The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Back and forth là một cụm từ được dùng để mô tả sự di chuyển hoặc chuyển động qua lại giữa hai vị trí. Cụm từ này là cách diễn đạt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp câu nói trở nên tự nhiên, gần gũi và giàu hình ảnh hơn. Vậy back and forth được sử dụng trong những trường hợp nào? Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và phân biệt back and forth với forth and back.

Key takeaways

Back and forth có nghĩa là “đi theo một hướng và sau đó quay ngược lại”.

Cách sử dụng Back and forth:

  • Danh từ (Noun)
  • Tính từ (Adverb)
  • Trạng từ (Adjective)
  • Thành ngữ (Idiom)
  • Phân Biệt "Back and Forth" và "Forth and Back":

  • Back and forth: Được sử dụng phổ biến và giúp câu văn được tự nhiên.
  • Forth and back: Ít được sử dụng và khiến câu văn không được tự nhiên.
  • Các cụm từ liên quan với Back And Forth:

  • To and fro
  • Backward and forward
  • Back and forward
  • Toing and froing
  • Pendulum motion
  • Reciprocal movement
  • Alternating motion
  • Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Back and forth là gì?

    Back and forth là một idiom mang nghĩa là di chuyển theo một hướng rồi quay ngược lại. Thành ngữ "back and forth" thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc trao đổi liên tục giữa hai vị trí hoặc hai điểm khác nhau. Khi dịch sang tiếng việt, back and forth có nghĩa “đi tới đi lui” hoặc “đi qua đi lại”.

    back and forth là gì

    back and forth là gìBack and forth là một idiom có nghĩa “đi tới đi lui” hoặc “đi qua đi lại”

    Ở trình độ sử dụng ngôn ngữ nâng cao (C2 theo Cambridge Dictionary), cụm từ back and forth được dùng để phản ánh sự tương tác qua lại hoặc những cuộc thảo luận kéo dài với nhiều lần phản hồi.

    Ví dụ: 

    • They kept sending messages back and forth to finalize the plan. (Họ liên tục nhắn tin qua lại để chốt kế hoạch.)

    • The pendulum swings back and forth steadily. (Quả lắc đồng hồ đung đưa đều đặn qua lại.)

    2. Cách sử dụng Back and forth

    Back and forth được dùng phổ biến với nhiều sắc thái ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng back and forth theo từng vai trò khác nhau:

    back and forth

    Back and forth có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu

    Danh từ (Noun)

    Khi được sử dụng như một danh từ, back and forth diễn tả sự trao đổi, thảo luận hoặc hành động di chuyển qua lại giữa hai đối tượng trong một khoảng thời gian.

    Ví dụ:

    • The back and forth between the lawyers delayed the court’s decision. (Sự tranh luận qua lại giữa các luật sư đã làm trì hoãn phán quyết của tòa.)

    Trạng từ (Adverb)

    Được sử dụng với vai trò là trạng từ, back and forth mô tả hành động di chuyển qua lại giữa hai vị trí hoặc trạng thái.

    Ví dụ:

    • He kept walking back and forth in front of the hospital room. (Anh ấy cứ đi tới đi lui trước phòng bệnh.)

    Tính từ (Adjective)

    Trong trường hợp này, cụm từ back and forth cần có dấu gạch nối (back-and-forth) dùng để mô tả đặc điểm của một cuộc trò chuyện, tranh luận hoặc quá trình di chuyển diễn ra qua lại liên tục. 

    Ví dụ:

    • They had a back-and-forth conversation about whether to move abroad. (Họ đã có một cuộc trò chuyện qua lại về việc có nên chuyển ra nước ngoài hay không.)

    Thành ngữ (Idiom)

    Khi là thành ngữ, back and forth nói về trạng thái không ổn định hoặc tình huống thay đổi liên tục, lúc thế này lúc thế khác. 

    Ví dụ:

    Their friendship was always back and forth, sometimes close, sometimes distant. (Tình bạn của họ lúc thì thân thiết, lúc thì xa cách.)

    3. Phân Biệt "Back and Forth" và "Forth and Back"

    Back and forth và forth and back đều diễn đạt sự di chuyển qua lại, nhưng mức độ phổ biến lại khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt back and forth với forth and back:

    Tiêu chí

    Back and Forth

    Forth and Back

    Ý nghĩa

    Diễn tả sự di chuyển hoặc trao đổi qua lại giữa hai điểm hoặc hai phía.

    Cũng mang nghĩa tương tự

    Tần suất sử dụng

    Rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong văn nói và văn viết.

    Hiếm gặp, ít được dùng trong giao tiếp và văn viết hiện nay.

    Tính tự nhiên

    Tự nhiên và dễ hiểu.

    Nghe lạ tai, không tự nhiên, có thể gây bối rối cho người nghe

    Ngữ cảnh sử dụng

    Phù hợp với nhiều tình huống: tranh luận, suy nghĩ, di chuyển vật lý.

    Chủ yếu gặp trong các văn bản cổ hoặc lối diễn đạt cũ.

    Ví dụ

    The kids were running back and forth on the playground. (Lũ trẻ chạy qua chạy lại trên sân chơi.)

    The boat moved forth and back on the water. (Chiếc thuyền trôi tới lui trên mặt nước.)

    4. Các cụm từ liên quan với Back And Forth

    Bên cạnh back and forth, bạn có thể sử dụng các cụm từ dưới đây để diễn đạt sự di chuyển qua lại. Dưới đây là những cụm từ mang nghĩa tương tự back and forth:

    Cụm từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    To and fro

    Đi đi lại lại

    People were walking to and fro in the park. (Mọi người đi đi lại lại trong công viên.)

    Backward and forward

    Di chuyển hoặc tranh luận qua lại

    The conversation moved backwards and forward, with no clear resolution.

    (Cuộc trò chuyện cứ lặp đi lặp lại mà không có kết luận rõ ràng.)

    Back and forward

    Qua lại (vật lý hoặc lời nói)

    They kept sending emails back and forward to finalise the deal. (Họ cứ gửi email qua lại để chốt hợp đồng.)

    Toing and froing

    Đi đi lại lại nhiều lần

    After hours of toing and froing between the kitchen and the garden, the dinner was finally done. (Sau nhiều lần chạy đi chạy lại giữa bếp và vườn, bữa cơm tối cũng được nấu xong.)

    Pendulum motion

    Chuyển động qua lại kiểu con lắc

    The chandelier swung in a gentle pendulum motion. (Chiếc đèn chùm đung đưa nhẹ nhàng như con lắc.) 

    Reciprocal movement

    Chuyển động tương hỗ

    The two dancers moved in perfect reciprocal movement during their performance. (Hai vũ công di chuyển ăn ý qua lại trong suốt màn biểu diễn.)

    Alternating motion

    Chuyển động luân phiên, xen kẽ

    The lights on the stage flashed in alternating motion, creating a lively atmosphere. (Đèn sân khấu nhấp nháy luân phiên tạo nên không khí sôi động.)

    5. Ứng dụng back and forth trong IELTS Speaking

    Trong bài thi IELTS Speaking, việc sử dụng cụm từ back and forth không chỉ giúp bài nói thêm tự nhiên mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, một yếu tố được giám khảo đánh giá cao. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả quá trình trao đổi ý kiến, thảo luận qua lại giữa hai hay nhiều người nhằm tìm ra giải pháp hoặc đi đến một quyết định chung.

    IELTS Speaking Part 1

    Trong Part 1, các câu hỏi thường xoay quanh công việc, học tập, sở thích, cách giao tiếp với người khác. Bạn có thể sử dụng back and forth khi đề cập đến việc trao đổi ý tưởng, trò chuyện qua lại với bạn bè, đồng nghiệp hay gia đình.

    Ví dụ:

    Câu hỏi: Do you prefer to work alone or in a group?

    Câu trả lời mẫu: “I prefer working in a group because it allows for a great back and forth of ideas. Through these interactions, we often come up with creative solutions that I wouldn't think of if I worked alone.” 

    IELTS Speaking Part 2

    Trong Part 2, bạn có thể áp dụng back and forth khi nói về những cuộc thảo luận quan trọng, các dự án nhóm hay cách giải quyết vấn đề.

    Ví dụ: 

    Đề bài: Describe a difficult decision you had to make

    Một đoạn trong bài: “Last year, my team and I had to decide on the best way to promote a new product. It involved a lot of back and forth because everyone had different ideas. Some suggested focusing on social media, while others believed traditional advertising would be more effective”

    6. Bài tập về Back and forth có đáp án

    Bài tập: Xác định vai trò ngữ pháp của “back and forth” trong các câu sau:

    1. The meeting turned into a lively back and forth between the two managers.

    2️. She paced back and forth while waiting for the phone call.

    3. Their back-and-forth discussion helped them reach an agreement.

    4. Let’s have some more back and forth before making a final decision.

    5. They messaged each other back and forth all evening.

    6. The boat had a gentle back-and-forth motion on the water.

    7. Our back and forth yesterday really cleared up the misunderstanding.

    8. The back-and-forth debate lasted longer than expected.

    9. I love the back and forth of a good chess match.

    10. The children ran back and forth across the yard.

    Đáp án:

    1. Noun

    2. Adverb

    3. Adjective

    4. Noun

    5. Adverb

    6. Noun

    7. Noun

    8. Adjective

    9. Noun

    10. Adverb

    Mở rộng idiom tiếng Anh để nâng cao điểm IELTS cùng IDP

    Back and forth được ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày và bài thi IELTS, giúp câu nói trở nên tự nhiên hơn. Sự linh hoạt trong việc áp dụng các idiom khác nhau sẽ giúp bạn đáp ứng những tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trên trang IDP IELTS, để khám phá thêm nhiều thành ngữ tiếng Anh, từ đó nâng cao điểm số IELTS của bạn.

    Khi đăng ký thi IELTS tại IDP, chúng tôi mang đến cho bạn lịch thi IELTS linh hoạt được tổ chức hàng tuần. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dễ dàng tìm thấy địa điểm thi IELTS gần trung tâm.

    Đừng bỏ lỡ cơ hội chinh phục mục tiêu IELTS của bạn. Hãy đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để tiến gần hơn đến thành công!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 07 May, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục