The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Trong IELTS Writing, việc lặp đi lặp lại từ “increase” có thể khiến bài viết của bạn thiếu sự đa dạng về từ vựng và ảnh hưởng đến tiêu chí Lexical Resource. Vì vậy, để bài viết của bạn ấn tượng hơn và ghi điểm cao, bạn cần mở rộng từ vựng increase synonyms IELTS. Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ tổng hợp danh sách từ vựng increase synonyms trong IELTS.

Chinh phục kỳ thi IELTS với ưu đãi hấp dẫn và để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

Đăng Ký Thi Ngay

1. Từ vựng increase synonyms trong IELTS

Increase synonyms trong IELTS

Các từ đồng nghĩa với “increase” trong IELTS

Từ vựng

Ý nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

Grow

Tăng lên (về số lượng, quy mô)

Dùng cho dân số, số người, số liệu, nền kinh tế

The student population at the university grew steadily from 2010 to 2020.

(Số lượng sinh viên tại trường Đại học đã tăng đều đặn từ năm 2010 đến 2020.)

Rise

Tăng lên

Dùng phổ biến cho giá cả, số liệu, tỉ lệ phần trăm

The unemployment rate rose to 8% in the second quarter.

(Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên 8% trong quý hai.)

Go up

Tăng lên (thân mật)

Dùng cho giá cả, con số, số liệu trong văn phong thông thường

The number of tourists going to the island went up significantly during summer.

(Số lượng khách du lịch đến đảo đã tăng đáng kể vào mùa hè.)

Escalate

Leo thang, tăng nhanh

Dùng cho tình trạng xấu như tội phạm, xung đột, giá cả tăng mạnh

Operational costs escalated sharply due to rising fuel prices.

(Chi phí vận hành đã leo thang mạnh do giá nhiên liệu tăng.)

Rocket

Tăng vọt, tăng đột biến

Dùng khi số liệu hoặc chi phí tăng nhanh và mạnh

Building costs have rocketed by 70%.

(Chi phí xây dựng đã tăng vọt 70%.)

Soar

Tăng mạnh, nhanh chóng

Phù hợp để mô tả sự tăng vọt ấn tượng, mang sắc thái tích cực hoặc trung tính

House prices have soared this year.

(Giá nhà đã tăng mạnh trong năm nay.)

Expand

Mở rộng, tăng về quy mô/phạm vi

Dùng cho doanh nghiệp, sản phẩm, dịch vụ, thị trường

We're hoping to expand our range of products.

(Chúng tôi hy vọng sẽ mở rộng danh mục sản phẩm.)

Extend

Mở rộng, kéo dài

Dùng khi nói về thời gian, lãnh thổ, phạm vi hoạt động

The exhibition was extended by two weeks due to high public interest.

(Triển lãm đã được kéo dài thêm hai tuần vì thu hút đông đảo công chúng.)

Maximize

Tối đa hóa

Dùng cho lợi nhuận, hiệu quả, năng suất...

The factory adopted new technology to maximise production efficiency.

(Nhà máy đã áp dụng công nghệ mới nhằm tối đa hóa hiệu suất sản xuất.)

Double

Tăng gấp 2 lần

Dùng để mô tả số liệu tăng gấp hai lần trong biểu đồ.

The number of international students doubled between 2010 and 2020.

(Số lượng du học sinh quốc tế đã tăng gấp đôi trong giai đoạn từ 2010 đến 2020.)

Triple

Tăng gấp 3 lần

Dùng khi số liệu hoặc hiện tượng tăng lên ba lần.

Sales of smartphones tripled within just three years. (Doanh số điện thoại thông minh đã tăng gấp ba chỉ trong ba năm.)

2. Các cụm từ thay thế cho “increase” trong IELTS Writing Task 1

Trong bài thi IELTS Writing Task 1, bạn thường được yêu cầu mô tả sự thay đổi về số liệu qua các mốc thời gian hoặc so sánh giữa hai giai đoạn phát triển. Khi nói đến xu hướng gia tăng, nhiều bạn thường chỉ sử dụng từ “increase”, dẫn đến việc lặp từ không cần thiết và ảnh hưởng đến điểm số ở tiêu chí Lexical Resource. Vì vậy, việc linh hoạt sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với “increase” giúp bài viết trở nên sinh động, tự nhiên hơn và ghi điểm cao. Dưới đây là các cụm từ thay thế cho “increase” trong phần IELTS Writing Task 1:

Increase synonyms IELTS Writing Task 1

Sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với “increase” trong IELTS Writing Task 1, giúp bài viết của bạn trở nên sinh động

Cụm từ thay thế

Ý nghĩa và cách dùng

Ví dụ

A rise in

Diễn tả sự tăng lên nói chung

There was a rise in unemployment in the first quarter.

(Đã có sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong quý đầu tiên.)

A growth in

Thường dùng cho sự tăng trưởng về số lượng, kích thước, hoặc kinh tế

The report shows a growth in the company's profits.

(Báo cáo cho thấy sự tăng trưởng lợi nhuận của công ty.)

An upward trend in

Diễn tả xu hướng tăng lên theo thời gian

There was an upward trend in the number of students enrolling in higher education.

(Đã có xu hướng tăng lên trong số lượng sinh viên đăng ký vào giáo dục Đại học.)

A surge in

Diễn tả sự tăng lên đột ngột và mạnh mẽ

There was a significant surge in demand for online learning platforms following the pandemic.

(Đã có sự tăng vọt đáng kể về nhu cầu đối với các nền tảng học trực tuyến sau đại dịch.)

A climb in

Thường dùng cho sự tăng lên dần dần hoặc từng bước

There was a noticeable climb in the unemployment rate between 2023 and 2024. 

(Tỷ lệ thất nghiệp đã ghi nhận một sự gia tăng đáng kể trong khoảng thời gian từ năm 2023 đến 2024.)

A jump in

Diễn tả sự tăng lên nhanh chóng nhưng có thể không mạnh mẽ như "surge"

The company reported a significant jump in sales after the new product launch.

(Công ty đã báo cáo sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số sau khi ra mắt sản phẩm mới.)

A leap in

Diễn tả sự tăng vọt đáng kể

The stock market witnessed a considerable leap in value.

(Thị trường chứng khoán đã chứng kiến sự tăng vọt đáng kể về giá trị.)

See an upward trend

Nhấn mạnh vào xu hướng tăng

The data saw an upward trend over the five-year period.

(Dữ liệu đã cho thấy một xu hướng tăng lên trong giai đoạn năm năm.)

Witness a rise/growth/

increase

Sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào việc quan sát thấy sự tăng trưởng

Vietnam is witnessing a significant rise in exports.

(Vietnam đang chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong xuất khẩu.)

3. Bài tập về increase synonym IELTS có đáp án

Bài tập: Hãy chọn đáp án đúng trong các câu sau

1. From 2010 to 2020, the number of tourists visiting the island ______________ steadily. (rose /maximised/escalated)

2. The price of housing ______________ dramatically in 2021, reaching an all-time high. (soared/grew/doubled)

3. There was a sharp ______________ in fuel costs after the supply chain disruptions. (surge/extend/expand)

4. The company aims to ______________ its revenue by launching new digital services. (maximise/rocket/rise)

5. Fuel prices __________ after the announcement of new taxes, jumping from $1.5 to $3 per litre. (doubled/soared/tripled)

Đáp án:

1. rose

2. soared

3. surge

4. maximise

5. doubled

Mở rộng từ vựng increase synonyms để chinh phục IELTS Writing cùng IDP

Việc linh hoạt sử dụng các từ increase synonyms IELTS không chỉ giúp bài viết trở nên sinh động hơn, mà còn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú. Đây là một tiêu chí quan trọng trong cách tính điểm Writing IELTS. Để cải thiện và mở rộng vốn từ vựng, hãy luyện tập thường xuyên với bộ tài ôn luyện của IDP, giúp bạn chinh phục điểm cao trong bài thi IELTS.

Tại IDP, bạn có thể lựa chọn giữa hai bài thi là IELTS Academic Writing hoặc Writing IELTS General, tùy theo mục tiêu học tập của mình. Bên cạnh đó, IDP còn cung cấp lịch thi IELTS linh hoạt, giúp bạn dễ dàng chọn lựa thời gian thi phù hợp với kế hoạch cá nhân.

Đừng bỏ lỡ cơ hội, hãy đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để tiến gần hơn với mục tiêu du học và phát triển bản thân.

Take IELTS with IDP - Confident and comfortable, achieve your goal!

About this Article

Published on 20 April, 2025

About this Author

One Skill Retake - IELTS Australia
Quynh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm kinh nghiệm về lĩnh vực giáo dục