Describe a sportsperson you admire - miêu tả vận động viên mà bạn ngưỡng mộ, là chủ đề có thể sẽ xuất hiện trong bài IELTS Speaking Part 2, 3. Chắc hẳn các bạn đam mê thể thao, ai cũng có một người thần tượng trong lòng. Vì vậy, khi được yêu cầu miêu tả một vận đông viên mà bạn ngưỡng mộ không phải là một thử thách. Tuy nhiên, đó sẽ là một điều khó khăn cho những bạn không có niềm đam mê với thể thao. Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng, các câu gợi ý và bài mẫu để chinh phục chủ đề này.
Thi IELTS cùng IDP để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn và đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Phân tích chủ đề “Describe a sportsperson you admire” Part 2
Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, giám khảo sẽ đưa cho bạn một thẻ cue card với chủ đề cụ thể để bạn phát triển ý tưởng. Bạn sẽ được cung cấp giấy và bút để ghi chú ý tưởng, sau đó, bạn sẽ trình bày bài nói trong 1-2 phút.
Describe a sportsperson you admire - yêu cầu miêu tả một vận động viên mà bạn ngưỡng mộ
Đề bài: Describe a sportsperson you admire
You should say:
Who the person is
What sport he or she does
When did you first hear about this person
And why you admire him or her.
2. Dàn ý tham khảo đối với đề Describe a sportsperson that you admire - IELTS Speaking Part 2
Trong phần này, giám khảo sẽ chú trọng đánh giá khả năng phát triển ý tưởng của bạn, bao gồm sự mạch lạc, tính liên kết cũng như sự linh hoạt trong cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp. Để giúp bạn tự tin hơn, dưới đây là một số câu gợi ý, hỗ trợ bạn xây dựng một câu chuyện hấp dẫn và thuyết phục.
Who the person is
The person I admire is Serena Williams, a tennis legend known for her outstanding skills and remarkable achievements.
What sport he or she does
Serena Williams is a world-renowned tennis player whose remarkable achievements and inspiring journey have made her a true legend in sports.
Serena Williams is an exceptional tennis player, widely regarded as one of the greatest athletes of all time.
When did you first hear about this person
I first heard about Serena Williams when I was a teenager, watching highlights of her impressive performances in Grand Slam tournaments.
And why you admire him or her
I admire Serena for her determination to succeed despite the obstacles she faced early in life.
Her journey has been a source of inspiration for young athletes, especially for women of colour pursuing careers in sports.
Beyond tennis, she inspires many by advocating for social issues like gender equality and racial justice.
3. Bài mẫu topic Describe an athlete that you admire - Part 2
The athlete I admire the most is Serena Williams, a tennis legend whose remarkable skills and incredible achievements have earned her a place among the greatest athletes of all time. Serena Williams is a world-renowned tennis player who has made a huge impact on the sport.
She is widely regarded as one of the greatest tennis players in history, having won 23 Grand Slam singles titles, the most by any player in the Open Era. I first heard about Serena Williams when I was a teenager, watching highlights of her performances in Grand Slam tournaments. Her matches were often featured on television, and I was immediately impressed by her energy, determination, and skill.
One of the main reasons I admire Serena Williams is her determination to succeed, despite the many obstacles she faced early in life. Growing up in Compton, California, she came from humble beginnings, and the path to success was far from easy.
In conclusion, Serena Williams is not just an exceptional tennis player but also a powerful role model who has inspired millions of people. Her determination, resilience, and advocacy for social justice make her an athlete I truly admire.
Vocabulary ghi điểm:
World-renowned: Nổi tiếng
Widely regarded: Được đánh giá bởi nhiều người
Grand Slam: Một chuỗi bốn giải đấu quần vợt lớn: Australian Open, French Open, Wimbledon và US Open.
Open Era: Thời kỳ trong quần vợt bắt đầu từ năm 1968, khi cả các vận động viên nghiệp dư và chuyên nghiệp đều có thể tham gia thi đấu.
Highlights: Những phần hấp dẫn của một sự kiện
Humble beginning: Bắt đầu từ những hoàn cảnh khó khăn
Path to success: Con đường hoặc quá trình
Advocacy: Hành động ủng hộ hoặc bảo vệ một lý tưởng
Role model: Hình mẫu
4. Bài mẫu topic “Describe a sportsperson from your country who did well in a sports event" - Part 3
Sau khi thí sinh hoàn thành phần thi IELTS Speaking Part 2, giám khảo đưa ra những câu hỏi liên tiếp để thí sinh bàn luận sâu hơn về chủ đề đã trình bày. Những câu hỏi này giúp giám khảo đánh giá khả năng của thí sinh trong việc mở rộng và làm rõ các ý tưởng, đồng thời kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách linh hoạt và tự nhiên.
Câu hỏi: Should students have physical education and do sports at school?
I believe students should participate in physical education and sports, despite not personally enjoying physical activities. Engaging in regular exercise is essential for promoting a healthy lifestyle and can greatly enhance both physical fitness and mental health. It helps alleviate stress and anxiety, improve focus, and develop valuable skills such as teamwork and self-discipline.
Vocabulary ghi điểm:
Alleviate (v): giảm bớt
Self-discipline (noun): kỷ luật tự giác
Trong part 3, giám khảo đưa ra những câu hỏi để thí sinh bàn luận sâu hơn về chủ đề
Câu hỏi: What qualities does a top athlete have?
