The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Cụm từ cố định (collocation) là những cụm từ không thể thay đổi khi sử dụng trong tiếng Anh. Hiểu và áp dụng đúng những cụm từ này sẽ giúp câu nói của bạn trở nên tự nhiên hơn. Vậy làm sao để ghi nhớ và vận dụng các cụm từ này trong bài thi IELTS một cách hiệu quả? Cùng IDP khám phá những mẹo học cụm từ cố định trong tiếng Anh nhớ lâu và dễ áp dụng nhé.

Key takeaways

Cụm từ cố định (collocation) là các nhóm từ luôn đi kèm với nhau, giúp diễn đạt tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Phân loại cụm từ cố định:

  • Adverb + Adjective
  • Adjective + Noun
  • Noun + Noun
  • Noun + Verb
  • Verb + Noun
  • Verb + Preposition phrase
  • Verb + Adverb
  • Cách học cụm từ cố định hiệu quả:

  • Sử dụng từ điển collocation
  • Ghi lại từ mới và học thuộc
  • Áp dụng vào thực tế
  • Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Cụm từ cố định là gì?

    Cụm từ cố định (collocation) là các nhóm từ luôn đi cùng nhau theo một quy tắc nhất định trong tiếng Anh, phản ánh cách diễn đạt tự nhiên của người bản xứ. 

    Ý nghĩa của những cụm từ cố định này thường không thể suy luận trực tiếp từ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ tạo nên chúng. 

    cụm từ cố định là gì

    Trong tiếng Việt, chúng ta sẽ hay nói “uống thuốc” nhưng không nói “ăn uống”. Tương tự, trong tiếng Anh, người bản xứ sẽ nói “take medicine” chứ không phải “drink medicine”. Chẳng hạn, họ sẽ nói “deeply in love” thay vì “strongly in love”, và “make a decision” thay vì “do a decision”. Những cụm từ này là sự kết hợp quen thuộc, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

    2. Phân loại những cụm từ cố định trong tiếng Anh

    Cụm từ cố định trong tiếng Anh rất đa dạng và có thể được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là những loại cụm từ cố định trong Tiếng anh:

    Adverb + Adjective

    Cụm từ cố định với sự kết hợp của trạng từ và tính từ: heavy rain, highly recommended, deeply moved

    Ví dụ:

    • The speech at the ceremony left everyone deeply moved. (Bài phát biểu tại buổi lễ đã khiến mọi người xúc động sâu sắc.)

    Adjective + Noun

    Cụm từ cố định với sự kết hợp của tính từ và danh từ: crystal clear, pitch black, blood red,...

    Ví dụ:

    • The room was pitch black, and I couldn't see anything. (Căn phòng tối om, tôi không thể nhìn thấy gì.)

    Cụm từ cố định Noun + Noun

    Cụm từ cố định với sự kết hợp của danh và danh từ: computer science, traffic jam, energy source, public transport,...

    Ví dụ:

    • I were stuck in a traffic jam for over an hour. (Tôi bị kẹt xe hơn một giờ đồng hồ.)

    Noun + Verb

    Cụm từ cố định với sự kết hợp của danh từ và động từ: snow falls, bomb goes off, …

    Ví dụ:

    • The snowfall is so mesmerising that it makes me eager to go out and enjoy the scenery immediately. (Cơn tuyết rơi đẹp mê hồn khiến tôi muốn ngay lập tức ra ngoài ngắm cảnh.)

    Cụm từ cố định Verb + Noun

    Cụm từ cố định với sự kết hợp của động từ và danh từ: make a decision, take a break, give advice, make a effort,...

    Ví dụ:

    • He always gives great advice when I have a problem. (Cô ấy luôn đưa ra lời khuyên tuyệt vời khi tôi gặp vấn đề.)

    Verb + Preposition phrase

    Cụm từ cố định với sự kết hợp của động từ và cụm giới từ: prepare for, think about, talk about, search for, find for, look forward to, apply for,...

    Ví dụ:

    • I decided to apply for a scholarship to study abroad. (Tôi quyết định nộp đơn xin học bổng để du học.)

    Cụm từ cố định Verb + Adverb 

    Cụm từ cố định với sự kết hợp của động từ và trạng từ: take part (in), come up (with), carry out, turn up, go on, break down,...

    Ví dụ:

    • Many students take part in extracurricular activities to improve their skills. (Nhiều sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa để nâng cao kỹ năng của mình.)

    3. Các cụm từ cố định trong tiếng Anh phổ biến

    Việc sử dụng những cụm từ cố định trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng trong cả phần thi IELTS Speaking và IELTS Listening. Dưới đây là các cụm từ cố định phổ biến nhất:

    Cụm từ cố định

    Nghĩa

    Let one's hair down

    Thư giãn

    Drop-dead gorgeous

    Cơ thể tuyệt đẹp

    The length and breadth of sth

    Khắp nơi, từ đầu đến cuối

    Make headlines

    Trở thành tin tức quan trọng, thu hút sự chú ý

    Take measures to V

    Thực hiện biện pháp để làm gì

    It is the height of stupidity

    Hoàn toàn vô nghĩa khi làm gì

    Pave the way for

    Mở đường cho, chuẩn bị cho

    Speak highly of something

    Đánh giá cao, ca ngợi điều gì

    Tight with money

    Tiết kiệm, dè sẻn về tiền bạc

    In a good mood

    Trong tâm trạng vui vẻ

    On the whole = In general

    Nói chung, nhìn chung

    Peace of mind

    Sự bình yên trong tâm trí

    Give sb a lift/ride

    Cho ai đó đi nhờ

    Make no difference

    Không ảnh hưởng, không thay đổi gì

    On purpose

    Cố ý

    By accident = by chance = by mistake = by coincide

    Tình cờ

    In terms of

    Về mặt, liên quan đến

    By means of

    Bằng cách

    With a view to V-ing

    Với mục đích làm gì

    In view of

    Dựa trên, xét đến

    Breathe/ say a word

    Tiết lộ điều gì đó

    Get straight to the point

    Đi thẳng vào vấn đề

    Be there for sb

    Hỗ trợ ai đó khi cần

    Take it for granted

    Cho là hiển nhiên, không coi trọng điều gì

    Do the household chores

    Làm việc nhà

    On one's own = by one's self

    Tự làm, tự mình

    Make up one’s mind on sth

    Quyết định về điều gì

    Give a thought about

    Suy nghĩ về điều gì

    Pay attention to

    Chú ý đến điều gì

    Prepare a plan for

    Chuẩn bị kế hoạch cho điều gì

    Sit for

    Thi lại

    A good run for your money

    Có thời gian vui vẻ, hài lòng với khoản chi tiêu

    Keep/catch up with sb/st

    Theo kịp với ai/cái gì

    Have (stand) a chance to do sth

    Có cơ hội làm gì

    Hold good

    Vẫn còn hiệu lực

    Cause the damage

    Gây thiệt hại

    For a while/moment

    Trong một lúc, một thời gian ngắn

    See eye to eye

    Đồng tình, nhất trí với ai

    Pay sb a visit

    Thăm ai đó

    Put a stop to sth

    Chấm dứt điều gì

    To be out of habit

    Mất thói quen

    Pick one's brain

    Hỏi ý kiến ai về điều gì

    Probe into

    Dò xét, thăm dò điều gì

    To the verge of

    Đến bờ vực của điều gì

    Lay claim to sth

    Đưa ra yêu cầu, tuyên bố sở hữu thứ gì

    Pour scorn on somebody

    Chê bai, dè bỉu ai đó

    A second helping

    Phần ăn thêm

    Break new ground

    Khám phá, thực hiện điều chưa từng làm

    Make a fool (out) of sb/yourself

    Làm ai đó trông như kẻ ngốc

    Be rushed off your feet

    Bận rộn, không có thời gian nghỉ ngơi

    Be/come under fire

    Bị chỉ trích gay gắt

    Be at a loss

    Bối rối, lúng túng

    Take to flight

    Chạy trốn, bỏ chạy

    Do an impression of someone

    Nhại lại điệu bộ của ai

    Have a good head for something

    Có khả năng làm tốt điều gì đó

    Reduce someone to tears

    Làm ai đó khóc

    Take a fancy to

    Bắt đầu thích điều gì

    Keep an eye on

    Chăm sóc, để mắt tới

    Get a kick out of

    Thích thú với điều gì

    Kick up a fuss about

    Phàn nàn, nổi giận về điều gì

    Come what may

    Dù có khó khăn thế nào

    By the by / By the way

    Tiện thể, nhân tiện

    What is more

    Thêm vào đó, hơn nữa

    Be that as it may

    Dù sao đi nữa

    Put all the blame on someone

    Đổ hết trách nhiệm lên ai đó

    Take out insurance on something

    Mua bảo hiểm cho cái gì

    Make a go of something

    Thành công trong việc gì đó

    Make effort to do something

    Cố gắng làm gì

    Put effort into something

    Dành nỗ lực vào cái gì

    Out of reach, Out of practice, etc.

    Ngoài tầm với, không thể thực hiện, không còn liên lạc, hết hàng, không còn trong thực tế

    Rise to the occasion

    Đối mặt với tình huống khó khăn

    Put somebody off something

    Làm ai mất hứng thú với điều gì

    Cross one's mind

    Chợt nảy ra trong đầu

    Have full advantage

    Có đủ lợi thế

    Establish someone in something

    Củng cố vị trí của ai trong một lĩnh vực

    You can say that again

    Hoàn toàn đồng ý

    Word has it that

    Có thông tin rằng

    At the expense of something

    Trả giá bằng cái gì

    Be gripped with a fever

    Bị sốt đeo bám

    Make full use of

    Tận dụng tối đa

    Make a fortune

    Trở nên giàu có

    The brink of collapse

    Bờ vực của sự sụp đổ

    Come down with something

    Mắc bệnh gì đó

    Make up for something

    Đền bù, bù đắp cho điều gì

    Get through to someone

    Làm cho ai hiểu mình

    Face up to something

    Đối mặt với điều gì

    An authority on something

    Chuyên gia về lĩnh vực gì

    Meet the demand for something

    Đáp ứng nhu cầu về điều gì

    Pat yourself on the back

    Khen ngợi bản thân

    Take/have priority over something

    Ưu tiên điều gì đó

    Shows a desire to do something

    Bày tỏ mong muốn làm gì

    By virtue of

    Bởi vì

    With regard to

    Liên quan đến, về mặt

    In recognition of

    Nhận thức về điều gì

    Put up with

    Chịu đựng điều gì

    Get on with someone

    Hoà hợp với ai đó

    Do the washing up

    Rửa bát

    Do the gardening

    Làm vườn

    Draw attention to

    Hướng sự thu hút tới

    Make ends meet

    Đáp ứng nhu cầu, đủ sống

    4. Cách học cụm từ cố định một cách hiệu quả

    Để học các cụm từ cố định một cách hiệu quả, không có cách nào khác ngoài việc kiên trì học thuộc và thực hành thường xuyên. Bạn có thể tham khảo phương pháp học dễ nhớ hơn với các bước sau:

    Bước 1: Trang bị một cuốn từ điển

    Trước hết, hãy trang bị cho mình một cuốn từ điển chuyên dụng về collocation, như Oxford Collocation Dictionary. Đây là kho tàng chứa vô vàn cụm từ kết hợp thông dụng trong tiếng anh, được giải thích chi tiết, giúp bạn nắm bắt nghĩa và cách sử dụng chính xác.

    Bước 2: Ghi chú các cụm từ cố định đã học

    Hãy ghi lại các cụm từ mới vào sổ tay hoặc giấy nhớ dán ở những nơi dễ ôn lại, khi luyện nghe và đọc hiểu. Bạn cũng có thể sử dụng bút màu để highlight các cụm từ cố định quan trọng, sau phố phân loại theo chủ đề để dễ học hơn.

    Bước 3: Thường xuyên áp dụng để nhớ lâu hơn

    Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Hãy cố gắng áp dụng các cụm từ cố định đã học vào các bài viết hay giao tiếp hàng ngày.

    5. Bài tập cụm từ cố định có đáp án

    Bài tập: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu

    1. Julie said: "That guy is so attractive. I really hope he __________ me out on a date." A. is a dreamboat B. is drop-dead gorgeous C. would not notice D. is playing hard to get

    2. Both universities have spoken of __________ the student exchange programme and expressed interest in increasing future collaboration. A. positively B. strongly C. loudly D. haphazardly

    3. When you purchase this insurance policy, you're buying __________, knowing that you're covered in case something goes wrong. A. joy B. peace of mind C. comfort D. satisfaction

    4. I read the contract __________ to make sure I didn’t make any spelling errors or misinterpretations. A. with a view to B. by means of C. in terms of D. in response to

    5. Please don’t __________ a word of this to anyone—it’s highly confidential! A. speak B. mutter C. breathe D. whisper

    6. I feel completely __________ when the new year approaches because of all the excitement and celebrations! A. disappointed B. energized C. gripped with excitement D. gripped with fever

    7. After scoring so highly on the graduation exam, you really should __________ for your hard work and success. A. praise yourself B. criticize yourself C. ignore yourself D. be modest

    8. Whenever the new year comes, I am __________ with joy and can't wait for the celebrations. A. thrilled B. gripped with fever C. filled with dread D. in a daze

    9. The minister __________  for his rash decision to shut down the factory without proper planning. A. was penalised B. was acclaimed C. was under fire D. was praised

    10. The thieves quickly __________ when the police arrived, leaving all the stolen goods behind. A. ran away B. hid C. ran towards D. took away

    Đáp án:

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

    B

    C

    A

    D

    D

    B

    A

    D

    C

    D

    Học cụm từ cố định hiệu quả cùng IDP

    Nắm vững cụm từ cố định là một trong những chìa khóa quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Tại IDP, chúng tôi cung cấp những tài liệu ôn luyện miễn phí, giúp bạn không chỉ nhớ được các cụm từ mà còn sử dụng một cách thành thạo. Hy vọng với phương pháp học cụm từ cố định trên, IDP đã giúp bạn chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần IELTS Speaking và IELTS Writing.

    Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể chọn thi IELTS trên máy tính, cùng các địa điểm thi IELTS lịch thi IELTS linh hoạt của IDP, với các buổi thi được tổ chức hàng tuần. 

    Hãy đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để không bỏ lỡ những ưu đãi đặc biệt chỉ có tại IDP!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on November 07, 2024

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục