Learn và Study là hai từ vựng quen thuộc đối với tất cả người học Tiếng Anh, dù cho bạn mới theo học những lớp cơ bản hay thậm chí là nâng cao. Dù hai từ này đều mang ý nghĩa “học tập”, nhưng Study và Learn lại có cách dùng khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh nhất định. Chính vì vậy, đôi khi điều này sẽ khiến các bạn bối rối và không biết áp dụng thế nào vào bài làm.
Vậy Learn là gì? Study là gì? Hai từ này có sự khác biệt như thế nào và được áp dụng ra sao? Cùng IDP tìm hiểu qua bài viết này nhé!
1. Tìm hiểu về Learn – /lɜːn/
1.1. Ý nghĩa của từ Learn
Learn trong tiếng Anh được đóng vai trò như là một động từ. Dựa trên định nghĩa của từ điển Oxford thì Learn mang nghĩa là: “to gain knowledge or skill by studying, from experience, from being taught ..”
Learn mang ý nghĩa việc học giúp bạn tích lũy thêm nhiều kiến thức và kỹ năng. Bạn có thể học những kiến thức mới qua việc nghiên cứu, học tập hoặc trải nghiệm thực tế.
Ví dụ:
Students have been learning how to write a letter.
Children learn everything from their siblings.
Next year, you'll learn how to solve equations.
1.2. Cách sử dụng từ Learn
Động từ “Learn” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp 1: Diễn tả cho việc đạt được kiến thức, kỹ năng mới thông qua việc học tập, nghiên cứu, được dạy hoặc được trải nghiệm.
Ví dụ:
He is learning to play the piano.
In facing my own death I learnt about what really matters in life.
Even though he received no training, he can quickly learn on his job.
Trường hợp 2: Diễn tả cho việc học lặp đi lặp lại một điều gì đó để thấm nhuần và rút ra được những kiến thức cho bản thân.
Ví dụ:
He learned this song as an inmate at a Texas prison.
The students have to learn one of Shakepear's speeches for school next week.
Trường hợp 3: Diễn tả cho việc thay đổi thái độ của bạn về điều gì đó để bạn cư xử theo một cách khác.
Ví dụ:
Children soon learn that their bad behavior is a sure-fire way of getting attention.
The company failed to learn any lessons from this experience.
We simply have to learn it all again, to think bigger.
1.3. Những cụm từ thông dụng/ Idiom với Learn
Cụm từ / Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ: |
---|---|---|
Learn by heart | Học thuộc lòng | She's learned the poem by heart. |
Learn the ropes | Học việc | Welcome to the company. This is Malcom and he’ll show you the ropes. |
Learn your lesson | Rút kinh nghiệm | I'm not going out without my umbrella again - I've learnt my lesson! |
Learn by rote | Học vẹt | Learning by rote is discouraged in this school. |
Learn the hard way | Nhận thức ra vấn đề, rút ra bài học | I learned the hard way that drugs weren't an answer to my problems. |
2. Tìm hiểu về Study – /ˈstʌd.i/
2.1. Ý nghĩa của từ Study
Study trong tiếng Anh đóng vai trò như là một động từ. Dựa trên định nghĩa của từ điển Oxford thì Study mang nghĩa là: “the activity of learning or gaining knowledge, either from books or by examining things in the world”.
Study miêu tả hoạt động dành thời gian cho việc học hoặc học một môn qua việc đọc sách, tới trường hay tới lớp.
Ví dụ:
We study how to write content at school.
Young wishes his son would study harder.
The rehearsals make it difficult for her to study for law school exams.
2.2. Cách sử dụng từ Study
Động từ “Study” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp 1: Diễn tả việc dành thời gian tìm hiểu về một chủ đề bằng cách đọc sách, theo học chương trình đại học.
Ví dụ:
I learned about statistical probability through Math.
He went to Monash University, where he studied History and Economics.
He continued to work at the contact center while studying.
Trường hợp 2: Diễn tả việc xem xét ai đó / cái gì đó một cách cẩn thận để tìm ra điều gì đó.
Ví dụ:
They studied their child’s face thoughtfully.
Scientist carefully studied the new material they found
2.3. Những cụm từ thông dụng/ Idiom với Study
Cụm từ / Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ: |
---|---|---|
Study intensively | Học / nghiên cứu chuyên sâu | This is a group which clearly merits further and more intensive study. |
Study under someone | Được dạy bởi ai đó | As a young painter, he studied under Picasso. |
Study up on someone / something | Nghiên cứu tất cả mọi thứ về một ai hay cái gì đó trong một thời gian ngắn | I want to study up on Tokyo before we travel there this summer. |
Study only a topic | Học tủ | Studying only a topic that you think it can be asked about is most commonly seen in literature. |
3. Phân biệt Learn và Study
Qua những định nghĩa phía trên, có lẽ bạn đã nắm được phần nào sự khác biệt của hai từ Learn và Study. Tuy nhiên, để giúp bạn hệ thống lại thông tin một cách chi tiết nhất, dưới đây là bảng phân biệt cơ bản nhất về hai từ này:
Learn | Study |
---|---|
Không chỉ có nghĩa là học, Learn còn thể hiện sự hiểu biết và cách vận dụng sự hiểu biết, kỹ năng đó vào cuộc sống. Phạm vi sử dụng của từ Learn rộng hơn so với Study, có thể áp dụng với bất cứ lĩnh vực nào nếu nói đến chuyện học. | Mang nghĩa đơn thuần là học hành nghiên cứu và phạm vi ở trong trường lớp hay lớp học và
|
4. Bài tập phân biệt Learn và Study
Exercise 1: Lựa chọn đáp án phù hợp với câu cho trước
1. I have to stay home to (study/learn)______for the final exam this Saturday.
2. That girl soon (studied/learned)______ that the best way is to make friends by smiling.
3. Has she ever thought of (studying/learning)______ to become a doctor?
4. When you (study/learn)______ for an exam, don’t be overwhelmed.
5. So, what was (studied / learned)______ from this problem?
6. I can (study/learn______) a lot from reading novels.
7. I spend all day on (studying/learning)______how to sing.
Exercise 2: Hoàn thành các câu với Learn và Study
1. I am ………… to drive.
2. She ………… biology.
3. Nicholas is a very diligent student. He ………… for hours every evening.
4. They are ………… to play the piano.
5. Children ………… to read and write in primary school.
Đáp án
Exercise 1: Lựa chọn đáp án phù hợp với câu cho trước
1. study
2. learned
3. study
4. study
5. learned
6. learn
7. learning
Exercise 2: Hoàn thành các câu với Learn và Study
1. learning
2. studies
3. studies
4. learning
5. learn
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn phân biệt hiệu quả giữa hai từ vựng Learn và Study để tránh việc nhầm lẫn, dẫn đến trường hợp mất điểm không đáng có trong bài làm. Để giúp bạn nắm rõ trình độ Tiếng Anh của chính mình, bạn có thể tham khảo kho tài liệu luyện thi miễn phí của IDP.
Ôn luyện các kiến thức ngữ pháp cùng IDP!
Nếu kỳ thi Nói - Speaking vẫn còn là một thử thách đối với bạn, cùng tham khảo kho tài liệu ôn thi miễn phí từ IDP với mọi tài liệu được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ kỹ năng của bạn.
Khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn sẽ được toàn quyền truy cập vào câu hỏi luyện thi, bài thi thử và video hướng dẫn từ chuyên gia IELTS, hội thảo trực tuyến chuyên sâu, ứng dụng luyện thi IELTS by IDP đến các bài thi thử và các lớp học miễn phí để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Và một khi đã đăng ký thi IELTS cùng IDP, các tư vấn viên sẽ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đồng hành cùng bạn trong suốt chuyến hành trình ôn luyện.
Xem thêm:
Phân biệt Other – Others & The other – The others và Another