Several elements play a crucial role in the success of an elite athlete: dedication, natural talent, mindset, and a bit of luck. In my opinion, the key to achieving greatness in sports lies in consistent training and putting in maximum effort. Everything else, including talent and opportunities, will align if an athlete maintains persistent efforts and dedication.
Vocabulary ghi điểm:
Elite athlete (noun): vận động viên xuất sắc
Persistent efforts (noun): nỗ lực kiên trì
Dedication (noun): sự cống hiến
Câu hỏi: Is talent important in sports?
Talent undoubtedly plays a significant role in sports, as it provides a natural foundation for excelling in a specific discipline. Nevertheless, it alone is not enough to guarantee success. A prime example of this is Usain Bolt, widely regarded as one of the fastest sprinters in history. His remarkable achievements were not solely due to his inherent talent, but also the result of his unwavering commitment to rigorous training, discipline, and perseverance. Therefore, I would argue that the key factor in an athlete’s success is their relentless effort, focused practice, and mental fortitude in the highly competitive world of sports.
Vocabulary ghi điểm:
Inherent (adjective): Bẩm sinh
Unwavering (adjective): Kiên định, không dao động
Rigorous (adjective): Nghiêm ngặt, khắt khe
Relentless (adjective): Không ngừng, không mệt mỏi
Mental fortitude (noun): Sự kiên cường, sức mạnh tinh thần
5. Từ vựng chủ đề Describe a sportsperson you admire
Từ vựng chung phổ biến
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Athlete | Noun | Vận động viên |
Championship | Noun | Giải vô địch |
Dedication | Noun | Sự cống hiến |
Endurance | Noun | Sức bền |
Fitness | Noun | Sự khỏe mạnh, thể lực |
Endure | Verb | Chịu đựng, kéo dài |
Persevere | Verb | Kiên trì |
Practice | Verb | Luyện tập |
Overcome | Verb | Vượt qua |
Excel | Verb | Vượt trội, xuất sắc |
Talented | Adjective | Có tài năng |
Dedicated | Adjective | Tận tụy, cống hiến |
Resilient | Adjective | Kiên cường |
Determined | Adjective | Quyết tâm |
Athletic | Adjective | Khỏe mạnh, thuộc về thể thao |
Passionate | Adjective | Đam mê |
Inspirational | Adjective | Truyền cảm hứng |
Admirably | Adverb | Đáng ngưỡng mộ |
Passionately | Adverb | (Một cách) đam mê |
Relentlessly | Adverb | Không ngừng nghỉ |
Determinedly | Adverb | (Một cách) quyết tâm |
Skillfully | Adverb | Khéo léo, thành thạo |
Wholeheartedly | Adverb | Toàn tâm toàn ý |
Amazingly | Adverb | (Một cách) kinh ngạc |
Professional athlete | Noun | Vận động viên chuyên nghiệp |
Physical fitness | Noun | Thể lực |
Training regimen | Noun | Chế độ luyện tập |
Competitive spirit | Noun | Tinh thần cạnh tranh |
Mental toughness | Noun | Sự kiên cường về tinh thần |
Inspirational figure | Noun | Hình mẫu truyền cảm hứng |
Sporting achievement | Noun | Thành tựu thể thao |
Cụm từ vựng/ Idiom chủ đề Describe a sportsperson you admire
Cụm từ vựng/Idiom | Ý nghĩa |
---|---|
On top of their game | Ở đỉnh cao phong độ |
The ball is in your court | Quyết định là ở bạn |
Hit it out of the park | Làm rất tốt điều gì đó |
Give it your best shot | Cố gắng hết sức |
A level playing field | Sân chơi công bằng |
To keep one’s eye on the ball | Tập trung vào việc gì đó |
To be a good sport | Là người chơi đẹp, không cay cú |
To throw in the towel | Bỏ cuộc |
Ahead of the game | Đi trước một bước |
To take it on the chin | Chấp nhận khó khăn, thất bại một cách can đảm |
Achieve great success | Đạt được thành công lớn |
Break a record | Phá kỷ lục |
Overcome obstacles | Vượt qua chướng ngại vật |
Set a high standard | Đặt ra tiêu chuẩn cao |
Serve as a role model | Làm hình mẫu |
Show exceptional skill | Thể hiện kỹ năng xuất sắc |
Demonstrate dedication | Thể hiện sự cống hiến |
Inspire others | Truyền cảm hứng cho người khác |
Excel in their field | Xuất sắc trong lĩnh vực của họ |
Face challenges head-on | Đối mặt với thử thách một cách trực diện |
Bỏ túi từ vựng về chủ đề Describe a sportsperson you admire cùng IDP
Hy vọng với những câu văn gợi ý và bảng tổng hợp từ vựng về chủ đề describe a sportsperson you admire trên, giúp bạn tự tin trình bày ý bài thi để đạt được số điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS. Vận dụng những từ vựng này thường xuyên, sẽ giúp bạn truyền đạt sự ngưỡng mộ đối với vận động viên mình yêu thích một cách ấn tượng và thuyết phục.
Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể chọn hình thức thi IELTS trên máy tính với lịch thi IELTS linh hoạt tại IDP, với các buổi thi được tổ chức hàng tuần, mang lại sự thuận tiện tối đa cho bạn trong việc chọn lựa thời gian thi và đừng quên tham khảo các địa điểm thi IELTS.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay và tận hưởng những ưu đãi hấp dẫn chỉ có tại đây!