The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Khi nhắc đến chủ đề Weather (Thời tiết) trong Tiếng Anh, hầu hết chúng ta sẽ nghĩ ngay đến những từ cơ bản như sunny, rain, hot, cold …  Để giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp cũng như dễ dàng ghi điểm số cao trong bài thi IELTS, tham khảo ngay bộ từ vựng về Thời tiết để gây ấn tượng với giám khảo nhé!

Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn .

Đăng Ký Thi Ngay

1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết (Weather) trong IELTS

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết (Weather) được chia thành những khía cạnh nhỏ bao gồm các hiện tượng thời tiết, nhiệt độ xuyên suốt trong năm. Để ghi nhớ những từ vựng một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo ý nghĩa của từng kết hợp với các ví dụ đi kèm để dễ dàng liên kết với ý tưởng cho câu trả lời.

1.1. Từ vựng chỉ tình trạng thời tiết

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Breeze

Có cơn gió nhẹ

It was like a deliciously cool breeze on a warm day

Cloudy 

Trời nhiều mây

I couldn't tell who it was; my eyes were far too cloudy

Dry

Hanh khô

Come in out of the rain and dry off

Wet

Ướt sũng

I made the floor all wet

Foggy

Có sương mù

A dark and foggy night

Gloomy

Ảm đạm

She feels so gloomy, yet she does not know why?

Mild / calm (weather)

Ôn hòa, ấm áp

Spring brings mild weather after the cold winter

Frost

Băng giá

There was a hard frost last night

Haze

Màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng

The sun now had a faint golden haze around it

Overcast

Âm u

The sky was overcast and Hoa’s team needed to use artificial light

Unpredictable weather

Thời tiết không đoán trước được

The weather there can be unpredictable

1.2. Từ vựng chỉ lượng mưa

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Downpour

Mưa lớn

We got caught in a torrential downpour

Rainfall

Lượng mưa

Heavy rainfall in the mountains caused the floods

Torrential rain

Mưa như thác đổ

A torrential rain soaked the festival

1.3. Từ vựng chỉ nhiệt độ 

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Baking hot

Nóng như thiêu

We waited for hours in the baking hot

Fahrenheit

Độ F

Temperatures tomorrow will rise to around seventy degrees Fahrenheit

Celsius

Độ C

It will be a mild night, around nine degrees Celsius

Thermometer

Nhiệt kế

Use a meat thermometer to monitor the temperature

Frosty

Đầy sương giá

It’s frosty outside

Balmy

Thời tiết dễ chịu

The balmy days of late summer

1.4. Từ vựng về những hiện tượng thời tiết 

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Rainbow

Cầu vồng

Look! There's a rainbow!

Tornado

Lốc xoáy

The tornado ripped along the coastline

Whirlwind

Gió lốc

A whirlwind blew through the town

Blustery wind

Gió lộng

It's a cold night here, with intermittent rain showers and a blustery wind

Drizzle

Mưa phùn

Boston will be cloudy with patchy drizzle

Lightning

Tia chớp

She's afraid of the flashes lightning

Snowstorm

Cơn bão tuyết

The plumbing froze in the heaviest snowstorm of the year

Hurricane

Siêu bão

A powerful hurricane hit the Florida coast

Lousy/ Dreadful weather

Thời tiết xấu

Dreadful weather dogged rehearsals.

Unbroken sunshine

Chỉ có nắng, bầu trời không có mây

We've had ten days of almost unbroken sunshine

Harsh / Severe weather

Thời tiết khắc nghiệt

Most of their equipment was inadequate for the severe weather

A let up in the rain

Khoảng thời gian tạnh mưa giữa cơn

When the rain lets up we'll go for a walk

2. Các Idiom về chủ đề Weather

Idiom

Ý nghĩa

It’s raining cats and dogs

Mưa rất lớn

Every cloud has a silver lining

Sau cơn mưa trời lại sáng

Sunshine and showers

Thời tiết nắng ấm và mưa ẩm nhẹ

Calm before the storm

Sự bình yên trước cơn bão

Xem thêm: Sử dụng các từ nối để truyền đạt ý tốt hơn trong bài thi IELTS Speaking

3. Những mẫu câu thường gặp khi nói về Thời tiết

Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp khi đề cập đến Thời tiết:

  • What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?

  • It’s forecast to rain: Dự báo trời sẽ mưa

  • There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây

  • Temperatures are in the mid-20s: Bây giờ đang khoảng hơn 20 độ

  • It’s… (sunny/ raining): Trả lời: Trời đang… (có nắng/ mưa)

  • It’s not a very nice day!: Hôm nay trời không đẹp lắm!

  • What a beautiful day!: Hôm nay trời đẹp quá!

  • What’s the forecast?: Dự báo thời tiết thế nào?

  • We had a lot of heavy rain this morning: Sáng nay trời mưa to rất lâu

  • It’s pouring outside: Bên ngoài trời đang mưa xối xả

  • The sun’s shining: Trời đang nắng

  • What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?

  • It’s hot: Trời nóng

  • What’s the temperature?: Trời đang bao nhiêu độ?

Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Weather Part 1,2,3: Từ vựng & bài mẫu

Ghi điểm cao trong bài thi IELTS khi ôn tập cùng IDP!

Bài viết trên đây đã cung cấp đầy đủ từ vựng, câu trả lời phổ biến đi kèm các thành ngữ bổ ích liên quan đến chủ đề Weather (Thời tiết). Hãy ghi chép lại và thường xuyên luyện tập để thuộc lòng những từ vựng về thời tiết này nhé. 

Với kinh nghiệm dày dặn trong việc giúp thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, IDP IELTS luôn hỗ trợ bạn truy cập miễn phí vào các nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các bài viết, video chia sẻ bí quyết làm bài từ chuyên gia quốc tế để nâng cao khả năng làm bài.

Bên cạnh đó, bạn có thể đăng ký trải nghiệm thi thử tại các trung tâm khảo thí IELTS của IDP, tham gia Hội thảo IELTS do các chuyên gia IDP trực tiếp hướng dẫn để hiểu hơn về những lỗi phổ biến cần tránh, nghiên cứu một số câu hỏi và câu trả lời mẫu cùng video hướng dẫn luyện thi từ chuyên gia.

Đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!

Bài viết cùng chủ đề:

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Về bài viết

Published on July 05, 2023

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục