Last but not least là một idiom tiếng Anh quen thuộc, thường xuất hiện trong các bài phát biểu, bài thuyết trình, giao tiếp hàng ngày và cả trong bài thi IELTS. Last but not least không chỉ được dùng để diễn tả phần cuối cùng của danh sách, mà còn mang một hàm ý sâu sắc. Vậy last but not least nghĩa là gì? Cách dùng cụm từ này như thế nào? Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cách sử dụng last but not least, và gợi ý các cách diễn đạt thay thế cụm từ này.
Key takeaways |
---|
Last but not least là một cụm từ được dùng để nhấn mạnh rằng điều cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng. Cách sử dụng idiom Last but not least: Cụm từ đồng nghĩa với Last but not least: Finally; Last of all; Lastly but importantly; To conclude / In conclusion; Not to be overlooked; Finally yet significantly; Last and by no means least Sự khác biệt giữa “Last but not least” và “Finally, “Lastly”: |
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Ý nghĩa Last but not least là gì?
Last but not least là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa “cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng”. Cụm từ này được dùng để nhấn mạnh điều cuối cùng được đề cập cũng có vai trò quan trọng không kém so với điều đã nêu trước đó. Việc sử dụng cụm từ không chỉ giúp câu văn mạch lạc hơn, mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách trình bày.

Ví dụ:
I’ve introduced our product design team and our marketing department. Last but not least, let’s welcome the customer support team, who have a pivotal role in customer retention. (Tôi đã giới thiệu nhóm thiết kế sản phẩm và bộ phận marketing của chúng ta. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chúng ta hãy chào đón nhóm hỗ trợ khách hàng, những người có vai trò quan trọng trong việc giữ chân khách hàng.)
2. Cách sử dụng idiom Last but not least
Last but not least dùng để nhấn mạnh rằng yếu tố cuối cùng cũng quan trọng như những yếu tố trước. Thành ngữ này có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào cách liệt kê. Dưới đây là cách dùng cụm từ last but not least:

Đứng ở giữa câu
Khi liệt kê danh từ/cụm danh từ, last but not least sẽ đứng ở giữa câu, ngay trước yếu tố cuối cùng, với cấu trúc như sau:
S + V + O1 (danh từ/cụm danh từ), O2, ... + and last but not least, + O3
Ví dụ:
Our company values teamwork, innovation, and last but not least, integrity. (Công ty chúng tôi đề cao tinh thần làm việc nhóm, sự đổi mới và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là sự liêm chính.)
→ Last but not least đứng trước danh từ cuối cùng “integrity”.
Đứng đầu câu
Khi liệt kê các mệnh đề dài hoặc câu riêng lẻ, last but not least sẽ đứng đầu câu cuối cùng để mở đầu cho một ý lớn, với công thức:
Last but not least, + S + V + O
Ví dụ:
Last but not least, encouraging the use of public transport has improved traffic congestion. (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, việc khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng đã cải thiện tình trạng tắc nghẽn giao thông.)
→ Last but not least đứng đầu một mệnh đề.
3. Cụm từ đồng nghĩa với Last but not least
Ngoài cụm từ last but not least, tiếng Anh còn có nhiều từ/cụm từ khác để diễn đạt yếu tố cuối cùng. Để tránh lặp lại hoặc làm phong phú cách diễn đạt, bạn hoàn toàn có thể sử dụng từ/cụm từ đồng nghĩa với last but not least dưới đây:
Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Finally | Cuối cùng (trong chuỗi sự kiện) | Finally, we need to finalize a deck for next week’s presentation. (Cuối cùng, chúng ta cần hoàn thành bản trình bày cho buổi thuyết trình tuần sau.) |
Last of all | Cuối cùng trong danh sách | Last of all, I would like to sincerely thank the support team for their behind-the-scenes effort. (Cuối cùng, tôi xin chân thành cảm ơn đội ngũ hỗ trợ vì những nỗ lực thầm lặng.) |
Lastly but importantly | Cuối cùng nhưng quan trọng | Lastly but importantly, our class needs to rearrange the class committee seating. (Việc cuối cùng nhưng cũng rất quan trọng là lớp mình cần sắp xếp lại chỗ ngồi cho ban cán sự lớp.) |
To conclude / In conclusion | Để kết luận | To conclude, innovation continues to be the heart of our company’s vision. (Tóm lại, sự đổi mới vẫn luôn là yếu tố cốt lõi của tầm nhìn công ty.) |
Not to be overlooked | Không thể bỏ qua | Not to be overlooked, employee wellness plays a critical role in long-term success of the company. (Điều không thể bỏ qua, đó là sức khỏe của nhân viên đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công lâu dài của công ty.) |
Finally yet significantly | Cuối cùng nhưng đầy ý nghĩa | Finally yet significantly, let's work together to keep public hygiene for a healthier environment. (Cuối cùng nhưng đầy ý nghĩa, hãy cùng chung tay giữ gìn vệ sinh công cộng vì một môi trường trong lành hơn.) |
Last and by no means least | Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng | Last and by no means least, I would like to express my deep gratitude to my dear friends who have always been there to encourage me. (Cuối cùng nhưng không hề kém phần quan trọng, xin gửi lời cảm ơn sâu sắc các người bạn yêu quý của tôi đã luôn bên cạnh động viên tôi.) |
4. Sự khác biệt giữa “Last but not least” và “Finally, “Lastly”
