The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Bên cạnh những cảnh đẹp hùng vĩ, địa danh nổi tiếng mang tính biểu tượng và nền văn hóa sôi động, Canada cũng là nơi quy tụ các cơ sở giáo dục đẳng cấp thế giới, khiến nó trở thành một trong những điểm đến du học phổ biến nhất đối với sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

Nếu bạn đang lên kế hoạch du học tại Canada, bạn có thể được yêu cầu tham gia một bài kiểm tra năng lực tiếng Anh như bài thi IELTS để chứng minh năng lực tiếng Anh của mình. Bài thi IELTS đánh giá một cách toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn qua các kỹ năng Đọc, Viết, Nói và Nghe.

Vì vậy, để tăng cơ hội nhập học thành công vào các trường đại học tại Canada hoặc tìm được việc làm tại đây, việc đạt được điểm IELTS tối thiểu là vô cùng quan trọng.

1-Article1-050424

Yêu cầu đầu vào tối thiểu cho các trường đại học ở Canada

Từ năm 2024, sinh viên quốc tế khi muốn theo học tại một cơ sở giáo dục được chỉ định (DLI) ở Canada sẽ cần cung cấp một lá thư xác nhận tỉnh/ vùng (còn gọi là Provincial Attestation Letter - PAL)  khi nộp hồ sơ xin giấy phép du học.

Trong các yêu cầu để xin giấy phép du học, bạn cần có thư chấp nhận (Letter of Acceptance) xác nhận rằng bạn đã được chấp nhận vào chương trình Đại học hoặc Sau Đại học tại trường . Để đảm bảo sinh viên quốc tế có thể theo kịp chương trình học, hầu hết các trường đại học và cao đẳng tại Canada đều yêu cầu điểm IELTS Academic Overall tối thiểu đạt 6.5.

Với những bạn chọn du học Canada theo chương trình Student Direct Stream (SDS), bạn phải đáp ứng yêu cầu kiểm tra tiếng Anh với tổng điểm IELTS Academic 6.0. Hiện nay, chương trình SDS được áp dụng đối với du học sinh của 14 quốc gia, trong đó có Philippines và Việt Nam.

Dưới đây là yêu cầu IELTS tối thiểu của các trường đại học hàng đầu tại Canada.

2-Article1-050424

Bảng xếp hạng Đại học Thế giới của Times Higher Education (THE) năm 2025

Là một trong những thước đo uy tín nhất thế giới, bảng xếp hạng thế giới của Times Higher Education đánh giá các trường đại học dựa trên năm chỉ số chính: chất lượng giảng dạy, chất lượng nghiên cứu, môi trường nghiên cứu, tầm nhìn quốc tế và thu nhập từ ngành công nghiệp.

Xếp hạng

Trường đại học

Xếp hạng toàn cầu

Yêu cầu IELTS tối thiểu (chương trình Đại học)

Yêu cầu IELTS tối thiểu (chương trình Sau Đại học)

University of Toronto 

21 

6.5 

7.0 

University of British Columbia 

41 

6.5 

6.5 

McGill University 

49 

6.5 

6.5 

McMaster University 

103 

6.5 

6.5 

University of Alberta 

109 

6.5 

6.5 

University of Montreal 

111 

6.5 

6.5 

University of Waterloo 

158 

6.5 

7.0 

University of Ottawa 

177 

6.5 

6.5 

University of Calgary 

201 – 250 

6.5 

6.5 

10 

Western University 

201 – 250 

6.5 

6.5 

11 

Université Laval 

251 – 300 

6.5 

6.5 

12 

Queen’s University 

251 – 300 

6.5 

7.0 

13 

Simon Fraser University 

251 – 300 

6.5 

7.0 

14 

Dalhousie University 

301 – 350 

6.5 

7.0 

15 

University of Manitoba 

351 – 400 

6.5 

6.5 

16 

University of Saskatchewan 

351 – 400 

6.5 

6.5 

17 

University of Victoria 

351 – 400 

6.5 

6.5 

18 

York University 

351 – 400 

6.5 

7.5 

19 

University of Guelph 

401 – 500 

6.5 

6.5 

20 

Université du Québec 

401 – 500 

6.5 

6.5 

Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS World University Rankings in 2025

Bảng xếp hạng thế giới của Quacquarelli Symonds (QS) là một hệ thống xếp hạng toàn cầu hàng đầu, đánh giá chất lượng của các trường đại học trên toàn cầu dựa trên một loạt các tiêu chí như:  uy tín học thuật, trích dẫn trên mỗi giảng viên, tỷ lệ giảng viên-sinh viên, mức độ uy tín của nhà tuyển dụng, chỉ số quốc tế và bền vững.

Xếp hạng

Trường đại học

Xếp hạng toàn cầu

Yêu cầu IELTS tối thiểu (chương trình Đại học)

Yêu cầu IELTS tối thiểu (chương trình Sau Đại học)

University of Toronto  

25 

6.5 

7.0 

McGill University 

29

6.5 

6.5 

University of British Columbia 

38

6.5 

6.5 

University of Alberta 

96

6.5 

6.5 

University of Waterloo  

115 

6.5 

7.0 

Western University 

120

6.5 

6.5 

University of Montreal 

159

6.5 

6.5 

University of Calgary 

198 

6.5 

6.5 

McMaster University  

176

6.5 

6.5 

10 

University of Ottawa 

189

6.5 

6.5 

11 

Queen’s University 

193

6.5 

7.0 

12 

Dalhousie University 

275

6.5 

7.0 

13 

Simon Fraser University 

319

6.5 

7.0 

14 

University of Victoria (UVic) 

349 

6.5 

6.5 

15 

University of Saskatchewan  

340

6.5 

6.5 

16 

York University 

362

6.5 

7.5 

17 

Concordia University 

415

6.5 

7.0 

18 

Université Laval  

423

6.5 

6.5 

19 

University of Guelph 

456 

6.5 

6.5 

20 

Memorial University of Newfoundland 

661-670

6.5 

6.5 

3-Article1-050424

Tìm hiểu và đăng ký thi IELTS tại IDP

Là nhà đồng sở hữu của kỳ thi IELTS, IDP có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giúp học sinh chuẩn bị và tham gia kỳ thi này. IDP có thể đồng hành và giúp bạn chinh phục bài thi IELTS thành công .

Khi lựa chọn IDP, bạn có thể truy cập kho tài liệu IELTS chính thức, luyện tập mọi lúc mọi nơi với ứng dụng IELTS by IDP. IDP luôn cung cấp lịch thi IELTS linh hoạt phù hợp với thời gian biểu của bạn và địa điểm thi IELTS thuận tiện trải dài ở khắp các tỉnh thành. 

Đặc biệt, nếu như bạn vẫn chưa đạt được điểm thi mong muốn ngay từ lần thi đầu tiên, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS One Skill Retake, cho phép bạn thi lại một trong bốn kỹ năng (Nghe, Đọc, Viết hoặc Nói)

Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!