The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Continue” là động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong từng ngữ cảnh. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn đặt ra câu hỏi là “Continue to V hay Ving?”. Bài viết này của IDP sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này và hiểu rõ hơn về cấu trúc “continue” và các lưu ý khi sử dụng “continue” trong tiếng Anh.

Key takeaways

“Continue” có nghĩa là "tiếp tục," thường được dùng để diễn tả việc duy trì hoặc kéo dài một hành động, trạng thái, hoặc quá trình.

Các cấu trúc “continue” thông dụng nhất:

  • Continue + Ving / to V
  • Continue (with) + N
  • Continue + adj
  • Continue + on + one’s way
  • Continue + by + Ving
  • Continue + as + something/someone
  • Continue + over/through + Noun
  • Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “continue”

  • “Continue” có thể đi với cả “to V” và “V-ing” mà không làm thay đổi ý nghĩa.
  • Khi đi kèm tính từ, thường sử dụng “continue to be + Adj” để câu văn tự nhiên hơn.
  • Các dạng của “continue”, bao gồm “continued”, “continual” và “continuous”
  • 1. Continue có nghĩa là gì?

    “Continue” là động từ tiếng Anh, có nghĩa là “tiếp tục”. “Continue” còn có khả năng kết hợp linh hoạt với các từ khác, giúp diễn đạt sự duy trì, phát triển hoặc kéo dài một hành động hoặc trạng thái nào đó. 

    Ví dụ:

    • If healthy eating habits continue to gain popularity, we might see a decrease in lifestyle-related health issues

    • After a brief pause for self-care, I continue incorporating daily routines that enhance my mental and physical well-being.

    sau continue là gì

    “Continue” là động từ có nghĩa là “tiếp tục”

    2. Các cấu trúc Continue thông dụng và cách dùng

    “Continue” có thể được kết hợp với nhiều loại từ khác nhau, bao gồm động từ, danh từ và tính từ. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng “continue” phổ biến:

    cấu trúc continue

    “Continue” có thể được kết hợp với nhiều loại từ khác nhau

    Continue + Ving hay to V

    Cấu trúc “continue +V-ing hay to V” có nghĩa là “tiếp tục làm gì” và có thể sử dụng cả hai hình thức mà không làm hay thay đổi nghĩa trong câu.

    Ví dụ:

    • The children continued playing outside despite the chilly weather

    • After a short break, she continued to read her favorite novel.

    Continue (with) + N

    “Continue” đi cùng danh từ, nhằm diễn đạt ý nghĩa “tiếp tục điều gì đó”.

    Ví dụ: He plans to continue his studies in graphic design next year.

    Continue + adj

    Mặc dù cấu trúc “continue + adj” ít phổ biến hơn, nhưng cấu trúc này vẫn thường xuất hiện với một số tính từ nhất định. Ngoài ra, cấu trúc “continue +to be + adj” thường được sử dụng phổ biến hơn.

    Ví dụ:

    • No matter the obstacles, we must continue to be hopeful that the project will succeed.

    Continue + on + one’s way

    Cấu trúc “continue + on + one’s way” hay cụm từ “continue on one’s way” có nghĩa là chỉ hành động tiếp tục di chuyển về phía trước.

    Ví dụ:

    • Despite encountering multiple obstacles, she decided to continue on her way toward academic excellence

    Continue + by + Ving

    Cấu trúc “continue + by + Ving” diễn tả hành động tiếp tục một hoạt động bằng cách thực hiện một hành động khác.

    Ví dụ:

    • I will continue by practising yoga daily to enhance my physical and mental health.

    Continue + as + something/ someone

    Cấu trúc “continue + as + something/someone” thể hiện việc duy trì một vai trò hoặc vị trí trong công việc.

    Ví dụ:

    • She wants to continue as a volunteer at the animal shelter.

    Continue + over/through + Noun

    Cấu trúc “continue + over/through + Noun” thường được sử dụng để chỉ việc kéo dài hoặc tiếp tục qua một khoảng thời gian hoặc địa điểm nhất định.

    Ví dụ:

    • The exhibition will continue through the end of the month, showcasing local souvenirs.

    3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Continue

    Cấu trúc “continue” trong tiếng Anh không phức tạp, nhưng để sử dụng hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau: 

    • “Continue” có thể đi với cả “to V” và “V-ing” mà không thay đổi ý nghĩa, giúp bạn linh hoạt trong cách diễn đạt.

    • “Continue” có thể đi trực tiếp với danh từ để nói về việc tiếp tục một hoạt động hoặc quá trình cụ thể.

    • Khi đi kèm tính từ, thường sử dụng “continue to be + Adj” để đảm bảo câu văn tự nhiên và tránh lỗi.

    • Dạng tính từ của “continue” có ba hình thức phổ biến: continued (tiếp tục với cái đã có), continual (lặp lại thường xuyên) và continuous (diễn ra liên tục không ngừng). 

    • “Continual” và “continuous” có thể thay thế cho nhau, nhưng hãy lưu ý điểm khác nhau để sử dụng chính xác hơn trong từng ngữ cảnh.

