Key Takeaways |
---|
Cụm từ behind the scenes có nghĩa là phía sau hậu trường, nhưng khi dùng như idiom, nó chỉ những hoạt động không công khai, thường là phần chuẩn bị hay điều hành để mọi việc diễn ra suôn sẻ. Thành ngữ behind the scenes xuất phát từ sân khấu kịch nghệ thế kỷ 17–18, khi “scene” là phần khán giả nhìn thấy trên sân khấu. Còn “behind the scenes” là nơi diễn viên và kỹ thuật viên chuẩn bị phục trang, đạo cụ, hiệu ứng. Behind the scenes thường được dùng như một trạng ngữ, đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu để miêu tả nơi diễn ra một hành động. Thành ngữ này được dùng trong những ngữ cảnh: Các idioms và từ đồng nghĩa với thành ngữ Behind the scenes: Backstage, Behind closed doors, In the background, In private, In secret, In the shadows, In the wings, In the pipeline, Out of sight |
Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói Behind the scenes và thắc mắc cụm từ này có nghĩa là gì chưa? Không chỉ xuất hiện nhiều trong phim ảnh, truyền hình hay showbiz, behind the scenes còn là một thành ngữ thú vị thường dùng trong giao tiếp và cả trong kỳ thi IELTS. Vậy behind the scenes là gì và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này để vừa mở rộng vốn từ, vừa ứng dụng tự nhiên trong bài nói và bài viết tiếng Anh nhé.
Thi IELTS cùng IDP để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn và đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Ý nghĩa của idiom Behind the scenes là gì?
Cụm từ behind the scenes có nghĩa là phía sau hậu trường. Tuy nhiên, khi dùng như một idiom, nó mang ý nghĩa:
Những gì diễn ra ở hậu trường, không công khai: Dùng để chỉ những hoạt động chuẩn bị, bàn bạc hoặc công việc quan trọng nhưng người ngoài thường không nhìn thấy. Đó thường là những công việc chuẩn bị, sắp xếp và điều hành để một sự kiện hay dự án, giúp mọi hoạt động được vận hành trơn tru
Các hoạt động bí mật, thầm lặng – thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh, hoặc các quyết định quan trọng được đưa ra không công khai.
Ví dụ:
The success of the event was thanks to the team working hard behind the scenes.
Negotiations are going on behind the scenes to resolve the issue.
A lot of hard work goes on behind the scenes to make a movie.

2. Nguồn gốc của thành ngữ Behind the scenes
Thành ngữ behind the scenes bắt nguồn từ lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn – cụ thể là sân khấu và kịch nghệ vào khoảng thế kỷ 17-18. Khi đó, scene (cảnh) là phần được khán giả nhìn thấy trên sân khấu, còn behind the scenes (phía sau cảnh) là nơi diễn viên chuẩn bị phục trang, đạo cụ và kỹ thuật viên điều khiển hiệu ứng. Đây là những hoạt động quan trọng nhưng không bao giờ xuất hiện trực tiếp trước mắt khán giả.
Theo thời gian, cụm từ này dần được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những công việc hậu trường, chuẩn bị cho một sự kiện hay sản xuất các vở kịch và phim ảnh trong lĩnh vực nghệ thuật. Ví dụ: Trong sản xuất phim, từ nhà sản xuất, biên kịch, đạo diễn đến đội ngũ kỹ thuật như dựng phim, chỉnh âm thanh, ánh sáng hay phục trang – tất cả đều làm việc thầm lặng sau hậu trường.
3. Cách sử dụng idiom Behind the scenes

Vị trí trong câu
Behind the scenes thường được dùng như một trạng ngữ, đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu để miêu tả nơi diễn ra một hành động.
Cấu trúc:
Hành động + behind the scenes
Ví dụ:
The dancers rehearse for months behind the scenes before the show.
Many diplomatic talks took place behind the scenes before the peace treaty was signed.
Ngữ cảnh sử dụng thành ngữ Behind the scenes
Bạn có thể dùng thành ngữ này để chỉ phía sau hậu trường hoặc công việc hậu trường trong những ngữ cảnh sau:
Ngữ cảnh | Ví dụ |
---|---|
Trong nghệ thuật, giải trí: chỉ những công việc hậu trường không xuất hiện trước khán giả. | The documentary shows what goes on behind the scenes of a fashion show. |
Trong kinh doanh, chính trị: nói về những hoạt động bí mật, đàm phán kín. | Many important decisions are made behind the scenes in politics. |
Trong thể thao: Để nói về sự chuẩn bị của các vận động viên. | The documentary shows the life of an athlete both on the field and behind the scenes. |
4. Các idioms và từ đồng nghĩa với thành ngữ Behind the scenes
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Backstage | Hậu trường (nghĩa đen & nghĩa bóng) | The singer looked nervous backstage before the performance. |
Behind closed doors | Diễn ra kín đáo, không ai biết | The committee met behind closed doors to discuss the proposal. |
In the background | Diễn ra ở phía sau, không ai để ý | She prefers to stay in the background and let others take the credit. |
In private | Làm riêng, không công khai | They had a meeting in private before the announcement. |
In secret | Thực hiện trong bí mật | The plan was developed in secret before being revealed. |
In the shadows | Âm thầm, kín đáo, ít được chú ý | A powerful advisor was working in the shadows to influence the decision. |
In the wings | Ẩn mình, sẵn sàng chờ cơ hội | Several candidates were waiting in the wings to replace the manager. |
In the pipeline | Đang được chuẩn bị, thực hiện nhưng chưa công khai | Several new policies are in the pipeline but not yet announced. |
Out of sight | Xảy ra ngoài tầm mắt, không được thấy | A lot of work was done out of sight to prepare for the show. |
Off the record | Không chính thức, không công khai | He told me off the record what really happened at the meeting. |
Under the table | Bí mật, không công khai (thường liên quan đến giao dịch) | Some deals were made under the table to secure the contract. |
5. Ứng dụng Idiom Behind the scenes trong phần thi IELTS Speaking
Behind the scenes là một thành ngữ rất hay và tự nhiên để sử dụng trong phần thi IELTS Academic Speaking. Nó giúp câu trả lời của bạn trở nên sinh động và sâu sắc hơn. Dưới đây là cách bạn có thể ứng dụng thành ngữ này vào các chủ đề khác nhau trong cả ba phần thi.

Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1
Ở Part 1, bạn có thể dùng idiom này khi được hỏi về sở thích, phim ảnh, công việc hàng ngày.
Câu hỏi: Do you like watching movies?
Trả lời: Yes, definitely. I enjoy not only the story itself but also learning about what happens behind the scenes, like how directors and producers bring everything together.
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2 (Cue Card)
Khi miêu tả về một sự kiện, bộ phim, hoặc trải nghiệm, bạn có thể lồng ghép Idiom behind the scenes để làm câu chuyện sinh động hơn.
Cue Card: Describe a film you enjoyed watching.
Trả lời: One thing that fascinated me about this movie was learning what happened behind the scenes. I watched a short documentary afterwards which showed how the actors prepared and how the special effects team worked tirelessly. It made me appreciate the film even more.
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 3:
Trong IELTS Speaking Part 3, bạn có thể dùng behind the scenes khi thảo luận về các chủ đề ở mức trừu tượng hơn, ví dụ về công việc, xã hội, chính trị, kinh doanh.
Câu hỏi: Do you think the Internet gives people a more realistic view of the world?
Trả lời: I think it's a double-edged sword. On one hand, the Internet gives us access to information, but on the other hand, it only shows us what people want us to see. A lot of the real work and effort happens behind the scenes, and social media often presents a polished, filtered version of reality.
6. Bài tập ứng dụng idiom Behind the scenes (có đáp án)
Bài tập 1: Viết lại các câu sau, sử dụng idiom behind the scenes.
1. The technicians worked secretly to fix the system before the show.
2. Many important decisions are made privately in politics.
3. We didn’t see the volunteers, but they played an essential role in preparing the festival.
4. The staff did a lot of invisible work to make the event a success.
5. The public doesn’t realize how much effort teachers put into lesson planning.
Bài tập 2: Nối các vế câu ở cột A và B để tạo thành câu hoàn chỉnh, có dùng behind the scenes.
Cột A | Cột B |
---|---|
a. The audience only saw the beautiful stage performance… b. The football match was exciting… c. The politician appeared confident in public… d. The success of the charity event… e. The singer received a standing ovation… | 1. …but there were intense negotiations behind the scenes. 2. …but a lot of pressure was going on behind the scenes. 3. …but it was thanks to hundreds of volunteers working behind the scenes. 4. …but the technicians worked hard behind the scenes to manage the lighting. 5. …but the production team supported her behind the scenes. |
Đáp án:
Bài tập 1: Viết lại các câu sau, sử dụng idiom behind the scenes.
1. The technicians worked behind the scenes to fix the system before the show.
2. Many important decisions are made behind the scenes in politics.
3. The volunteers worked behind the scenes, but they played an essential role in preparing the festival.
4. A lot of work was done behind the scenes to make the event a success.
5. Teachers put in a huge effort behind the scenes for lesson planning.
Bài tập 2: Nối các vế câu ở cột A và B để tạo thành câu hoàn chỉnh, có dùng behind the scenes.
a - 4
b - 1
c - 2
d - 3
e - 5
Luyện tập idiom Behind the scenes để nâng band IELTS ngay hôm nay!
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng của thành ngữ Behind the scenes. Đây không chỉ là một cụm từ đơn thuần, mà còn là một công cụ ngôn ngữ linh hoạt, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và ghi điểm trong cả giao tiếp lẫn kỳ thi IELTS. Hãy tiếp tục luyện tập để sử dụng thành ngữ này một cách tự tin, hiệu quả trong mọi ngữ cảnh, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết tiếng Anh nhé.
IDP là đối tác đồng sáng lập kỳ thi IELTS và hiện là một trong những đơn vị tổ chức thi uy tín hàng đầu thế giới. Với hệ thống trung tâm hiện đại và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, IDP cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm thi IELTS dễ dàng, tin cậy và hiệu quả.
Đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để:
Lựa chọn hình thức thi phù hợp với điểm thi IELTS có chỉ trong vòng 2 ngày
Trải nghiệm phòng thi IELTS trên máy tính đạt chuẩn quốc tế
Nhận những ưu đãi hấp dẫn cùng tài liệu luyện thi độc quyền
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hoặc đến trung tâm gần nhất để được tư vấn miễn phí!