Danh từ hóa (Nominalization) là một trong những chủ điểm ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến trong các văn bản học thuật, đặc biệt là những bài essay trong phần thi IELTS Writing. Áp dụng Nominalization không chỉ giúp văn phong của bài viết trở nên trang trọng hơn mà còn cô đọng những thông tin được cung cấp trong bài. Trong bài viết này, cùng IDP tìm hiểu khái niệm danh từ hóa, những cách chuyển đổi mệnh đề thành cụm danh từ giúp bạn chinh phục điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
1. Nominalization là gì?
Nominalization thường được hiểu là danh từ hóa, diễn tả sự biến đổi của một động từ, tính từ thành danh từ/ cụm danh từ mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Khi áp dụng danh từ hóa trong câu, bạn nên hạn chế sử dụng các đại từ nhân xưng như (I, We, They,…).
Ví dụ về Nominalization:
Câu bình thường: We go to the supermarket every day
Câu có áp dụng Nominalisation: Going to the supermarket is our daily habit.
Một bảng các từ hay gặp trong bài thi IELTS để các bạn tham khảo:
2. Những điểm cộng khi áp dụng Nominalization trong IELTS
Trong tất cả những bài luận nói chung và phần thi IELTS Writing nói riêng, duy trì sự trang trọng và khách quan là hai yếu tố giúp bạn ghi được điểm cao trong bài thi. Vì thế, ngoài sử dụng từ vựng và ngữ pháp đa dạng, cấu trúc Nominalization cũng là một điểm cộng cho bài viết khi:
Hạn chế lặp từ và giúp bạn ghi trọn điểm cho tiêu chí chấm điểm IELTS Writing - Lexical Resource
Giúp bài viết của bạn chuyên nghiệp và khách quan hơn
Dễ dàng thêm các thông tin bổ sung vào danh từ. Ví dụ: khi sử dụng danh từ “Charts”, thí sinh có thể thêm các tính từ để miêu tả “charts” đó, ví dụ “the two colored charts” hoặc “the two colored bar charts”
3. Những cách Danh từ hóa mệnh đề trong câu
3.1. Biến đổi động từ chính thành danh từ
Để chuyển động từ trong câu thành danh từ, bạn cần ghi nhớ các dạng của từ (Word Form) để có thể tạo ra các từ khác có cùng ngữ nghĩa. Bạn có thể thêm các tiền tố hoặc hậu tố, biến đổi âm đầu hoặc âm cuối của từ để tạo ra danh từ trong câu.
Câu bình thường: Should artists be supported financially?
Câu có áp dụng Nominalisation: be supported → support: Financial support for artists
Hậu tố | Verb | Adjective | Noun |
---|---|---|---|
-ION | act, decide, intend |
| action, decision, intention |
-MENT | move, agree |
| movement, agreement |
-NESS |
| kind, dark | kindness, darkness |
-ITY |
| probable, equal | probability, equality |
Một ví dụ về Danh từ hóa (Nominalization)
3.2. Biến đổi động từ chính thành danh từ dưới dạng V-ing
Thêm hậu tố -ing là một trong những cách đơn giản nhất để biến động từ thành danh từ.
Câu bình thường: Environmental problems are too big to solve
Câu có áp dụng Nominalisation: to solve → the solving of: The solving of environmental problems
3.3. Biến đổi bằng cách thêm danh từ phụ, kết nối mệnh đề bằng đại từ quan hệ
Câu bình thường: These days, many couples have children at later stages of life
Câu có áp dụng Nominalisation: thêm cụm từ “the trend that” vào trong câu: These days, there is the trend that many couples have children later in life
4. Bài tập về Nominalization (có đáp án bên dưới)
Bài tập 1: Thay đổi các câu sau bằng cách sử dụng Danh từ hóa
1. Traffic accidents are dangerous.
2. People are using mobile phones more.
3. Children are getting less exercise.
4. Companies are slowly advertising more.
5. New products are not being introduced.
Bài tập 2: Tìm danh từ thích hợp cho các động từ này
Verb | Noun |
---|---|
Analyse | |
Assess | |
Assume | |
Establish | |
Investigate | |
Proceed | |
Compare | |
Determine | |
Fail | |
Require |
Đáp án
Bài tập 1: Thay đổi các câu sau bằng cách sử dụng Danh từ hóa
1. The danger of traffic accidents.
2. A drop in mobile phone use.
3. A decrease in the amount of exercise in children.
4. A gradual increase in the amount of advertising.
5. A halt to the introduction of new products.
Bài tập 2: Tìm danh từ thích hợp cho các động từ này
Verb | Noun |
---|---|
Analyse | Analysis |
Assess | Assessment |
Assume | Assumption |
Establish | Establishment |
Investigate | Investigation |
Proceed | Process |
Compare | Comparison |
Determine | Determination |
Fail | Failure |
Require | Requirement |
Tự tin áp dụng Nominalization khi ôn luyện cùng IDP!
Trên đây là những kiến về khái niệm về Danh từ hóa (Nominalization), công thức cũng như phương pháp chuyển đổi chi tiết trong từng trường hợp khác nhau. Để có thể áp dụng hiệu quả công thức Nominalization vào bài thi IELTS, đừng quên luyện tập thường xuyên và thử sức những bài thi mẫu cung cấp miễn phí bởi IDP.
Để làm quen với cấu trúc bài thi và học cách phân bổ thời gian hợp lý, bạn có thể trải nghiệm kỳ thi thử IELTS được tổ chức bởi IDP. Bạn cũng nên tham khảo thang điểm IELTS để tối đa hóa điểm số hoặc quy trình phúc khảo IELTS trong trường hợp bạn không hài lòng với điểm số của mình.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay