The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Bạn có gặp khó khăn với lựa chọn “Not Given” mỗi khi bắt gặp dạng bài True/ False/ Not Given? Cùng bỏ túi một số bí quyết giúp bạn lựa chọn dễ dàng và chính xác hơn.

Trong phần thi IELTS Reading, một trong những dạng bài khó đối với các bạn thí sinh có thể kể đến như dạng bài True, False or Not Given (hoặc Yes, No, Not Given). Bạn có thấy lựa chọn “Not Given” khá khó và luôn khiến chúng ta mất quá nhiều thời gian để đưa ra câu trả lời không? Bạn đã bao giờ bị nhầm lẫn giữa hai đáp án False và Not Given chưa? Cùng bỏ túi những bí quyết hữu ích giúp bạn đưa ra câu trả lời một cách chính xác hơn nhé!

Một vài ví dụ cho dạng bài này

Hãy tưởng tượng dưới đây là tập hợp một số các câu hỏi True, False or Not Given cho một đoạn văn được đưa ra bởi đề bài: 

  1. The amount of foreign language users has increased in recent years.

  2. Learning a second language is now seen as being beneficial for cognitive development.

  3. The uptake of second languages in Australian schools has developed quickly.

  4. Children from migrant families had a more positive attitude towards second languages before they attended school for the first time.

  5. Only a few of the migrant children in the survey had difficulty in pronunciation.

Trước tiên, bạn chỉ nên chú trọng vào xác định tất cả những câu hỏi ở đề bài là True (Đúng) or False (Sai). Chỉ sử dụng Not Given là câu trả lời cuối cùng nếu bạn không thể quyết định giữa True và False.

  • Sử dụng 'True' nếu câu hỏi phù hợp với thông tin trong bài viết.

  • Sử dụng 'False' nếu câu hỏi đưa ra thông tin không đúng với thông tin trong bài viết.

Vì vậy, hãy xem xét những từ khóa trong mỗi câu, đặc biệt là những từ bạn có xuất hiện từ trái nghĩa trong các câu hỏi, ví dụ

1. The amount of foreign language users has increased in recent years.

Trong trường hợp này, hai lựa chọn của bạn sẽ là:

  • True (nếu số tiền đã tăng lên - increased).

  • False (nếu số tiền không đổi hoặc giảm đi - decreased).

  • Nếu bạn không thể xác định được liệu số tiền có tăng lên hay không, hãy lựa chọn câu trả lời là Not Given.

2. Learning a second language is now seen as being beneficial for cognitive development.

Trong trường hợp này, hai lựa chọn của bạn sẽ là:

  • True (nếu việc học một ngôn ngữ thứ hai mang lại nhiều lợi ích - beneficial).

  • False (nếu việc học một ngôn ngữ thứ hai có hại - harmful).

  • Nếu bạn không thể tìm hiểu liệu việc học thêm một ngôn ngữ mới sẽ có lợi hay có hại cho sự phát triển nhận thức, hãy lựa chọn câu trả lời là Not Given.

3. The uptake of second languages in Australian schools has developed quickly.

Trong trường hợp này, hai lựa chọn của bạn sẽ là:

  • True (nếu nó đã phát triển nhanh chóng - quickly).

  • False (nếu nó phát triển chậm - slowly).

  • Nếu bạn không thể xác định được tốc độ tiếp thu bài giảng của các học sinh theo học các trường tại Úc, hãy lựa chọn câu trả lời là Not Given.

4. Children from migrant families had a more positive attitude towards second languages before they attended school for the first time.

Trong trường hợp này, hai lựa chọn của bạn sẽ là:

  • True (nếu thái độ tích cực hơn trước khi đi học - before).

  • False (nếu thái độ tích cực hơn sau khi đi học - after).

  • Nếu đề bài không đề cập đến thời điểm trẻ có thái độ tích cực hơn, hãy lựa chọn câu trả lời là Not Given.

5. Only a few of the migrant children in the survey had difficulty in pronunciation.

Trong trường hợp này, hai lựa chọn của bạn sẽ là:

  • True (nếu chỉ một vài người trong số họ gặp khó khăn - only a few).

  • False (nếu một số hoặc nhiều người trong số họ gặp khó khăn - some or a lot of them).

  • Nếu đề bài không đề cập tỉ lệ trẻ con gặp khó khăn trong việc phát âm, hãy lựa chọn câu trả lời là Not Given.

Bí quyết nhận biết dạng bài True, False, Not Given

Từ những ví dụ này, chúng ta có thể xem xét áp dụng phương pháp sau:

  • Đánh dấu các động từ, tính từ, trạng từ, giới từ và các từ chỉ số lượng, tỉ lệ trong đoạn văn.

  • Trước tiên hãy xác định xem câu trả lời là True hay False, đồng thời tìm kiếm các thông tin trong bài khớp, đồng nghĩa với các từ khóa hoặc mâu thuẫn với các từ khóa.

  • Không sử dụng Not Given là lựa chọn đầu tiên - chỉ sử dụng nó như là lựa chọn cuối cùng.

  • Sự khác biệt chính giữa False, NoNot Given đó là False và No đều có thể chứng minh được (tức là có bằng chứng trong bài).

Hãy nhớ rằng tất cả các thông tin trong câu cần được đề cập trong bài viết, không chỉ một hoặc hai từ. Nếu bạn không tìm thấy toàn bộ thông tin của câu hỏi trong đoạn văn, đôi khi 'NOT GIVEN' có thể không phải là câu trả lời đúng. Ví dụ, ở câu 5, đề bài có thể đề cập đến trẻ em di cư và trẻ em gặp khó khăn trong việc phát âm nhưng nếu không đề cập đến tỷ lệ của các em thì không thể chọn True hay False.

Ngoài những bí quyết giúp bạn nhận biết dạng bài True, False, Not Given khi làm bài thi IELTS, bạn có thể rèn luyện dạng bài này hằng ngày với kho tài liệu luyện thi IELTS sẵn có của IDP bao gồm các hội thảo Masterclass và các tips từ các chuyên gia IELTS quốc tế . Điều này sẽ giúp bạn làm quen với dạng bài này và ít mắc lỗi sai hơn.

Một khi đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

Xem thêm: