Hệ mặt trời là một trong những chủ đề hấp dẫn và thú vị khi học từ vựng tiếng Anh. Đặc biệt, tên các hành tinh trong hệ mặt trời còn chứa đựng những câu chuyện thú vị. Bài viết này của IDP sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách từ vựng các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Tổng quan về chủ đề hệ các hành tinh trong hệ mặt trời
Sự xuất hiện của Mặt trời không chỉ đánh dấu một cột mốc vĩ đại trong vũ trụ mà còn là yếu tố thiết yếu duy trì sự sống của Trái Đất. Ánh sáng và nhiệt lượng từ Mặt trời mang đến nguồn năng lượng dồi dào, nuôi dưỡng toàn bộ hệ hành tinh trong Mặt trời.
Các giai đoạn hình thành hệ Mặt trời:
Sự co rút của đám mây bụi và khí: Khoảng 4,6 tỷ năm trước, một vùng trong đám mây khí và bụi vũ trụ bắt đầu sụp đổ dưới tác động của lực hấp dẫn, có thể do va chạm với một ngôi sao khổng lồ hoặc sự tăng áp suất đột ngột. Khi vật chất co lại, vùng này quay quanh một trục chung, tạo thành một đĩa xoắn ốc đầy năng động.
Quá trình tạo thành các hành tinh: Trong đĩa xoắn ốc, lực hấp dẫn kéo các hạt vật chất lại với nhau, hình thành các khối lớn hơn – tiền thân của các hành tinh ngày nay. Mặt Trời chiếm vị trí trung tâm, trong khi các hành tinh khác, bao gồm Trái Đất, ra đời tại những vị trí phù hợp với đặc điểm vật chất và điều kiện nhiệt độ xung quanh.
2. Tổng hợp từ vựng các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng về các hành tinh trong hệ mặt trời:
Tên các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Solar system | /ˈsoʊ.lɚ ˌsɪs.təm/ | Hệ Mặt trời |
Planet | /ˈplæn.ɪt/ | Phi hành gia |
Asteroid | /ˈæs.tə.rɔɪd/ | Tiểu hành tinh |
Earth | /ɜːθ/ | Trái Đất |
Jupiter | /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/ | Sao Mộc |
Mars | /mɑːz/ | Sao Hỏa |
Mercury | /ˈmɜː.kjʊ.ri/ | Sao Thủy |
Neptune | /ˈnep.tjuːn/ | Sao Hải Vương |
Uranus | /ˈjʊə.rən.əs/ | Sao Thiên Vương |
Venus | /ˈviː.nəs/ | Sao Kim |
Saturn | /ˈsæt.ən/ | Sao Thổ |
3. Một số cách diễn đạt về chủ đề các hành tinh tiếng Anh
Dưới đây là một số cách diễn đạt thú vị về chủ đề các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh, giúp bạn nâng cao vốn từ và tự tin giao tiếp:
Một số idiom thú vị về chủ đề các hành tinh trong hệ mặt trời
Collocations về chủ đề các hành tinh tiếng Anh
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
distant planets | /ˈdɪstənt ˈplænəts/ | các hành tinh xa xôi |
rocky planets | /ˈrɑki ˈplænəts/ | các hành tinh đá |
gas giants | /ɡæs ˈdʒaɪənts/ | các hành tinh khí khổng lồ |
inner planets | /ˈɪnər ˈplænəts/ | các hành tinh bên trong |
outer planets | /ˈaʊtər ˈplænəts/ | các hành tinh bên ngoài |
terrestrial planets | /təˈrɛstriəl ˈplænəts/ | các hành tinh đất đá |
dwarf planets | /dwɔrf ˈplænəts/ | các hành tinh lùn |
alien planet | /ˈeɪliən ˈplænət/ | hành tinh ngoài Trái Đất |
extra-solar planet | /ˈɛkstrəˈsoʊlər ˈplænət/ | hành tinh ngoài hệ Mặt Trời |
planet Earth | /ˈplænət ɜːrθ/ | hành tinh Trái Đất |
entire planet | /ɪnˈtaɪər ˈplænət/ | toàn bộ hành tinh |
orbit the sun | /ˈɔrbɪt ðə sʌn/ | quay quanh Mặt Trời |
colonize a planet | /ˈkɒlənaɪz ə ˈplænət/ | xâm chiếm một hành tinh |
land on a planet | /lænd ɒn ə ˈplænət/ | hạ cánh lên một hành tinh |
circle a planet | /ˈsɜːkəl ə ˈplænət/ | bay quanh một hành tinh |
Các Idiom chỉ chủ đề các hành tinh trong hệ mặt trời
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Shoot for the stars | Đặt mục tiêu cao, khát vọng lớn | Don’t settle for less—shoot for the stars! |
Over the moon | Rất vui sướng, hạnh phúc | She was over the moon when she got the scholarship. |
Ask for the moon | Đòi hỏi điều không thể | I’d love a new car, but that’s asking for the moon. |
Many moons ago | Rất lâu về trước | Many moons ago, people believed the Earth was flat. |
Once in a blue moon | Hiếm khi xảy ra | He visits his hometown once in a blue moon. |
Out of this world | Rất tuyệt vời, ngoài sức tưởng tượng | The view of the Milky Way from the desert is out of this world. |
Come back down to Earth | Quay lại thực tế sau khi mơ mộng | After the vacation, it was hard to come back down to Earth. |
Starry-eyed | Lý tưởng hóa, mơ mộng | She’s starry-eyed about her new job, but it won’t last. |
See stars | Choáng váng, hoa mắt | He hit his head so hard he started to see stars. |
Written in the stars | Được định mệnh sắp đặt | They believe their love was written in the stars. |
4. Bài tập từ vựng tên các hành tinh bằng tiếng anh có đáp án
Bài tập: Chọn đáp án đúng
Which planet is known as the "Red Planet"?
A. Earth
B. Mars
C. Venus
2. Which planet is the largest in our solar system?
A. Jupiter
B. Saturn
C. Neptune
3. Which planet has the shortest orbit around the Sun?
A. Venus
B. Mercury
C. Mars
4. Which planet is famous for its prominent ring system?
A. Uranus
B. Neptune
C. Saturn
5. Which planet is named after the Roman god of the sea?
A. Neptune
B. Mars
C. Jupiter
6. Which planet takes approximately 365 days to orbit the Sun?
A. Earth
B. Mars
C. Venus
7. Which is the smallest planet in the solar system?
A. Mercury
B. Mars
C. Venus
8. Which celestial body was once considered the ninth planet but is now classified as a dwarf planet?
A. Ceres
B. Pluto
C. Eris
9. Which planet is known for its extreme greenhouse effect, making it the hottest in the solar system?
A. Venus
B. Mercury
C. Jupiter
10. Which planet rotates on its side compared to its orbit?
A. Uranus
B. Neptune
C. Saturn
Đáp án:
B
A
B
C
A
A
A
B
A
10. A
Bỏ túi từng vựng về các hành tinh trong hệ mặt trời cùng IDP
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã bổ túi những từ vựng các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh. Việc làm quen với những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn mang đến những kiến thức thú vị về vũ trụ kỳ diệu xung quanh chúng ta.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có chọn thi IELTS trên máy tính và lịch thi IELTS linh hoạt, cùng các địa điểm thi IELTS tại IDP, với các buổi thi hàng tuần để bạn có thể dễ dàng tham gia.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để nhận những ưu đãi đặc biệt và dịch vụ hỗ trợ tận tình, giúp bạn đạt được kết quả cao nhất!