The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Cảm xúc là những phản ánh suy nghĩ và cảm nhận của con người trước những tác động từ môi trường xung quanh. Tuy nhiên, việc diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh đôi khi lại là thách thức nếu vốn từ vựng của bạn hạn chế. Bài viết này của IDP sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh.

Key Takeaways

Tính từ cảm xúc là từ vựng dùng để mô tả tâm trạng và cảm nhận về sự vật, sự việc.

Mẹo ghi nhớ từ vựng về cảm xúc:

  • Đặt từ vựng vào ngữ cảnh.
  • Chia từ thành từng nhóm nhỏ.
  • Kết hợp học từ với hoạt động thú vị như chơi trò chơi, xem phim tiếng Anh.
  • Luyện tập đều đặn để khắc sâu từ vào trí nhớ.
  • Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Tổng quan về chủ đề cảm xúc

    Từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh là những từ dùng để khắc họa rõ nét trạng thái cảm xúc của con người hoặc động vật. Những từ chỉ cảm xúc không chỉ miêu tả tâm trạng mà còn thể hiện những cảm nhận đối với sự vật, sự việc xung quanh, có thể là sự phấn khởi, hạnh phúc, sợ hãi hay tức giận. Được sử dụng thường xuyên trong văn nói và văn viết, giúp người viết hay người nói dễ dàng kết nối và tạo hiệu ứng sâu sắc đối với người nghe hay người đọc.

    từ vựng tiếng anh về cảm xúc

    Từ vựng về cảm xúc là những từ dùng để khắc họa rõ nét trạng thái cảm xúc

    2. Tổng hợp các từ vựng về cảm xúc

    Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực và tiêu cực: 

    Từ vựng

    Ý nghĩa

    Happiness

    Hạnh phúc

    Caring

    Quan tâm

    Depression

    Trầm cảm

    Fear

    Sợ hãi

    Confusion

    Bối rối

    Hurt

    Tổn thương

    Loneliness

    Cô đơn

    Remorse

    Hối hận

    Ecstatic

    Phấn khích

    Elated

    Phấn chấn

    Energetic

    Tràn đầy năng lượng

    Enthusiastic

    Nhiệt tình

    Exhilarated

    Hào hứng tột độ

    Overjoyed

    Rất vui mừng

    Thrilled

    Vui sướng tột cùng

    Vibrant

    Sôi động

    Adoring

    Yêu thương

    Alienated

    Cảm thấy xa lạ, lạc lõng

    Dejected

    Buồn bã, chán nản

    Dismal

    Ảm đạm, u ám

    Hopeless

    Tuyệt vọng

    Woeful

    Đau buồn

    Feeble

    Yếu đuối

    Helpless

    Bất lực

    Appalled

    Kinh hoàng

    Desperate

    Tuyệt vọng

    Intimidated

    Bị đe dọa, sợ hãi

    Panicky

    Hoảng loạn

    Stunned

    Choáng váng

    Furious

    Phẫn nộ

    Vindictive

    Hận thù

    Abandoned

    Bị bỏ rơi

    Neglected

    Bị lãng quên

    Outcast

    Bị xa lánh

    Cheerful

    Vui vẻ

    Light-hearted

    Nhẹ nhàng, thoải mái

    Kind-hearted

    Tốt bụng

    Sympathetic

    Đồng cảm

    Downcast

    Buồn rầu

    Upset

    Buồn bã, khó chịu

    Nervous

    Lo lắng

    Troubled

    Lo âu

    Bewildered

    Bối rối

    3. Những cách đặt câu hỏi, trả lời về những từ thể hiện cảm xúc

    Hiểu và sử dụng linh hoạt những câu hỏi và cách trả lời về những từ thể hiện cảm xúc, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn và dễ dàng bày tỏ cảm xúc của mình. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi thường dùng khi muốn hỏi thăm sức khỏe hoặc tâm trạng của ai đó.

    các từ vựng về cảm xúc

    Mẫu hỏi thường dùng khi muốn hỏi thăm sức khỏe hoặc tâm trạng của ai đó

    Các cách đặt câu hỏi thông dụng:

    • How are you feeling today? - Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?

    • How are you feeling? - Bạn cảm thấy ra sao?

    • How do you feel? - Bạn thấy thế nào?

    • Are you happy? – Bạn có vui không?

    • Do you feel stressed? – Bạn có đang cảm thấy căng thẳng không?

    Khi trả lời, bạn có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả chính xác cảm xúc của mình:

    • I feel + tính từ – Diễn tả cảm giác của mình.

      • I feel amazing! – Tôi cảm thấy thật tuyệt!

    • I am + tính từ – Nhấn mạnh trạng thái cảm xúc hiện tại.

      • I’m exhausted. – Tôi đang kiệt sức.

    • I get + tính từ – Để nói về cảm xúc bạn gặp phải.

      • I get nervous in big crowds. – Tôi thấy lo lắng khi ở giữa đám đông lớn.

    • I’m feeling + tính từ – Dùng để diễn tả trạng thái hiện tại.

      • I’m feeling great! – Tôi cảm thấy rất ổn.

    • S + looks + tính từ – Nhận xét cảm xúc của người khác.

      • He looks delighted. – Anh ấy trông có vẻ rất vui.

    4. Một số cách diễn đạt về chủ đề Cảm xúc

    Dưới đây là các cách diễn đạt cảm xúc không chỉ giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên, mà còn làm cho câu chuyện của bạn thêm sinh động và ấn tượng.

    Collocations về chủ đề Cảm xúc 

    Collocation

    Ý nghĩa

    To hide your emotions

    Không bộc lộ cảm xúc ra ngoài

    To be overcome with emotion

    Cảm xúc mạnh mẽ không thể kiềm chế

    Overwhelming emotion

    Cảm xúc quá mạnh không thể kiểm soát

    Pent-up emotions

    Cảm xúc bị dồn nén qua thời gian

    To show your emotions

    Thể hiện cảm xúc qua hành động

    Raw emotion

    Cảm xúc chân thật, không kiểm soát

    To be full of emotion

    Đầy cảm xúc, chuẩn bị bộc lộ

    To be choked with emotion

    Cảm xúc nghẹn lại, không thể diễn tả

    Các Idiom chỉ chủ đề Cảm xúc 

    Cụm từ vựng

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Over the moon

    Rất vui mừng, hạnh phúc

    She was over the moon when she found out she got the job.

    Down in the dumps

    Cảm thấy buồn bã, chán nản

    He's been down in the dumps since his best friend moved away.

    Blow a fuse

    Trở nên rất tức giận

    When he found out about the mistake, he totally blew a fuse.

    Get cold feet

    Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi về điều đã lên kế hoạch

    Sarah was excited to skydive, but she got cold feet at the last minute.

    On cloud nine

    Cảm thấy rất hạnh phúc, phấn khởi

    They were on cloud nine after winning the championship.

    Green with envy

    Cảm thấy ghen tị

    When she saw her friend’s new car, she was green with envy.

    Bite the bullet

    Đối mặt với tình huống khó khăn một cách can đảm

    Even though it was painful, he decided to bite the bullet and tell her the truth.

    Wear your heart on your sleeve

    Thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng

    John wears his heart on his sleeve, so it's easy to tell when he's upset.

    Break down

    Xúc động muốn khóc

    She broke down in tears when she heard the news.

    Choke up

    Quá xúc động đến mức không nói được

    He choked up while giving his farewell speech.

    Carry the torch for

    Thầm yêu ai đó hoặc duy trì niềm đam mê với điều gì đó

    Even years after they broke up, he still carries a torch for her.

    Chip on your shoulder

    Cảm thấy tức giận hoặc tổn thương về điều gì đó trong quá khứ

    He’s had a chip on his shoulder ever since he was passed over for a promotion.

    Go to pieces

    Mất bình tĩnh hoặc suy sụp

    She went to pieces when she heard about the accident.

    Be in a stew

    Lo lắng hoặc căng thẳng về điều gì đó

    She’s in a stew about her upcoming exam results.

    5. Mẹo ghi nhớ các từ chỉ cảm xúc trong tiếng anh

    Để ghi nhớ các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể thử áp dụng những mẹo học từ vựng thú vị sau đây:

    • Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy học từ vựng cảm xúc thông qua các câu ví dụ và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Khi gặp từ mới, hãy thử đặt nó trong một câu hoặc tình huống cụ thể để hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách dùng. 

    • Chia các tính từ cảm xúc thành từng nhóm nhỏ, như các nhóm từ chỉ cảm xúc tích cực, tiêu cực, vui vẻ, buồn bã, lo lắng, và tức giận.

    • Kết hợp từ vựng với các hoạt động vui nhộn như trò chơi, xem phim, đọc sách hoặc tham gia các lớp học trực tuyến. Chẳng hạn, bạn có thể chơi trò chơi flashcard về các cảm xúc hay xem một bộ phim bằng tiếng Anh, từ đó vừa giải trí vừa học từ vựng một cách tự nhiên.

    • Bạn có thể sáng tạo ra các câu chuyện, câu ví dụ ngắn hoặc các hình ảnh để kết nối các từ với nhau, giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và vui nhộn.

    • Để từ vựng thật sự khắc sâu vào trí nhớ, bạn nên luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập ngữ pháp, đọc sách, hoặc nghe tiếng Anh hàng ngày.

    6. Bài tập từ vựng tiếng anh về cảm xúc có đáp án

    Bài tập: Điền tính từ cảm xúc thích hợp vào các câu sau

    intrigued 

    astonished  

    frustrated

    elated

    disheartened

    bewildered  

    apprehensive

    mesmerised

    relieved

    disillusioned

    1. Sarah felt completely ___________ by the complexity of the situation.

    2. I was ___________ to see how quickly he learned the new skill.

    3. Despite her hard work, Jane felt ___________ when she didn’t get the promotion she was hoping for.

    4. The beauty of the scenery left us all ___________; it was like nothing we had ever seen.

    5. Mark was ___________ after finally completing the challenging project he had been working on for months.

    6. We felt ___________ to learn that the exam was postponed to next month.

    7. He was ___________ by the lack of integrity in the industry.

    8. The sudden change in her attitude left me feeling ___________.

    9. As the deadline approached, he became more ___________ about whether he could finish the task on time.

    10. The team was ___________ after losing the championship match by a single point.

    Đáp án:

    1. bewildered

    2. astonished

    3. disheartened

    4. mesmerised

    5. elated

    6. relieved

    7. disillusioned

    8. intrigued

    9. apprehensive

    10. frustrated

    Bí quyết học từ vựng cảm xúc dễ nhớ cùng IDP

    Với những bí quyết học từ vựng về cảm xúc, hành trình làm giàu vốn từ tiếng Anh của bạn sẽ trở nên hiệu quả hơn bao giờ hết. Khi cảm xúc được đặt vào từ ngữ một cách tự nhiên, bạn sẽ thấy tiếng Anh không còn khô khan mà trở thành công cụ truyền tải đầy cảm xúc. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nạp thêm được các tính từ chỉ cảm xúc vào bộ từ điển tiếng Anh của mình. Bạn có thể truy cập vào nguồn tài liệu luyện thi miễn phí của IDP để ôn luyện cho hành trình chinh phục IELTS của mình.

    Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS cùng IDP, bạn có thể chọn thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân và phong cách làm bài của mình. Sau khi đã xác định được hình thức thi phù hợp, hãy khám phá các địa điểm tổ chức thi IELTSlịch thi IELTS linh hoạt của IDP, với nhiều buổi thi được tổ chức hàng tuần. Ngoài ra, bạn có thể tham gia các hội thảo IELTS do IDP để cập nhật những thông tin mới nhất về bài thi IELTS.

    Đừng bỏ lỡ cơ hội đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt dành riêng cho thí sinh thi IELTS tại IDP!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on November 15, 2024

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục