meaning | Example |
---|---|---|
Pass away | To die (neutral) | Her grandfather passed away last year. |
Bite the dust | To die (often in battle or war) | Many soldiers bit the dust during the war. |
Give up the ghost | To stop living | He gave up the ghost peacefully in his sleep. |
Meet one’s maker | To die | The villain met his maker at the end. |
Go to a better place | To die (gentle euphemism) | We believe she has gone to a better place. |
Cross over / the other side | To die | He crossed over surrounded by family. |
Informal to formal replacements (for academic use):
Avoid using | Better alternatives |
---|---|
Kick the bucket | Pass away, Slipped away |
Die suddenly | Suffered an unexpected death |
Dead | Deceased, Rest in peace |
Killed | Lost their life, Life was taken |
5. Bài tập ứng dụng idiom Kick the bucket (có đáp án)
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với một thành ngữ hoặc cụm từ phù hợp (có thể là Kick the bucket hoặc các từ liên quan).
1. After a long and fulfilling life, the renowned artist ………………… at the age of 95.
2.The company is almost ………………… during the economic crisis, but managed to recover.
3. He always joked that he would ………………… on a mountain climbing expedition.
4. My grandmother ………………… peacefully in her sleep last night.
5. My grandfather used to joke about all the places he wanted to visit before he ………………….
6. Many brave soldiers ………………… fighting for their country.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau đây, thay thế cụm từ gạch chân bằng thành ngữ Kick the bucket. Lưu ý rằng Kick the bucket là một thành ngữ không trang trọng.
My grandfather always joked about the things he wanted to do before he died.
→ My grandfather always joked about the things he wanted to do before he ………………….
The old car is making a terrible noise; I think it’s about to stop working permanently.
→ The old car is making a terrible noise; I think it’s about to ………………….
If I pass away before you, please look after my dog.
→ If I ………………… before you, please look after my dog.
After 10 years, my beloved pet cat finally passed away peacefully.
→ After 10 years, my beloved pet cat finally ………………… peacefully.
Đáp án:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với một thành ngữ hoặc cụm từ phù hợp (có thể là Kick the bucket hoặc các từ liên quan).
1. passed away (hoặc died)
2. went belly up (hoặc almost kicked the bucket).
3. kick the bucket
4. passed away (hoặc slipped away)
5. kicked the bucket
6. bit the dust
Bài tập 2: Viết lại các câu sau đây, thay thế cụm từ gạch chân bằng thành ngữ Kick the bucket. Lưu ý rằng Kick the bucket là một thành ngữ không trang trọng.
1. My grandfather always joked about the things he wanted to do before he kicked the bucket.
2. The old car is making a terrible noise; I think it’s about to kick the bucket..
3. If I kick the bucket before you, please look after my dog
4. After 10 years, my beloved pet cat finally kicked the bucket peacefully.
Nắm rõ cách sử dụng Kick the bucket trong từng ngữ cảnh
Kick the bucket là một idiom mang sắc thái hài hước, thường dùng trong văn nói để chỉ cái chết một cách nhẹ nhàng hoặc gián tiếp. Mặc dù nguồn gốc của thành ngữ này khá thú vị, bạn cũng nên hạn chế sử dụng thành ngữ này trong bài thi IELTS bởi tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, việc trau dồi thêm các từ đồng nghĩa sẽ giúp làm giàu vốn từ vựng và áp dụng từ phù hợp ngữ cảnh khi giao tiếp.
IDP là đối tác đồng sáng lập kỳ thi IELTS và hiện là một trong những đơn vị tổ chức thi uy tín hàng đầu thế giới. Với hệ thống trung tâm hiện đại và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, IDP cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm thi IELTS dễ dàng, tin cậy và hiệu quả.
Đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để:
Lựa chọn hình thức thi phù hợp với điểm thi IELTS có chỉ trong vòng 2 ngày
Trải nghiệm phòng thi IELTS trên máy tính đạt chuẩn quốc tế
Nhận những ưu đãi hấp dẫn cùng tài liệu luyện thi độc quyền
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hoặc đến trung tâm gần nhất để được tư vấn miễn phí!