    4. Ứng dụng cấu trúc Continue vào các chủ đề IELTS Speaking

    Trong IELTS Speaking, cấu trúc “continue” thường xuất hiện trong nhiều câu hỏi, đặc biệt ở Part 1 và Part 3. Ở Part 1, bạn sẽ nhận được những câu hỏi về thói quen hoặc kế hoạch trong tương lai. Part 3 của bài thi thường yêu cầu thí sinh đưa ra nhận định sâu hơn và thảo luận về các vấn đề xã hội. Việc nắm rõ cách sử dụng cấu trúc “continue” sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn và mở rộng câu trả lời một cách mạch lạc.

    Phần thi IELTS Speaking Part 1

    Câu hỏi: Do you plan to continue your job in the future?

    Yes, I intend to continue working at my current position as it offers numerous opportunities for professional development and growth. Besides, I genuinely enjoy the supportive environment and the camaraderie among my colleagues.

    Câu hỏi: Do you think you will continue to live in your hometown?

    At this point, I don't think I’ll continue residing here. Although my hometown holds a lot of sentimental value, I find that larger cities provide more dynamic career options that align with my aspirations.

    Phần thi IELTS Speaking Part 3:

    Câu hỏi: Do you think the government should continue funding public libraries?

    I strongly believe public libraries deserve continued support from the government. By sustaining these institutions, disadvantaged individuals can access essential educational materials, thus narrowing the gap in educational equality.

    Câu hỏi: Why do people continue to engage in habits that are detrimental to their health?

    It’s interesting how people knowingly continue with unhealthy practices, like smoking or overeating. Often, the immediate satisfaction overshadows the long-term consequences, creating a pattern that’s challenging to break.

    5. Bài tập cấu trúc Continue

    Bài 1: Viết các câu sau sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc “Continue”

    1. Cô ấy vẫn tiếp tục đeo đuổi mục tiêu học tiến sĩ của mình, bất chấp những khó khăn.

    2. Cơn bão tiếp tục quét qua vùng ven biển trong suốt cả đêm.

    3. Các nhà nghiên cứu sẽ tiếp tục thử nghiệm cho đến khi đạt được kết quả khả quan.

    4. Chính phủ dự kiến sẽ tiếp tục triển khai các chương trình phúc lợi xã hội.

    5. Chúng ta cần tiếp tục phân tích tình hình để tìm ra giải pháp lâu dài.

    6. Anh ấy đã tạm dừng nói chuyện một lát và sau đó tiếp tục công việc của mình.

    7. Cô giáo yêu cầu các học sinh tiếp tục làm bài tập của mình cho đến khi hết giờ.

    8. Nhiều người vẫn tiếp tục tìm kiếm cơ hội việc làm ở các thành phố lớn.

    9. Họ tiếp tục cải tiến sản phẩm của mình để đáp ứng nhu cầu thị trường.

    10. Anh có nghĩ mình sẽ tiếp tục học lên cao sau khi hoàn thành chương trình này không?

    Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai các câu sau với cấu trúc “Continue”

    1. Despite the challenges, she decided to continue her research without any hesitation.

    2. The team should continue to develop their strategy until it’s perfected.

    3. We must continue to discuss the policies that affect our environment.

    4. I wish to continue pursuing my dreams regardless of the setbacks.

    5. Let’s continue our studies, rather than delay the learning process.

    Đáp án:

    Bài 1: Viết các câu sau sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc “Continue”

    1. She continues to pursue her goal of a Ph.D., despite the obstacles.

    2. The storm continued to sweep through the coastal area all night.

    3. Researchers will continue to test until they achieve promising results.

    4. The government intends to continue implementing social welfare programs.

    5. We need to continue analyzing the situation to find a long-term solution.

    6. He paused his conversation briefly and then continued his work.

    7. The teacher asked the students to continue working on their assignments until the end of the period.

    8. Many people continue to seek job opportunities in major cities.

    9. They continue to improve their products to meet market demand.

    10. Do you think you’ll continue to pursue higher education after this program?

    Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai các câu sau với cấu trúc “Continue”

    1. continue her researchs → continue her research 

    2. Không có lỗi sai

    3. continue discuss about → continue to discuss 

    4. continue pursue →  to pursue

    5. to delay → delay

    Áp dụng cấu trúc “Continue” hiệu quả trong bài thi IELTS cùng IDP

    Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng “continue” không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, mà còn nâng cao điểm số trong bài thi IELTS Speaking bằng cách sử dụng linh hoạt các cấu trúc “continue” khác nhau. Hy vọng rằng bài viết này sẽ bổ ích trong quá trình ôn thi IELTS của bạn. Hãy theo dõi IDP để không bỏ lỡ những bài học và tài liệu mới nhất nhé!

    Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn giữa hai hình thức thi: thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân. Sau khi quyết định được hình thức thi phù hợp, bạn hãy tham khảo các địa điểm thi IELTSlịch thi IELTS của IDP để tìm những buổi thi linh hoạt diễn ra hàng tuần.

    Đừng bỏ lỡ cơ hội đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay để tận hưởng những ưu đãi đặc biệt dành cho thí sinh tại IDP!

    Về bài viết

    Published on November 04, 2024

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục