The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Đại từ chỉ định là một trong những phần ngữ pháp không thể thiếu để giúp giao tiếp hiệu quả và tự tin đạt điểm cao trong bài thi IELTS. Vậy đại từ chỉ định là gì? Cách dùng đại từ chỉ định như thế nào? Hãy cùng IDP tìm hiểu chi tiết về đại từ chỉ định trong tiếng anh và vận dụng thực hành bài tập trong bài viết này nhé.

Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

Đăng Ký Thi Ngay

1. Đại từ chỉ định là gì?

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là những từ dùng để chỉ ra hoặc xác định người hoặc vật dựa trên khoảng cách từ vị trí của người nói đến đối tượng được đề cập. Đại từ chỉ định không chỉ giúp chỉ rõ đối tượng mà còn có thể thay thế danh từ hoặc tân ngữ, đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ ý nghĩa của câu nói hay câu viết.

đại từ chỉ định là gì

Đại từ chỉ định dùng để xác định người hoặc vật dựa trên khoảng cách từ người nói

Đại từ chỉ định trong tiếng Anh bao gồm this, that, these, those, với chức năng:

  • Đại từ chỉ định ở gần: this và these.

  • Đại từ chỉ định ở xa: that và those

Ví dụ:

  • This is the book I mentioned earlier.

  • That quick walk after lunch always gives me a boost of energy.

  • These are the documents you requested.

  • Those are the mountains we visited last summer

2. Vị trí đại từ chỉ định trong tiếng Anh

Đại từ chỉ định có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, giúp làm rõ đối tượng hoặc sự vật được nhắc đến. Dưới đây là những vị trí phổ biến của đại từ chỉ định trong câu:

cách dùng đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định ở nhiều vị trí khác nhau, giúp làm rõ đối tượng được nhắc đến

Làm vai trò chủ ngữ

Đại từ chỉ định thường đứng ở đầu câu và giữ vai trò chủ ngữ. Khi giữ vai trò làm chủ ngữ, đại từ chỉ định thay thế cho danh từ đã được xác định trước đó, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và rõ ràng hơn, với cấu trúc như sau:

This/ that/ these/ those + tobe/ động từ + ...

Ví dụ:

  • This is the new café that just opened near my office.

  • That was the meal I had last night at a new restaurant.

  • These are the shoes I bought last weekend.

Làm vai trò tân ngữ

Đại từ chỉ định cũng có thể đứng sau động từ để làm tân ngữ, giúp thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó. Khi đó, đại từ chỉ định đóng vai trò là đối tượng của hành động trong câu, với cấu trúc:

S + V + this/ that/ these/ those

Ví dụ:

  • I can’t believe she said that.

  • Do you understand these concepts?

  • They’ve already completed this task.

  • We will review those suggestions during the meeting.

Đứng sau giới từ

Đại từ chỉ định có thể xuất hiện sau các giới từ để làm rõ hơn về đối tượng hoặc sự vật đang được đề cập. Trong các tình huống này, đại từ chỉ định thay thế cho danh từ mà không cần phải nhắc lại.

Ví dụ:

  • Before this meeting, we had conducted several surveys.

  • I usually wake up early in the morning. After that, I make a cup of coffee to start my day.

3. Phân loại và cách dùng đại từ chỉ định trong tiếng anh

Đại từ chỉ định giúp chỉ ra khoảng cách giữa người nói và sự vật, sự việc được đề cập đến. Dưới đây là cách sử dụng các loại đại từ chỉ định trong tiếng Anh:

Đại từ chỉ định this và these

“This” (cái này) và “these” (những cái này) được sử dụng khi người nói muốn chỉ ra một sự vật, sự việc hay người nào đó ở gần với mình, có thể là một vật cụ thể hoặc một tình huống diễn ra ngay tại thời điểm nói.

  • This: Dùng khi chỉ một vật thể hoặc người số ít gần người nói.

Ví dụ: This is a healthy recipe for lunch.

  • These: Dùng khi chỉ nhiều vật thể hoặc người gần người nói.

Ví dụ: These are the notes I took during today's lecture on psychology.

Đại từ chỉ định that và those

“That” (cái kia) và “those” (những cái kia) được dùng để chỉ ra sự vật hoặc sự việc ở xa người nói, không chỉ về mặt không gian mà có thể ám chỉ những sự kiện trong quá khứ.

  • That: Dùng khi chỉ một vật hoặc người ở xa người.

Ví dụ: That was a memorable conversation about future career plans.

  • Those: Dùng khi chỉ nhiều sự vật hoặc người ở xa người nói.

Ví dụ: Those textbooks you need for your biology course this semester.

4. Phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ định

Dưới đây là bảng phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ định để giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa chúng:

Yếu tố

Đại từ chỉ định

Tính từ chỉ định

Vai trò trong câu

Thay thế danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc sắp được nhắc đến.

Sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ mà nó đi kèm.

Vị trí trong câu

Đại từ chỉ định thường đứng độc lập trong câu, thay thế cho danh từ.

Tính từ chỉ định luôn đứng trước danh từ mà nó bổ sung thông tin.

Ý nghĩa

Đại từ chỉ định dùng để thay thế danh từ trong câu, giữ vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Tính từ chỉ định dùng để mô tả và làm rõ tính chất của danh từ đi kèm.

Ví dụ 

This is my favorite place. (Đây là nơi yêu thích của tôi.)

These shoes are stylish. (Những đôi giày này rất thời trang.)

5. Bài tập đại từ chỉ định có đáp án

Bài tập: Hãy điền các đại từ chỉ định thích hợp vào chỗ trống của các câu sau:

  1. Can you identify ________ factors affecting global economic growth?

  2. What is ________ unconventional method that you've been using for your research?

  3. Did you observe ________ fascinating archaeological site during your trip to Egypt?

  4. Who designed ________ remarkable structure in the heart of the city?

  5. All ________ individuals at the conference are renowned experts in their fields.

  6. Remember the research project we did last year? – Yes, ________ were some challenging but rewarding times.

  7. Could you pass me ________ analysis report, please? It's crucial for our upcoming presentation.

  8. Have a glance at ________ breakthrough study published last month.

  9. Emily, ________is my colleague, Sarah. – Hi Sarah, nice to meet you.

  10. Andrew, please hand me ________documents for our legal review.

Đáp án:

  1. those

  2. this

  3. that

  4. that

  5. these

  6. those

  7. this

  8. this

  9. this

  10. those

Vận dụng hiệu quả đại từ chỉ định vào bài thi IELTS cùng IDP

Việc vận dụng thành thạo đại từ chỉ định trong bài thi IELTS không chỉ giúp bạn thể hiện sự linh hoạt trong cách sử dụng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt mạch lạc và rõ ràng. Hãy chú ý đến ngữ cảnh và cách sử dụng đại từ chỉ định để lựa chọn chính xác và tự tin hơn trong phần IELTS Speaking và IELTS Writing. Bạn có thể tham khảo bộ tài liệu luyện thi miễn phí của IDP để vận dụng các kiến thức đã học vào bài tập thực hành.

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn hình thức thi: thi IELTS trên máy tínhthi IELTS trên giấy, tùy theo nhu cầu của cá nhân. Sau khi chọn được hình thức thi phù hợp, đừng quên kiểm tra các địa điểm thi IELTSlịch thi IELTS của IDP, với nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức mỗi tuần.

Hãy nhanh chóng đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để nhận những ưu đãi hấp dẫn chỉ có tại IDP!

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Về bài viết

Published on November 25, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục