Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là một thành phần không thể thiếu của ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn truyền đạt quyền sở hữu một cách rõ ràng. Vậy có bao nhiêu loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh? Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về đại từ sở hữu, từ khái niệm, phân loại đến cách dùng.
Key takeaways |
---|
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là dạng thể hiện quyền sở hữu của đại từ nhân xưng, được dùng chỉ vật gì thuộc về người nào đó. Phân loại các đại từ sở hữu trong tiếng Anh: Vị trí của các đại từ sở hữu trong câu tiếng Anh: Cấu trúc và cách dùng đại từ sở hữu tiếng Anh So sánh đại từ sở hữu và tính từ sở hữu: |
Thi IELTS cùng IDP để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn và đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Đại từ sở hữu là gì?
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng (personal pronouns). Đại từ sở hữu được dùng để thể hiện quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người với một đối tượng cụ thể, mà không cần lặp lại danh từ đã đề cập trước đó. Nhờ đó, dùng đại từ sở hữu sẽ giúp câu văn trở nên gọn gàng, dễ hiểu và tránh lặp từ.

Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là dạng thể hiện quyền sở hữu của đại từ nhân xưng
Trong tiếng Anh, có 7 đại từ sở hữu, bao gồm: mine, yours, his, hers, its, our và theirs. Những từ này không đi kèm danh từ phía sau mà đứng độc lập để thay thế cho cả cụm danh từ sở hữu.
Ví dụ:
I brought my jacket, but she forgot hers. (Tôi đã mang theo áo khoác của mình, nhưng cô ấy thì quên áo của cô ấy.)
→ “Hers” ở đây thay thế cho cụm “her jacket”.
We love our garden, and they adore theirs. (Chúng tôi yêu khu vườn của mình, và họ cũng rất thích khu vườn của họ.)
→ “Theirs” thay thế cho cụm “their garden”.
2. Phân loại các đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đại từ sở hữu được hình thành dựa trên các đại từ nhân xưng tương ứng. Đại từ sở hữu đóng vai trò thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó. Dưới đây là bảng phân loại các đại từ sở hữu:

Trong tiếng Anh có tất cả 7 đại từ sở hữu
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
I | Mine | Của tôi | That seat is mine, I reserved it an hour ago. (Chỗ ngồi đó là của tôi – tôi đã đặt trước một tiếng rồi.) |
You | Yours | Của bạn | Is this backpack yours, or did someone else leave it here? (Ba lô này là của bạn, hay ai đó để quên ở đây?) |
He | His | Của anh ấy | That notebook is his, he always writes his ideas in it. (Cuốn sổ tay đó là của anh ấy, anh ấy luôn ghi lại ý tưởng của mình trong đó.) |
She | Hers | Của cô ấy | The coffee on the table is hers. She ordered it five minutes ago. (Ly cà phê trên bàn là của cô ấy. Cô ấy đã gọi nó cách đây năm phút.) |
It | Its | Của nó | The cat was playing with its shadow on the wall. (Con mèo đang chơi với cái bóng của nó trên tường.) |
We | Ours | Của chúng tôi | This project idea is ours, we developed it together. (Ý tưởng dự án này là của chúng tôi, cả nhóm đã cùng phát triển.) |
They | Theirs | Của họ | Those bikes are theirs. They parked them here this morning. (Những chiếc xe đạp kia là của họ. Họ đã đậu ở đây sáng nay.) |
Lưu ý:
Đại từ sở hữu “its” ít được sử dụng trong giao tiếp thực tế, vì vậy nhiều tài liệu đã thay thế từ này bằng tính từ sở hữu “it’s”.
“His” và “its” là hai đại từ sở hữu có hình thức giống với tinh từ sở hữu. Nếu sau “his” hoặc “its” có danh từ, thì từ đó là tính từ sở hữu. Còn nếu không có danh từ theo, thì đó là đại từ sở hữu.
3. Vị trí của các đại từ sở hữu trong câu tiếng Anh
Đại từ sở hữu là thành phần dùng để thay thế cho cụm danh từ sở hữu nhằm tránh lặp từ. Đại từ này có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu, tùy vào vai trò ngữ pháp của chúng. Dưới đây là các vị trí phổ biến của đại từ sở hữu trong tiếng Anh:
Chủ ngữ trong câu
Khi giữ vai trò là chủ ngữ, đại từ sở hữu thường xuất hiện ở đầu câu và mang ý nghĩa so sánh hoặc nhấn mạnh sự sở hữu.
Ví dụ:
Ours has been selected for the final round. (Của chúng tôi đã được chọn vào vòng chung kết.)
→ Đại từ sở hữu “ours” làm chủ ngữ.
Tân ngữ trong câu
Khi đóng vai trò là tân ngữ, đại từ sở hữu thường đứng sau động từ hoặc sau một cấu trúc so sánh, giúp câu văn trở nên gọn gàng và tránh lặp danh từ.
Ví dụ:
They brought all the cooking utensils, but we forgot ours at home. (Họ mang theo đầy đủ dụng cụ nấu nướng, nhưng chúng tôi lại quên đồ của mình ở nhà.)
→ Đại từ sở hữu “ours” đóng vai trò tân ngữ, đứng sau động từ “forgot”.
Đứng sau giới từ
Đại từ sở hữu cũng có thể đứng sau giới từ nhằm nhấn mạnh mối quan hệ sở hữu trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
This notebook looks like mine, but it has a different cover. (Cuốn sổ này trông giống của tôi, nhưng bìa sách lại khác.)
→ Đại từ sở hữu “mine” đứng sau giới từ “like”.
4. Cấu trúc và cách dùng đại từ sở hữu tiếng Anh
Thay vì lặp lại thông tin đã biết, bạn có thể dùng đại từ sở hữu để thể hiện ý sở hữu một cách ngắn gọn, mà vẫn mang ý nghĩa rõ ràng. Dưới đây là cấu trúc và cách dùng đại từ sở hữu:
Thay thế cho danh từ và tính từ sở hữu
Đại từ sở hữu thường được dùng để tránh lặp lại cụm danh từ đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
Sarah brought her tablet, while mine was still charging. (Sarah mang theo máy tính bảng của cậu ấy, còn máy tính bảng của tôi thì vẫn đang sạc.)
→ Đại từ sở hữu “mine” được dùng thay cho “my tablet” để tránh lặp lại từ “tablet”.
Dùng trong cấu trúc sở hữu kép
Đại từ sở hữu kết hợp với giới từ “of” để nhấn mạnh sự sở hữu trong mối quan hệ giữa người với đối tượng nào đó.
Ví dụ:
I had dinner and went shopping with a close friend of mine last weekend. (Cuối tuần vừa rồi, tôi đã ăn tối và đi mua sắm với một người bạn thân của mình.)
Sử dụng trong phần kết thư trang trọng
Trong văn viết trang trọng, đặc biệt là trong thư từ, các cụm như “Yours sincerely”, “Yours faithfully”, hay “Yours truly” được sử dụng như một quy ước lịch sự để bày tỏ sự kính trọng với người nhận.
Nhấn mạnh quyền sở hữu
Đại từ sở hữu có thể đặt ở cuối câu để nhấn mạnh rằng điều gì đó là “của riêng mình”.
Ví dụ:
That novel is mine, not yours. (Cuốn tiểu thuyết đó là của tôi, không phải của bạn.)
5. So sánh đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) và tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Tính từ sở hữu và danh từ sở hữu đều được dùng để thể hiện quyền sở hữu, nhưng vai trò và vị trí của chúng trong câu lại hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh đại từ sở hữu và tính từ sở hữu:
Tiêu chí | Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) |
---|---|---|
Ý nghĩa | Thể hiện quyền sở hữu | Thể hiện quyền sở hữu |
Vị trí | Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó | Đứng một mình, không đi kèm danh từ |
Vai trò | Là một tính từ, chỉ sở hữu cho một danh từ cụ thể | Là một đại từ, thay thế cho cả cụm “tính từ + danh từ” |
Cấu trúc | Tính từ sở hữu + danh từ (my phone, her bag, his laptop...) | mine = my phone, hers = her bag, his = his laptop... |
Ví dụ | She left her phone at the company. (Cô ấy đã bỏ quên điện thoại của công ty.) → “her” là tính từ sở hữu đứng trước danh từ “phone”. | The phone left at the company is hers. (Chiếc điện thoại bị bỏ lại ở công ty là của cô ấy.) → Đại từ sở hữu “hers” thay thế cho cụm “her phone”. |
6. Lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Vì đại từ sở hữu và tính từ sở hữu có hình thức gần giống nhau và ý nghĩa tương tự, nên dễ gây nhầm lẫn. Để tránh các lỗi sai thường gặp, hãy cùng IDP điểm qua một số lưu ý dưới đây:
Đại từ sở hữu không đi kèm danh từ, mà thay thế cho cả cụm danh từ đã đề cập trước đó.
Không dùng song song với danh từ
Một số đại từ sở hữu có hình thức giống tính từ sở hữu, như “his” và “its”. Nếu có danh từ đứng sau, thì đó là tính từ sở hữu. Nếu không có danh từ theo sau, thì đó là đại từ sở hữu.
7. Bài tập về đại từ sở hữu có đáp án
Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
1. Did you and your/ yours friends have a nice holiday?
2. Is this Alice's book or your/ yours? ~It's her/hers.
3. Who/Whose car is that on the driveway? ~I don't know, not our/ ours.
4. Take your/ yours feet off the table. It/ Its legs aren't very strong.
5. The Whartons are spending August in our/ours flat, and we're borrowing their/ theirs.
6. That's my/ mine coat, and the scarf is my/ mine too.
7. Your/Yours eyes are blue and her/hers are brown.
8. They claim the money is all their/theirs.
9. Unfortunately, the town has lost it's/its only cinema.
10. Rachel has got her/hers own calculator. She doesn't borrow my/mine.
Đáp án:
1. your
2. yours - hers
3. Whose ours
4. your - Its
5. our - theirs
6. my - mine
7. Your - hers
8. Theirs
9. Its
10. her - mine
Nắm vững cách dùng đại từ sở hữu cùng IDP
Đại từ sở hữu là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn của bạn được súc tích, gọn gàng và tránh lặp từ. Trong bài thi IELTS, việc sử dụng linh hoạt từ hoặc cụm từ để tránh lặp từ cũng là một yếu tố quan trọng giúp bạn ghi điểm với giám khảo. Đừng quên tham khảo bộ tài liệu ôn luyện của IDP để vận dụng kiến thức trên vào các bài tập thực tế nhé.
Ngoài kiến thức ngữ pháp, bạn có thể tham khảo thang điểm IELTS để có kế hoạch ôn luyện IELTS chi tiết và hiệu quả hơn. Khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn có hai lựa chọn bài thi là IELTS Academic và IELTS General, với hình thức thi IELTS trên máy tính.
Đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn!