The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Lượng từ (Quantifiers) là một yếu tố không thể thiếu trong hầu hết các ngôn ngữ khi chúng hỗ trợ người dùng thể hiện chính xác số lượng của các đối tượng được đề cập đến trong câu. Trong quá trình học Tiếng Anh, sự phong phú của các lượng từ và ý nghĩa tương đồng của chúng sẽ mang lại cho bạn khá nhiều thử thách trong việc nắm rõ quy tắc sử dụng lượng từ cho từng trường hợp. 

Cùng IDP tìm hiểu tổng quan về lượng từ trong Tiếng Anh, những từ chỉ số lượng thường được sử dụng phổ biến cũng như cách dùng chính xác trong từng trường hợp. Bạn cũng có thể kiểm tra lại khả năng tiếp thu kiến thức đã học thông qua các bài tập về lượng từ được tổng hợp bên dưới nhé.

1. Lượng từ là gì?

Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifiers) là những từ hoặc cụm từ được dùng để miêu tả số lượng của người hoặc vật được nhắc đến trong câu, thường đứng trước đại từ hoặc danh từ. Các từ chỉ định lượng phổ biến trong Tiếng Anh bao gồm: A few, Few, A little. Little, Much, Many, Each, Every, Less…

Ví dụ: 

  • Can't you stay a little longer?

  • The region's hard-pressed consumers are spending less on luxuries.

từ chỉ số lượng trong tiếng anh

Một ví dụ của lượng từ Tiếng Anh trong giao tiếp

2. Các loại lượng từ trong Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp phải rất nhiều loại từ chỉ định lượng; tuy nhiên, bạn cần chú ý đến những danh từ kết hợp ngay sau chúng để áp dụng lượng từ tương ứng trong từng trường hợp. Có ba loại lượng từ cơ bản bao gồm: 

  • Lượng từ kết hợp với danh từ đếm được.

  • Lượng từ kết hợp với danh từ không đếm được.

  • Lượng từ có thể kết hợp với cả danh từ đếm được hoặc không đếm được.

IDP đã tổng hợp những cụm từ hoặc từ định lượng trong Tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong bảng bên dưới. Cùng tham khảo ngay nhé.

Lượng từ đi với danh từ đếm được

Lượng từ đi với danh từ không đếm được

Lượng từ đi với cả hai loại

many 

both

several

every / each

a few / few

a large/ great number of

a majority of

a couple of

a pair of

a number (of)

much 

a great deal of 

a quantity of

a large/great amount of 

a little/ little

a bit (of)

less

a lot of/ lots of

some

plenty of

a (large) quantity of 

most  / most of

any

all

enough

no

none

3. Cách dùng lượng từ trong Tiếng Anh

Cách dùng Few - A Few 

Few và A Few là các lượng từ luôn đứng trước danh từ đếm được số nhiều. 

Few/A few + Danh từ đếm được số nhiều + V(số nhiều)

  • Few: mang ý nghĩa rất ít, hầu như không còn gì (thiên về nghĩa phủ định)

  • A Few: mang ý nghĩa một lượng nhỏ, một số (thiên về nghĩa khẳng định).

Ví dụ: 

  • Many are called but few are chosen.

  • He packed a few things into a bag.

Cách dùng Little - A little

Little và A little là một trong những lượng từ Tiếng Anh thường đặt trước danh từ không đếm được. 

Little/A little + Danh từ không đếm được + V(số ít)

  • Little: mang ý nghĩa rất ít, hầu như không đủ (thiên về nghĩa phủ định)

  • A little: mang ý nghĩa một lượng nhỏ, một chút (thiên về nghĩa khẳng định).

Ví dụ: 

  • He is a wise man who speaks little.

  • I always enjoy a little cream and sugar in my coffee.

Lưu ý: Khi muốn nhấn mạnh hơn nữa vào số lượng, bạn có thể thêm “only” vào trước A little. Tuy nhiên, điều này sẽ hướng câu văn mang ý nghĩa tiêu cực hơn. 

Ví dụ: After thirty years, Benny looked just the same, only a little fatter.

Cách dùng Some 

Lượng từ Some trong Tiếng Anh có thể dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Some thường dùng trong câu khẳng định. 

Some + Danh từ không đếm được + V(số ít)

Some + Danh từ đếm được số nhiều + V(số nhiều)

  • Khi kết hợp với danh từ đếm được, “Some” mang ý nghĩa một vài

  • Khi kết hợp với danh từ không đếm được, “Some” mang ý nghĩa một ít, 

Ví dụ: 

  • The plant needs some water - it's starting to droop.

  • Some customers prefer to pay by cheque.

Cách dùng Any

Tương tự với Some, “Any” cũng được dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Any thường được dùng trong câu phủ định và nghi vấn. 

Any + Danh từ không đếm được + V(số ít)

Any + Danh từ đếm được số nhiều + V(số nhiều)

  • Khi được sử dụng với danh từ đếm được, “Any” mang ý nghĩa một vài

  • Khi kết hợp với danh từ không đếm được, “Any” mang ý nghĩa một ít, và thường dùng trong câu khẳng định. 

Ví dụ: 

  • The shops were closed so I didn't get any milk.

  • The government insists that any dogs confiscated in Beijing will be fed and vaccinated.

Cách dùng Much - Many 

Much và Many là hai lượng từ định lượng Tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong bài thi IELTS và trong những trường hợp giao tiếp hàng ngày. “Many” thường được sử dụng trước danh từ đếm được, ngược lại “Much” thường được kết hợp với các danh từ không đếm được. 

Ví dụ: 

  • I don't have many relatives.

  • I don't have much money.

lượng từ trong tiếng anh

Cách dùng No - None - None of

Cả ba lượng từ No, None và None of đều mang ý nghĩa là không có. Vì mỗi lượng từ đều đảm nhận một vai trò ngữ pháp khác nhau, nên cách dùng của chúng trong từng trường hợp đều có sự khác biệt. 

No là một lượng từ Tiếng Anh có thể dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Ví dụ: 

  • Because there is no food, the people are starving.

  • No boys were present in the sports class

None” đóng vai trò là một đại từ trong câu. Bên cạnh đó, lượng từ None còn được dùng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ và có thể thay thế cho danh từ. 

Ví dụ: 

  • I left three pies on the table and now there are none.

  • I turned to bookshops and libraries seeking information and found none. 

Khi đi kèm với giới từ of, “None of” trở thành một từ hạn định (Determiners) thường đứng trước mạo từ và các từ chỉ định (this, that, these, those) hoặc những từ sở hữu (mine, his, her), hoặc đại từ (me, us).

Ví dụ: 

  • Don't be so nosy! It's none of your business.

  • None of his old friends knew what had happened to him.

Cách dùng A lot of, Lots of, Plenty of, A great number of, A large number of

Những quantifiers điển hình như A lot of, Lots of, Plenty of, A great number of, A large number of đều mang ý nghĩa là “nhiều” và được sử dụng tương tự như much và many. Các từ chỉ định lượng này thường được dùng trong câu khẳng định và trong các trường hợp mang tính trang trọng. 

Ví dụ: 

  • There's a lot of storage space in the loft.

  • It attracts a great number of tourists every year.

  • There is plenty of coal in this area.

Cách dùng Most / Most of 

Lượng từ Most mang ý nghĩa là hầu hết. Most có thể đứng trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được. 

Most + Danh từ không đếm được + V(số ít)

Most + Danh từ số nhiều + V(số nhiều)

Ví dụ: 

  • Most people are not very well-informed about the disease.

  • Choosing a color took the most time

Khi đi kèm với giới từ of, “Most of” trở thành một từ hạn định (Determiners) thường đứng trước mạo từ và các từ chỉ định (this, that, these, those) hoặc những từ sở hữu (mine, his, her), hoặc đại từ (me, us).

Ví dụ: 

  • Most of his time is spent traveling.

  • He'd made most of the desserts himself.

Cách dùng Enough

Lượng từ Enough mang ý nghĩa là “đủ”. Enough có thể đứng trước danh từ đếm được và danh từ không đếm được. 

Ví dụ: 

  • There isn't enough wind to fly a kite.

  • There are not enough apples for all of us. 

Khi đi kèm với giới từ of, “Enough of” trở thành một từ hạn định (Determiners) thường đứng trước mạo từ và các từ chỉ định, những từ sở hữu, hoặc đại từ.

Ví dụ: 

  • I've seen enough of his work to be able to recommend him.

  • I'd had enough of academic life.

Cách dùng Less

Lượng từ Less thường sử dụng trong những trường hợp mang hàm ý là “ít hơn”. Less thường đứng trước danh từ số ít không đếm được. 

Ví dụ: 

  • The moon yields less light than the sun.

  • She finished in less time than I did. 

Khi đi kèm với giới từ of, “Less of” trở thành một từ hạn định (Determiners) thường đứng trước mạo từ và các từ chỉ định, những từ sở hữu, hoặc đại từ.

Ví dụ: 

  • There was less of a crowd where Rachel reached the beach than she had expected.

Last year less of the money went into high-technology companies.

4. Cách chia động từ khi trong câu có lượng từ

Khi lượng từ trong câu đóng vai trò là số thập phân, phân số

Số thập phân, phân số + V(số ít)

Ví dụ: On weekdays, one third of the room functions as workspace.

Khi lượng từ trong câu đóng vai trò là Half, part, a lot

Half, part, a lot + of + danh từ số nhiều + V(số nhiều)

Ví dụ: A lot of kids start drinking because of peer pressure.

Khi lượng từ trong câu là No

No + danh từ số ít + V(số ít)

No + danh từ số nhiều + V(số nhiều)

Ví dụ: 

  • No words can be the disguise of base intentions. 

  • No dog sleeps on the bed.

Khi lượng từ trong câu đóng là The number of / A number of

A number of + danh từ số nhiều + V(số nhiều)

The number of + danh từ số nhiều + V(số ít)

Ví dụ: 

  • A number of people have been employed to deal with the backlog of work.

  • The number of crimes in New York has increased this year

5. Bài tập về lượng từ trong Tiếng Anh

Bài tập 1: Lựa chọn lượng từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

1. There are …………………. students in the classroom.

2. She has …………………. money to buy a new car.

3. He ate …………………. cookies for dessert.

4. I have …………………. friends who can help me.

5. There is …………………. sugar in the bowl.

6. How …………………. books have you read this year?

7. She doesn’t have …………………. patience to wait.

8. I have …………………. oranges left.

9. They have …………………. time to finish the project.

10. …………………. people attended the conference.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống những từ chỉ định lượng như much/many/little/a little/few/a few

1. She isn't very popular. She has ……….. friends.

2. Ann is very busy these days. She has …………….. free time.

3. Did you take ………………. pictures when you were on holiday?

4. I'm not very busy today. I don't have ……………… to do.

5. This is a very modern city. There are ………………. old buildings.

6. The weather has been very dry recently. We've had …………….. rain.

7. 'Do you know Rome?' 'No, I haven't been there for ……………….. years.

8. Gary is very busy with his job. He has ……………… time for other things.

9. Listen carefully. I'm going to give you ………………… advice.

10. Do you mind if I ask you ………………… questions?

Đáp án:

Bài tập 1:  Lựa chọn lượng từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

1. many

2. enough

3. a few

4. some

5. little

6. many

7. enough 

8. a few

9. enough

10. a large number of

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống những từ chỉ định lượng như much/many/little/a little/few/a few

1. few

2. little

3. many

4. much

5. few

6. little

7. many

8. little

9. a little

10. a few

Nắm rõ kiến thức về lượng từ khi ôn tập cùng IDP.

Việc sử dụng Lượng từ (Quantifiers) trong câu thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như loại danh từ hoặc ý nghĩa của cả câu. Vì vậy, khi sử dụng các từ định lượng trong Tiếng Anh, người học cần nắm rõ các quy tắc cơ bản nêu trong bài để sử dụng chính xác nhất trong từng trường hợp khác nhau. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nắm rõ mọi thông tin về chủ điểm ngữ pháp này. 

Để sử dụng nhuần nhuyễn hơn những từ chỉ số lượng trong Tiếng Anh, bạn có thể luyện tập thêm trong kho tài liệu ôn tập miễn phí của IDP. Tại IDP, bạn có thể lựa chọn hình thức thi IELTS General Training hoặc IELTS Academic tùy vào mục tiêu học tập của bạn trong tương lai. 

Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

About this Article

Published on June 20, 2024

About this Author

One Skill Retake - IELTS Australia
Quynh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm kinh nghiệm về lĩnh vực giáo dục