Mặc dù last but not least, finally và lastly đều mang ý nghĩa là “cuối cùng”, nhưng cách dùng của các từ/cụm từ này lại hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt giữa last but not least và finally, lastly:
Cụm từ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
Last but not least | Nhấn mạnh yếu tố cuối cùng không kém phần quan trọng so các yếu tố được nói trước đó. | Thường xuất hiện trong danh sách liệt kê hoặc bài phát biểu, bài thuyết trình để nhấn mạnh tầm quan trọng. | We’ve talked about creativity, discipline, and last but not least, the power of collaboration in a team. (Chúng ta đã bàn về sự sáng tạo, tính kỷ luật và điều cuối cùng nhưng cũng vô cùng quan trọng là sức mạnh của sự hợp tác trong một nhóm.) |
Finally | Mô tả điều gì đó diễn tả ra sau cùng, thường sau quá trình hoặc nỗ lực kéo dài. | Thường dùng để thể hiện sự hoàn thành hoặc kết thúc một quá trình. | Finally, after countless revisions, the manuscript was ready to be published. (Cuối cùng, sau vô số lần chỉnh sửa, bản thảo cũng đã sẵn sàng để xuất bản.) |
Lastly | Yếu tố cuối cùng trong một danh sách hoặc chuỗi hành động. | Sử dụng để trình bày luận điểm hoặc bước cuối cùng mà không cần nhấn mạnh. | We will go to the local market, have lunch on a cruise, and lastly hang out on a kayak to watch the sunset. (Chúng ta sẽ đi chợ địa phương, ăn trưa trên du thuyền và kết thúc bằng việc chèo thuyền kayak ngắm hoàng hôn.) |
5. Ứng dụng Last but not least hiệu quả trong IELTS
Last but not least là một cụm từ chuyển ý giúp bài IELTS Speaking hay bài IELTS Writing trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn. Hơn nữa, việc sử dụng linh hoạt các cụm từ trong bài thi IELTS cũng là một yếu tố được giám khảo đánh giá cao. Dưới đây là cách ứng dụng last but not least hiệu quả trong bài thi IELTS:
IELTS Speaking
Trong part 2 và part 3 của IELTS Speaking, bạn có thể dùng last but not least để liệt kê các ý tưởng hoặc mô tả đặc điểm về một người, sự vật hay một trải nghiệm. Last but not least sẽ giúp bài nói của bạn được mạch lạc và logic, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc linh hoạt.
Ví dụ:
Đề bài: Describe a person who has influenced you to do better
Kết bài của câu trả lời: Last but not least, what I admire most about her is her resilience and the way she overcomes difficulties with composure and determination. (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, điều khiến tôi ngưỡng mộ nhất ở cô ấy chính là sự kiên cường, cũng như cách cô ấy vượt qua khó khăn với sự điềm tĩnh và quyết đoán.)
IELTS Writing
Trong IELTS Writing Task 2, bạn có thể dùng cụm từ last but not least để giới thiệu luận điểm cuối cùng trong chuỗi các quan điểm hoặc lập luận. Thay vì sử dụng các từ/cụm từ phổ biến như “finally” hay “in conclusion”, last but not least giúp thể hiện vốn từ vựng đa dạng và kỹ năng viết linh hoạt. Điều này sẽ giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí Coherence and Cohesion của phần thi này.
Ví dụ:
Đề bài: Some people think that environmental problems are too big for individuals to solve, while others think that the government cannot solve these environmental problems unless individuals take some action.
Discuss both views and give your opinion.
Luận điểm cuối cùng trong phần thân bài: Last but not least, raising public awareness plays a vital role in long-term environmental sustainability. (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, việc nâng cao nhận thức cộng đồng đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển bền vững của môi trường.)
6. Bài tập về Last but not least thành ngữ trong tiếng Anh
Bài tập: Điền “last but not least”, “finally” hoặc “lastly” vào chỗ trống
1. To complete this project, we need to have a detailed plan, clearly assign tasks, prepare adequate resources, and ……………………….., check progress regularly.
2. You need to bring your ID card, driver's license, student ID card, and ……………………….., health insurance card when you come to check in.
3. ……………………….., I would like to emphasize the importance of environmental protection for sustainable development.
4. This presentation will cover the company's history, key products, future development strategy, and ……………………….., contributions to the community.
5. To become a good chef, you need a passion for food, proficient cooking skills, the ability to create new recipes, and ……………………….., patience and attention to detail.
Đáp án gợi ý:
1. Last but not least
2. Lastly
3. Finally
4. Last but not least
5. Last but not least
Mở rộng idiom để ghi điểm cao trong bài thi IELTS cùng IDP
Last but not least được xem là một cụm từ nối, giúp bạn chuyển ý trong bài nói hoặc bài viết mượt mà hơn. Đặc biệt trong bài thi IELTS, việc sử dụng linh hoạt các cụm từ nối này cũng là một yếu tố mà được giám khảo đánh giá cao.
Để làm quen với cách sử dụng thành ngữ hiệu quả trong IELTS, bạn có thể tham khảo bộ tài liệu ôn luyện từ IDP.
Bên cạnh đó, việc tìm hiểu kỹ các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking và cách tính điểm Writing IELTS sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình ôn tập thông minh và sát với thực tế hơn. Khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn sẽ có hai lựa chọn bài thi là IELTS Academic và IELTS General, với hình thức thi IELTS trên máy tính.
Hãy lựa chọn lịch thi IELTS phù hợp và đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay.