Thông báo chính thức: Kể từ ngày 8 tháng 11 năm 2024, Bộ Di trú, Tị nạn và Quyền công dân Canada (IRCC) dừng nhận đơn xin visa theo diện miễn chứng minh tài chính (SDS). Từ nay trở đi, tất cả các đơn xin cấp giấy phép du học sẽ được nộp theo quy trình nộp đơn tiêu chuẩn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ IDP 1900 6955 |
Bên cạnh những cảnh đẹp hùng vĩ, địa danh nổi tiếng mang tính biểu tượng và nền văn hóa sôi động, Canada cũng là nơi quy tụ các cơ sở giáo dục đẳng cấp thế giới, khiến nó trở thành một trong những điểm đến du học phổ biến nhất đối với sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
Nếu bạn đang lên kế hoạch du học tại Canada, bạn có thể được yêu cầu tham gia một bài kiểm tra năng lực tiếng Anh như bài thi IELTS để chứng minh năng lực tiếng Anh của mình. Bài thi IELTS đánh giá một cách toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn qua các kỹ năng Đọc, Viết, Nói và Nghe.
Vì vậy, để tăng cơ hội nhập học thành công vào các trường đại học tại Canada hoặc tìm được việc làm tại đây, việc đạt được điểm IELTS tối thiểu là vô cùng quan trọng.
Yêu cầu đầu vào tối thiểu cho các trường đại học ở Canada
Từ năm 2024, sinh viên quốc tế khi muốn theo học tại một cơ sở giáo dục được chỉ định (DLI) ở Canada sẽ cần cung cấp một lá thư xác nhận tỉnh/ vùng (còn gọi là Provincial Attestation Letter - PAL) khi nộp hồ sơ xin giấy phép du học.
Trong các yêu cầu để xin giấy phép du học, bạn cần có thư chấp nhận (Letter of Acceptance) xác nhận rằng bạn đã được chấp nhận vào chương trình Đại học hoặc Sau Đại học tại trường . Để đảm bảo sinh viên quốc tế có thể theo kịp chương trình học, hầu hết các trường đại học và cao đẳng tại Canada đều yêu cầu điểm IELTS Academic Overall tối thiểu đạt 6.5.
Với những bạn chọn du học Canada theo chương trình Student Direct Stream (SDS), bạn phải đáp ứng yêu cầu kiểm tra tiếng Anh với tổng điểm IELTS Academic 6.0. Hiện nay, chương trình SDS được áp dụng đối với du học sinh của 14 quốc gia, trong đó có Philippines và Việt Nam.
Dưới đây là yêu cầu IELTS tối thiểu của các trường đại học hàng đầu tại Canada.
Bảng xếp hạng Đại học Thế giới của Times Higher Education (THE) năm 2025
Là một trong những thước đo uy tín nhất thế giới, bảng xếp hạng thế giới của Times Higher Education đánh giá các trường đại học dựa trên năm chỉ số chính: chất lượng giảng dạy, chất lượng nghiên cứu, môi trường nghiên cứu, tầm nhìn quốc tế và thu nhập từ ngành công nghiệp.
Xếp hạng | Trường đại học | Xếp hạng toàn cầu | Yêu cầu IELTS tối thiểu (chương trình Đại học) | Yêu cầu IELTS tối thiểu (chương trình Sau Đại học) |
---|---|---|---|---|
1 | University of Toronto | 21 | 6.5 | 7.0 |
2 | University of British Columbia | 41 | 6.5 | 6.5 |
3 | McGill University | 49 | 6.5 | 6.5 |
4 | McMaster University | 103 | 6.5 | 6.5 |
5 | University of Alberta | 109 | 6.5 | 6.5 |
6 | University of Montreal | 111 | 6.5 | 6.5 |
7 | University of Waterloo | 158 | 6.5 | 7.0 |
8 | University of Ottawa | 177 | 6.5 | 6.5 |
9 | University of Calgary | 201 – 250 | 6.5 | 6.5 |
10 | Western University | 201 – 250 | 6.5 | 6.5 |
11 | Université Laval | 251 – 300 | 6.5 | 6.5 |
12 | Queen’s University | 251 – 300 | 6.5 | 7.0 |
13 | Simon Fraser University | 251 – 300 | 6.5 | 7.0 |
14 | Dalhousie University | 301 – 350 | 6.5 | 7.0 |
15 | University of Manitoba | 351 – 400 | 6.5 | 6.5 |
16 | University of Saskatchewan | 351 – 400 | 6.5 | 6.5 |
17 | University of Victoria | 351 – 400 | 6.5 | 6.5 |
18 | York University | 351 – 400 | 6.5 | 7.5 |
19 | University of Guelph | 401 – 500 | 6.5 | 6.5 |
20 | Université du Québec | 401 – 500 | 6.5 | 6.5 |
Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS World University Rankings in 2025
Bảng xếp hạng thế giới của Quacquarelli Symonds (QS) là một hệ thống xếp hạng toàn cầu hàng đầu, đánh giá chất lượng của các trường đại học trên toàn cầu dựa trên một loạt các tiêu chí như: uy tín học thuật, trích dẫn trên mỗi giảng viên, tỷ lệ giảng viên-sinh viên, mức độ uy tín của nhà tuyển dụng, chỉ số quốc tế và bền vững.
Xếp hạng | Trường đại học | Xếp hạng toàn cầu | Yêu cầu IELTS tối thiểu (chương trình Đại học) | Yêu cầu IELTS tối thiểu (chương trình Sau Đại học) |
---|---|---|---|---|
1 | University of Toronto | 25 | 6.5 | 7.0 |
2 | McGill University | 29 | 6.5 | 6.5 |
3 | University of British Columbia | 38 | 6.5 | 6.5 |
4 | University of Alberta | 96 | 6.5 | 6.5 |
5 | University of Waterloo | 115 | 6.5 | 7.0 |
6 | Western University | 120 | 6.5 | 6.5 |
7 | University of Montreal | 159 | 6.5 | 6.5 |
8 | University of Calgary | 198 | 6.5 | 6.5 |
9 | McMaster University | 176 | 6.5 | 6.5 |
10 | University of Ottawa | 189 | 6.5 | 6.5 |
11 | Queen’s University | 193 | 6.5 | 7.0 |
12 | Dalhousie University | 275 | 6.5 | 7.0 |
13 | Simon Fraser University | 319 | 6.5 | 7.0 |
14 | University of Victoria (UVic) | 349 | 6.5 | 6.5 |
15 | University of Saskatchewan | 340 | 6.5 | 6.5 |
16 | York University | 362 | 6.5 | 7.5 |
17 | Concordia University | 415 | 6.5 | 7.0 |
18 | Université Laval | 423 | 6.5 | 6.5 |
19 | University of Guelph | 456 | 6.5 | 6.5 |
20 | Memorial University of Newfoundland | 661-670 | 6.5 | 6.5 |
Tìm hiểu và đăng ký thi IELTS tại IDP
Là nhà đồng sở hữu của kỳ thi IELTS, IDP có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giúp học sinh chuẩn bị và tham gia kỳ thi này. IDP có thể đồng hành và giúp bạn chinh phục bài thi IELTS thành công .
Khi lựa chọn IDP, bạn có thể truy cập kho tài liệu IELTS chính thức, luyện tập mọi lúc mọi nơi với ứng dụng IELTS by IDP. IDP luôn cung cấp lịch thi IELTS linh hoạt phù hợp với thời gian biểu của bạn và địa điểm thi IELTS thuận tiện trải dài ở khắp các tỉnh thành.
Đặc biệt, nếu như bạn vẫn chưa đạt được điểm thi mong muốn ngay từ lần thi đầu tiên, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS One Skill Retake, cho phép bạn thi lại một trong bốn kỹ năng (Nghe, Đọc, Viết hoặc Nói)
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!