Trong phần thi đầu tiên của bài thi Nói, giám khảo sẽ đưa ra khá nhiều câu hỏi xoay quanh những chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày như Family, Hobbies, Study … Bên cạnh những chủ đề khá phổ biến, đôi khi bạn sẽ bắt gặp những chủ đề mới lạ nhưng không kém phần thú vị như IELTS Speaking Chocolate.
Trong bài viết dưới đây, IDP sẽ gợi ý đến bạn những ý tưởng trả lời trong phần thi IELTS Speaking Part 1 Topic Chocolate cùng những từ vựng phổ biến giúp bạn ghi điểm cao trong bài thi.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Các câu hỏi phổ biến của topic Chocolate Speaking Part 1
Topic about Chocolate là một chủ đề không quá khó trong bài thi IELTS Speaking Part 1, thế nhưng không phải thí sinh nào cũng có thể trả lời trơn tru và ghi điểm tuyệt đối từ giám khảo. Nhằm giúp bạn có sự chuẩn bị đối với chủ đề này trong bài thi IELTS, tham khảo và thử trả lời những câu hỏi dưới đây nhé:
Do you like eating chocolate? Why/ Why not?
Did you often eat chocolate when you were a kid?
Why do you think chocolate is popular around the world?
What's your favorite flavor of chocolate?
Do you think it is good to use chocolate as gifts to others?
What are the health benefits of chocolate?
Why do people love chocolate so much?
2. Ý tưởng trả lời IELTS Speaking Part 1 Chocolate
Câu hỏi: Do you like eating chocolate?
Well, definitely yes. I really have a sweet tooth so it comes as no surprise that chocolate is one of the desserts which I like the most. I especially enjoy dark chocolate because it's less sweet and has a richer flavor. I also like trying different types of chocolate from different countries, as each one has its unique taste and texture.
Vocabulary ghi điểm:
Have a sweet tooth: Thích đồ ngọt
Aicher flavor (adj): hương vị đậm đà hơn
Texture (n): kết cấu
Câu hỏi: Do you think it is good to use chocolate as gifts to others?
Yes, I believe it is a good idea to use chocolate as gifts for others. Chocolate is universally loved and enjoyed by people of all ages and backgrounds. It is a versatile gift that can be given on various occasions such as birthdays, anniversaries, or holidays. Moreover, chocolate is seen as a symbol of indulgence and pleasure. Giving someone chocolate can also be a way to show appreciation or spread affection towards someone.
Vocabulary ghi điểm:
Universally (adv): một cách phổ cập, phổ biến
Versatile gift (n): món quà đa năng
Indulgence (danh từ): sự nuông chiều, sự thoả mãn.
Câu hỏi: Why do you think chocolate is popular around the world?
Chocolate is popular around the world for several reasons. Firstly, it has a rich and indulgent taste that appeals to people's cravings for sweetness. Secondly, chocolate is versatile and can be enjoyed in various forms such as bars, desserts, and beverages, providing a wide range of options for consumption.
Vocabulary ghi điểm:
Sweetness (n): vị ngọt
Dessert (n): món tráng miệng
Beverage (n): đồ uống
3. Từ vựng Speaking Part 1 Topic Chocolate
Cho dù bạn lựa chọn bài thi IELTS Academic hay IELTS General Training, việc trang bị vốn từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục điểm cao trong bài thi. Tuy nhiên, thay vì học các từ vựng một cách rời rạc, bạn hãy nhóm các từ vựng theo từng chủ đề. Điều này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Tham khảo các từ vựng Speaking Topic Chocolate dưới đây nhé:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Appetizing | Ngon miệng | The list of ingredients sounds very appetizing. |
Bittersweet | Vừa đắng vừa ngọt | And so their tale is a bittersweet ballad of love and hate. |
Truffles/ Toffees | Các loại kẹo sô cô la | Make sure the truffles are completely coated in chocolate. |
Moreish | Ngon | Chocolate is very moreish, isn't it? |
Appealing | Lôi cuốn | It was an appealing plan but quite impracticable. |
Antioxidant | Chất chống oxy hóa | Vitamin A and its metabolites appear to have potent antioxidant properties. |
All-time favorite | Ưa thích nhất từ trước đến giờ | One of my all-time favorite jazz pianists is Thelonious Monk. |
Cardiovascular system | Hệ tuần hoàn | Emotion was a change in the cardiovascular system. |
Creamy | Mịn, nhiều kem | This custard is deliciously smooth and creamy. |
High cocoa content | Hàm lượng ca cao cao | So, a couple of squares of high cocoa chocolate do the trick for me, or perhaps a slice of homemade cake! |
5. Collocation phổ biến trong IELTS Speaking Topic Chocolate
Collocation IELTS Speaking Chocolate | Ý nghĩa |
---|---|
Satisfy one’s taste buds | làm thoả mãn vị giác |
To have a bar of chocolate | ăn một thanh socola |
To recall vividly the taste | nhớ rõ hương vị |
Different flavors with price ranges | hương vị khác nhau với đa dạng giá |
>>>Xem thêm:
Tự tin ghi điểm chủ đề Chocolate IELTS Speaking Part 1
Hy vọng, danh sách từ vựng IELTS Speaking Chocolate sẽ giúp bạn tự tin giải quyết và ghi điểm cao trong bài thi IELTS. Ngoài các kiến thức tích lũy từ các nguồn ôn tập, bạn cũng có thể luyện thi ngay tại nhà với kho tài liệu miễn phí từ IDP, bao gồm Khóa học luyện thi và bí quyết làm bài từ các chuyên gia IELTS quốc tế!
Để thuận tiện và tiết kiệm thời gian, bạn có thể linh hoạt lựa chọn ngày thi Nói cùng ngày với lịch thi IELTS của các kỹ năng còn lại. Bạn cũng có thể đăng ký thi thử IELTS miễn phí tại IDP để nắm rõ cấu trúc bài thi và học cách phân bổ thời gian hợp lý.
Lựa chọn địa điểm thi IELTS gần nhất và đăng ký thi IELTS với IDP ngay!