Cảm xúc là những phản ánh suy nghĩ và cảm nhận của con người trước những tác động từ môi trường xung quanh. Tuy nhiên, việc diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh đôi khi lại là thách thức nếu vốn từ vựng của bạn hạn chế. Bài viết này của IDP sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh.
Key Takeaways |
---|
Tính từ cảm xúc là từ vựng dùng để mô tả tâm trạng và cảm nhận về sự vật, sự việc. Mẹo ghi nhớ từ vựng về cảm xúc: |
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Tổng quan về chủ đề cảm xúc
Từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh là những từ dùng để khắc họa rõ nét trạng thái cảm xúc của con người hoặc động vật. Những từ chỉ cảm xúc không chỉ miêu tả tâm trạng mà còn thể hiện những cảm nhận đối với sự vật, sự việc xung quanh, có thể là sự phấn khởi, hạnh phúc, sợ hãi hay tức giận. Được sử dụng thường xuyên trong văn nói và văn viết, giúp người viết hay người nói dễ dàng kết nối và tạo hiệu ứng sâu sắc đối với người nghe hay người đọc.
Từ vựng về cảm xúc là những từ dùng để khắc họa rõ nét trạng thái cảm xúc
2. Tổng hợp các từ vựng về cảm xúc
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực và tiêu cực:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Happiness | Hạnh phúc |
Caring | Quan tâm |
Depression | Trầm cảm |
Fear | Sợ hãi |
Confusion | Bối rối |
Hurt | Tổn thương |
Loneliness | Cô đơn |
Remorse | Hối hận |
Ecstatic | Phấn khích |
Elated | Phấn chấn |
Energetic | Tràn đầy năng lượng |
Enthusiastic | Nhiệt tình |
Exhilarated | Hào hứng tột độ |
Overjoyed | Rất vui mừng |
Thrilled | Vui sướng tột cùng |
Vibrant | Sôi động |
Adoring | Yêu thương |
Alienated | Cảm thấy xa lạ, lạc lõng |
Dejected | Buồn bã, chán nản |
Dismal | Ảm đạm, u ám |
Hopeless | Tuyệt vọng |
Woeful | Đau buồn |
Feeble | Yếu đuối |
Helpless | Bất lực |
Appalled | Kinh hoàng |
Desperate | Tuyệt vọng |
Intimidated | Bị đe dọa, sợ hãi |
Panicky | Hoảng loạn |
Stunned | Choáng váng |
Furious | Phẫn nộ |
Vindictive | Hận thù |
Abandoned | Bị bỏ rơi |
Neglected | Bị lãng quên |
Outcast | Bị xa lánh |
Cheerful | Vui vẻ |
Light-hearted | Nhẹ nhàng, thoải mái |
Kind-hearted | Tốt bụng |
Sympathetic | Đồng cảm |
Downcast | Buồn rầu |
Upset | Buồn bã, khó chịu |
Nervous | Lo lắng |
Troubled | Lo âu |
Bewildered | Bối rối |
3. Những cách đặt câu hỏi, trả lời về những từ thể hiện cảm xúc
Hiểu và sử dụng linh hoạt những câu hỏi và cách trả lời về những từ thể hiện cảm xúc, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn và dễ dàng bày tỏ cảm xúc của mình. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi thường dùng khi muốn hỏi thăm sức khỏe hoặc tâm trạng của ai đó.
Mẫu hỏi thường dùng khi muốn hỏi thăm sức khỏe hoặc tâm trạng của ai đó
Các cách đặt câu hỏi thông dụng:
How are you feeling today? - Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
How are you feeling? - Bạn cảm thấy ra sao?
How do you feel? - Bạn thấy thế nào?
Are you happy? – Bạn có vui không?
Do you feel stressed? – Bạn có đang cảm thấy căng thẳng không?
Khi trả lời, bạn có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả chính xác cảm xúc của mình:
I feel + tính từ – Diễn tả cảm giác của mình.
I feel amazing! – Tôi cảm thấy thật tuyệt!
I am + tính từ – Nhấn mạnh trạng thái cảm xúc hiện tại.
I’m exhausted. – Tôi đang kiệt sức.
I get + tính từ – Để nói về cảm xúc bạn gặp phải.
I get nervous in big crowds. – Tôi thấy lo lắng khi ở giữa đám đông lớn.
I’m feeling + tính từ – Dùng để diễn tả trạng thái hiện tại.
I’m feeling great! – Tôi cảm thấy rất ổn.
S + looks + tính từ – Nhận xét cảm xúc của người khác.
He looks delighted. – Anh ấy trông có vẻ rất vui.
4. Một số cách diễn đạt về chủ đề Cảm xúc
Dưới đây là các cách diễn đạt cảm xúc không chỉ giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên, mà còn làm cho câu chuyện của bạn thêm sinh động và ấn tượng.
Collocations về chủ đề Cảm xúc
Collocation | Ý nghĩa |
---|---|
To hide your emotions | Không bộc lộ cảm xúc ra ngoài |
To be overcome with emotion | Cảm xúc mạnh mẽ không thể kiềm chế |
Overwhelming emotion | Cảm xúc quá mạnh không thể kiểm soát |
Pent-up emotions | Cảm xúc bị dồn nén qua thời gian |
To show your emotions | Thể hiện cảm xúc qua hành động |
Raw emotion | Cảm xúc chân thật, không kiểm soát |
To be full of emotion | Đầy cảm xúc, chuẩn bị bộc lộ |
To be choked with emotion | Cảm xúc nghẹn lại, không thể diễn tả |
Các Idiom chỉ chủ đề Cảm xúc
Cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Over the moon | Rất vui mừng, hạnh phúc | She was over the moon when she found out she got the job. |
Down in the dumps | Cảm thấy buồn bã, chán nản | He's been down in the dumps since his best friend moved away. |
Blow a fuse | Trở nên rất tức giận | When he found out about the mistake, he totally blew a fuse. |
Get cold feet | Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi về điều đã lên kế hoạch | Sarah was excited to skydive, but she got cold feet at the last minute. |
On cloud nine | Cảm thấy rất hạnh phúc, phấn khởi | They were on cloud nine after winning the championship. |
Green with envy | Cảm thấy ghen tị | When she saw her friend’s new car, she was green with envy. |
Bite the bullet | Đối mặt với tình huống khó khăn một cách can đảm | Even though it was painful, he decided to bite the bullet and tell her the truth. |
Wear your heart on your sleeve | Thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng | John wears his heart on his sleeve, so it's easy to tell when he's upset. |
Break down | Xúc động muốn khóc | She broke down in tears when she heard the news. |
Choke up | Quá xúc động đến mức không nói được | He choked up while giving his farewell speech. |
Carry the torch for | Thầm yêu ai đó hoặc duy trì niềm đam mê với điều gì đó | Even years after they broke up, he still carries a torch for her. |
Chip on your shoulder | Cảm thấy tức giận hoặc tổn thương về điều gì đó trong quá khứ | He’s had a chip on his shoulder ever since he was passed over for a promotion. |
Go to pieces | Mất bình tĩnh hoặc suy sụp | She went to pieces when she heard about the accident. |
Be in a stew | Lo lắng hoặc căng thẳng về điều gì đó | She’s in a stew about her upcoming exam results. |
5. Mẹo ghi nhớ các từ chỉ cảm xúc trong tiếng anh
Để ghi nhớ các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể thử áp dụng những mẹo học từ vựng thú vị sau đây:
Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy học từ vựng cảm xúc thông qua các câu ví dụ và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Khi gặp từ mới, hãy thử đặt nó trong một câu hoặc tình huống cụ thể để hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách dùng.
Chia các tính từ cảm xúc thành từng nhóm nhỏ, như các nhóm từ chỉ cảm xúc tích cực, tiêu cực, vui vẻ, buồn bã, lo lắng, và tức giận.
Kết hợp từ vựng với các hoạt động vui nhộn như trò chơi, xem phim, đọc sách hoặc tham gia các lớp học trực tuyến. Chẳng hạn, bạn có thể chơi trò chơi flashcard về các cảm xúc hay xem một bộ phim bằng tiếng Anh, từ đó vừa giải trí vừa học từ vựng một cách tự nhiên.
Bạn có thể sáng tạo ra các câu chuyện, câu ví dụ ngắn hoặc các hình ảnh để kết nối các từ với nhau, giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và vui nhộn.
Để từ vựng thật sự khắc sâu vào trí nhớ, bạn nên luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập ngữ pháp, đọc sách, hoặc nghe tiếng Anh hàng ngày.
6. Bài tập từ vựng tiếng anh về cảm xúc có đáp án
Bài tập: Điền tính từ cảm xúc thích hợp vào các câu sau
intrigued | astonished | frustrated | elated | disheartened |
---|---|---|---|---|
bewildered | apprehensive | mesmerised | relieved | disillusioned |
Sarah felt completely ___________ by the complexity of the situation.
I was ___________ to see how quickly he learned the new skill.
Despite her hard work, Jane felt ___________ when she didn’t get the promotion she was hoping for.
The beauty of the scenery left us all ___________; it was like nothing we had ever seen.
Mark was ___________ after finally completing the challenging project he had been working on for months.
We felt ___________ to learn that the exam was postponed to next month.
He was ___________ by the lack of integrity in the industry.
The sudden change in her attitude left me feeling ___________.
As the deadline approached, he became more ___________ about whether he could finish the task on time.
The team was ___________ after losing the championship match by a single point.
Đáp án:
bewildered
astonished
disheartened
mesmerised
elated
relieved
disillusioned
intrigued
apprehensive
frustrated
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về Tính cách con người
Bí quyết học từ vựng cảm xúc dễ nhớ cùng IDP
Với những bí quyết học từ vựng về cảm xúc, hành trình làm giàu vốn từ tiếng Anh của bạn sẽ trở nên hiệu quả hơn bao giờ hết. Khi cảm xúc được đặt vào từ ngữ một cách tự nhiên, bạn sẽ thấy tiếng Anh không còn khô khan mà trở thành công cụ truyền tải đầy cảm xúc. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nạp thêm được các tính từ chỉ cảm xúc vào bộ từ điển tiếng Anh của mình. Bạn có thể truy cập vào nguồn tài liệu luyện thi miễn phí của IDP để ôn luyện cho hành trình chinh phục IELTS của mình.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS cùng IDP, bạn có thể chọn thi IELTS trên máy tính và khám phá các địa điểm tổ chức thi IELTS, lịch thi IELTS linh hoạt của IDP, với nhiều buổi thi được tổ chức hàng tuần. Ngoài ra, bạn có thể tham gia các hội thảo IELTS do IDP để cập nhật những thông tin mới nhất về bài thi IELTS.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt dành riêng cho thí sinh thi IELTS tại IDP!