The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Mỗi dịp Tết đến, xuân về không thể thiếu những mâm cơm gia đình Việt đầm ấm với đủ loại món ăn truyền thống. Nhưng bạn đã biết cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh chưa? Trong bài này, IDP sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật từ vựng các món ăn ngày tết tiếng Anh.

1. Nguồn gốc, ý nghĩa của các món ăn ngày Tết

Các món ăn ngày Tết không chỉ là hương vị quen thuộc nằm trên mâm cơm gia đình mà còn ẩn chứa cả một câu chuyện về văn hóa, tín ngưỡng của người Việt. Chẳng hạn, bánh chưng tượng trưng cho đất, bánh tét trắng tượng trưng cho trời, mang ý nghĩa gói trọn ước mong về một năm mới ấm no và đầy đủ. Mỗi món ăn đều mang một ý nghĩa riêng, thể hiện sự biết ơn tổ tiên và cầu mong may mắn, tài lộc.

2. Giới thiệu các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Việc khám phá tên gọi các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn không chỉ hiểu thêm về ẩm thực Việt mà còn dễ dàng giới thiệu nét đẹp ngày Tết đến với bạn bè quốc tế. Dưới đây là danh sách từ vựng các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Giới thiệu quy trình cách làm món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

  • Crafted using [cooking technique], this dish features… (Được chế biến bằng [phương pháp nấu ăn], món ăn này bao gồm…)

  • The dish is skillfully prepared through a series of… (Món ăn được chế biến khéo léo qua các giai đoạn của…)

  • To bring this culinary delight to life, [preparation steps] are carefully followed. (Để tạo nên món ăn ngon này, cần thực hiện kỹ lưỡng [các bước chuẩn bị])

món ăn ngày tết bằng tiếng anh

Quy trình cách làm món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Prepare

Chuẩn bị

Before cooking the braised pork, prepare all the ingredients.

Bake

Nướng (trong lò)

The Gac sticky rice is baked to add a crispy top layer.

Roast

Quay, nướng chín

The whole chicken is roasted until the skin turns golden.

Stir-fry

Xào nhanh

Stir-fry the bamboo shoots with some garlic for extra flavor.

Mix

Trộn

Mix the pickled onions with sugar and vinegar.

Cook

Nấu ăn

Cook the sticky rice over medium heat until fully absorbed.

Grill

Nướng (trên nướng than hoặc nướng than bếp)

Grill the pork skewers until they are lightly charred.

Steam

Hấp

Steam the cylindrical sticky rice cake for several hours.

Blend

Trộn nhuyễn

Blend the mung beans into a smooth paste for the filling.

Slice

Cắt thành lát

Slice the Vietnamese pork sausage into thin rounds.

Simmer

Hầm nhỏ lửa

Simmer the broth with bamboo shoots and pork bones.

Fry

Chiên

Fry the spring rolls until golden and crispy.

Marinate

Ướp, ngâm

Marinate the meat with spices for at least 30 minutes.

Grate

Nạo, bào nhuyễn

Grate the carrots for the pickled vegetable dish.

Chop

Băm nhỏ

Chop the garlic and shallots for the braised pork.

Saute

Xào

Saute the mushrooms before adding them to the soup.

Boil

Luộc sôi

Boil the eggs before adding them to the braised pork dish.

Season

Gia vị, nêm gia vị

Season the broth with fish sauce and a pinch of sugar.

Dice

Cắt thành từng viên nhỏ

Dice the pickled vegetables into small cubes.

Whisk

Đánh (bằng cái đánh trứng)

Whisk the egg mixture thoroughly before frying.

Các từ vựng món ăn ngày Tết tiếng Anh

Từ/cụm từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Square sticky rice cake / Chung cake

Bánh chưng

The square sticky rice cake is an essential dish for Tet.

Pickled onion

Hành muối

Pickled onion adds a refreshing taste to the hearty dishes.

Pickled scallion head

Củ kiệu muối

Pickled scallion heads are often enjoyed with boiled pork.

Lean pork pie

Giò lụa

Lean pork pie is sliced thinly and served with rice.

Sour meat pie

Nem chua

Sour meat pie is a popular appetiser during Tet celebrations.

Jellied meat

Thịt đông

Jellied meat is typically made from pork and enjoyed cold.

Spring rolls

Chả giò, nem cuốn

Fried spring rolls are crispy and filled with various meats.

Sweet and sour grated salad

Nộm chua ngọt

Sweet and sour grated salad adds a light touch to the meal.

Dried bamboo shoot soup

Canh măng

Dried bamboo shoot soup is a must-have for many Tet families.

Beef jerky

Thịt bò khô

Beef jerky is often used as a snack or served with beer.

Pig trotter

Chân giò lợn

Pig trotters are often stewed to create a tender dish.

Chinese sausage

Lạp xưởng

Chinese sausage adds a rich, sweet flavor to various dishes.

Pork-stuffed bitter melon soup

Canh khổ qua nhồi thịt

Pork-stuffed bitter melon soup is believed to bring good luck.

Braised pork in coconut juice with eggs

Thịt kho hột vịt nước dừa

Braised pork in coconut juice with eggs is common in Southern Vietnam.

Five fruits plate

Mâm ngũ quả

The five fruit plates symbolize prosperity and good fortune.

Dried, candied fruits

Mứt trái cây

A variety of dried and candied fruits are served during Tet.

Boiled chicken

Gà luộc

Boiled chicken is often placed on the ancestral altar.

Baby jackfruit-flavored sticky rice

Xôi gấc

Baby jackfruit-flavored sticky rice is a vibrant red dish for Tet.

Stir-fried mixed vegetables

Rau xào thập cẩm

Stir-fried mixed vegetables are a healthy addition to the feast.

Từ vựng các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

3. Ứng dụng từ vựng các món ăn ngày Tết vào bài thi IELTS Speaking về chủ đề Festivals

Phần thi IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi: Do you like Festivals?

Definitely! In Vietnam, the Lunar New Year, known as Tet, holds great significance as the foremost festival. I enjoy the celebratory vibe, particularly the traditional foods such as square sticky rice cake and lean pork pie. These dishes bring back fond memories of my childhood and family reunions.

Vocabulary ghi điểm:

  • Definitely: Chắc chắn

  • Foremost: Hàng đầu

  • Traditional foods: Món ăn truyền thống

  • Square sticky rice cake: Bánh chưng

  • Lean pork pie: Giò lụa

  • Family reunions: Các cuộc hội ngộ gia đình

Phần thi IELTS Speaking Part 2

Đề bài: Describe a festival that is important in your country.

Bài văn mẫu

In Vietnam, Tet, or the Lunar New Year, is an important festival that signifies the start of a new year based on the lunar calendar. During this celebration, we prepare a variety of traditional dishes rich in cultural significance. For example, braised pork in coconut juice with eggs is a popular dish in the South, representing prosperity. Another essential dish is boiled chicken, often offered as a tribute to our ancestors. One of my favorite dishes is baby jackfruit-flavoured sticky rice, which is a vibrant red dish thought to bring good fortune.

Vocabulary ghi điểm:

  • Traditional dishes: Món ăn truyền thống

  • Braised pork in coconut juice with eggs: Thịt kho hột vịt nước dừa

  • Offering: Lễ vật

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh ngày Tết để đạt điểm cao trong IELTS cùng IDP

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh, từ đó làm sâu sắc thêm hiểu biết về ý nghĩa và vẻ đẹp của ngày lễ truyền thống này. Để chuẩn bị tốt hơn cho những chủ đề đa dạng trong kỳ thi IELTS sắp tới, đừng quên khám phá kho tài liệu ôn tập miễn phí của IDP, nơi bạn có thể nâng cao kỹ năng và tự tin hơn trong hành trình học tập của mình.

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn giữa hình thức thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu của bản thân. Sau khi quyết định hình thức thi nào phù hợp nhất, hãy kiểm tra các địa điểm tổ chức thi IELTSlịch thi IELTS của IDP, nơi có nhiều buổi thi linh hoạt diễn ra hàng tuần.

Đừng bỏ lỡ cơ hội đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để nhận những ưu đãi hấp dẫn chỉ có tại IDP!

Về bài viết

Published on October 28, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục