Cụm từ cố định (collocation) là những cụm từ không thể thay đổi khi sử dụng trong tiếng Anh. Hiểu và áp dụng đúng những cụm từ này sẽ giúp câu nói của bạn trở nên tự nhiên hơn. Vậy làm sao để ghi nhớ và vận dụng các cụm từ này trong bài thi IELTS một cách hiệu quả? Cùng IDP khám phá những mẹo học cụm từ cố định trong tiếng Anh nhớ lâu và dễ áp dụng nhé.
Key takeaways |
---|
Cụm từ cố định (collocation) là các nhóm từ luôn đi kèm với nhau, giúp diễn đạt tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Phân loại cụm từ cố định: Cách học cụm từ cố định hiệu quả: |
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Cụm từ cố định là gì?
Cụm từ cố định (collocation) là các nhóm từ luôn đi cùng nhau theo một quy tắc nhất định trong tiếng Anh, phản ánh cách diễn đạt tự nhiên của người bản xứ.
Ý nghĩa của những cụm từ cố định này thường không thể suy luận trực tiếp từ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ tạo nên chúng.
Trong tiếng Việt, chúng ta sẽ hay nói “uống thuốc” nhưng không nói “ăn uống”. Tương tự, trong tiếng Anh, người bản xứ sẽ nói “take medicine” chứ không phải “drink medicine”. Chẳng hạn, họ sẽ nói “deeply in love” thay vì “strongly in love”, và “make a decision” thay vì “do a decision”. Những cụm từ này là sự kết hợp quen thuộc, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
2. Phân loại những cụm từ cố định trong tiếng Anh
Cụm từ cố định trong tiếng Anh rất đa dạng và có thể được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là những loại cụm từ cố định trong Tiếng anh:
Adverb + Adjective
Cụm từ cố định với sự kết hợp của trạng từ và tính từ: heavy rain, highly recommended, deeply moved
Ví dụ:
The speech at the ceremony left everyone deeply moved. (Bài phát biểu tại buổi lễ đã khiến mọi người xúc động sâu sắc.)
Adjective + Noun
Cụm từ cố định với sự kết hợp của tính từ và danh từ: crystal clear, pitch black, blood red,...
Ví dụ:
The room was pitch black, and I couldn't see anything. (Căn phòng tối om, tôi không thể nhìn thấy gì.)
Cụm từ cố định Noun + Noun
Cụm từ cố định với sự kết hợp của danh và danh từ: computer science, traffic jam, energy source, public transport,...
Ví dụ:
I were stuck in a traffic jam for over an hour. (Tôi bị kẹt xe hơn một giờ đồng hồ.)
Noun + Verb
Cụm từ cố định với sự kết hợp của danh từ và động từ: snow falls, bomb goes off, …
Ví dụ:
The snowfall is so mesmerising that it makes me eager to go out and enjoy the scenery immediately. (Cơn tuyết rơi đẹp mê hồn khiến tôi muốn ngay lập tức ra ngoài ngắm cảnh.)
Cụm từ cố định Verb + Noun
Cụm từ cố định với sự kết hợp của động từ và danh từ: make a decision, take a break, give advice, make a effort,...
Ví dụ:
He always gives great advice when I have a problem. (Cô ấy luôn đưa ra lời khuyên tuyệt vời khi tôi gặp vấn đề.)
Verb + Preposition phrase
Cụm từ cố định với sự kết hợp của động từ và cụm giới từ: prepare for, think about, talk about, search for, find for, look forward to, apply for,...
Ví dụ:
I decided to apply for a scholarship to study abroad. (Tôi quyết định nộp đơn xin học bổng để du học.)
Cụm từ cố định Verb + Adverb
Cụm từ cố định với sự kết hợp của động từ và trạng từ: take part (in), come up (with), carry out, turn up, go on, break down,...
Ví dụ:
Many students take part in extracurricular activities to improve their skills. (Nhiều sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa để nâng cao kỹ năng của mình.)
3. Các cụm từ cố định trong tiếng Anh phổ biến
Việc sử dụng những cụm từ cố định trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng trong cả phần thi IELTS Speaking và IELTS Listening. Dưới đây là các cụm từ cố định phổ biến nhất:
Cụm từ cố định | Nghĩa |
---|---|
Let one's hair down | Thư giãn |
Drop-dead gorgeous | Cơ thể tuyệt đẹp |
The length and breadth of sth | Khắp nơi, từ đầu đến cuối |
Make headlines | Trở thành tin tức quan trọng, thu hút sự chú ý |
Take measures to V | Thực hiện biện pháp để làm gì |
It is the height of stupidity | Hoàn toàn vô nghĩa khi làm gì |
Pave the way for | Mở đường cho, chuẩn bị cho |
Speak highly of something | Đánh giá cao, ca ngợi điều gì |
Tight with money | Tiết kiệm, dè sẻn về tiền bạc |
In a good mood | Trong tâm trạng vui vẻ |
On the whole = In general | Nói chung, nhìn chung |
Peace of mind | Sự bình yên trong tâm trí |
Give sb a lift/ride | Cho ai đó đi nhờ |
Make no difference | Không ảnh hưởng, không thay đổi gì |
On purpose | Cố ý |
By accident = by chance = by mistake = by coincide | Tình cờ |
In terms of | Về mặt, liên quan đến |
By means of | Bằng cách |
With a view to V-ing | Với mục đích làm gì |
In view of | Dựa trên, xét đến |
Breathe/ say a word | Tiết lộ điều gì đó |
Get straight to the point | Đi thẳng vào vấn đề |
Be there for sb | Hỗ trợ ai đó khi cần |
Take it for granted | Cho là hiển nhiên, không coi trọng điều gì |
Do the household chores | Làm việc nhà |
On one's own = by one's self | Tự làm, tự mình |
Make up one’s mind on sth | Quyết định về điều gì |
Give a thought about | Suy nghĩ về điều gì |
Pay attention to | Chú ý đến điều gì |
Prepare a plan for | Chuẩn bị kế hoạch cho điều gì |
Sit for | Thi lại |
A good run for your money | Có thời gian vui vẻ, hài lòng với khoản chi tiêu |
Keep/catch up with sb/st | Theo kịp với ai/cái gì |
Have (stand) a chance to do sth | Có cơ hội làm gì |
Hold good | Vẫn còn hiệu lực |
Cause the damage | Gây thiệt hại |
For a while/moment | Trong một lúc, một thời gian ngắn |
See eye to eye | Đồng tình, nhất trí với ai |
Pay sb a visit | Thăm ai đó |
Put a stop to sth | Chấm dứt điều gì |
To be out of habit | Mất thói quen |
Pick one's brain | Hỏi ý kiến ai về điều gì |
Probe into | Dò xét, thăm dò điều gì |
To the verge of | Đến bờ vực của điều gì |
Lay claim to sth | Đưa ra yêu cầu, tuyên bố sở hữu thứ gì |
Pour scorn on somebody | Chê bai, dè bỉu ai đó |
A second helping | Phần ăn thêm |
Break new ground | Khám phá, thực hiện điều chưa từng làm |
Make a fool (out) of sb/yourself | Làm ai đó trông như kẻ ngốc |
Be rushed off your feet | Bận rộn, không có thời gian nghỉ ngơi |
Be/come under fire | Bị chỉ trích gay gắt |
Be at a loss | Bối rối, lúng túng |
Take to flight | Chạy trốn, bỏ chạy |
Do an impression of someone | Nhại lại điệu bộ của ai |
Have a good head for something | Có khả năng làm tốt điều gì đó |
Reduce someone to tears | Làm ai đó khóc |
Take a fancy to | Bắt đầu thích điều gì |
Keep an eye on | Chăm sóc, để mắt tới |
Get a kick out of | Thích thú với điều gì |
Kick up a fuss about | Phàn nàn, nổi giận về điều gì |
Come what may | Dù có khó khăn thế nào |
By the by / By the way | Tiện thể, nhân tiện |
What is more | Thêm vào đó, hơn nữa |
Be that as it may | Dù sao đi nữa |
Put all the blame on someone | Đổ hết trách nhiệm lên ai đó |
Take out insurance on something | Mua bảo hiểm cho cái gì |
Make a go of something | Thành công trong việc gì đó |
Make effort to do something | Cố gắng làm gì |
Put effort into something | Dành nỗ lực vào cái gì |
Out of reach, Out of practice, etc. | Ngoài tầm với, không thể thực hiện, không còn liên lạc, hết hàng, không còn trong thực tế |
Rise to the occasion | Đối mặt với tình huống khó khăn |
Put somebody off something | Làm ai mất hứng thú với điều gì |
Cross one's mind | Chợt nảy ra trong đầu |
Have full advantage | Có đủ lợi thế |
Establish someone in something | Củng cố vị trí của ai trong một lĩnh vực |
You can say that again | Hoàn toàn đồng ý |
Word has it that | Có thông tin rằng |
At the expense of something | Trả giá bằng cái gì |
Be gripped with a fever | Bị sốt đeo bám |
Make full use of | Tận dụng tối đa |
Make a fortune | Trở nên giàu có |
The brink of collapse | Bờ vực của sự sụp đổ |
Come down with something | Mắc bệnh gì đó |
Make up for something | Đền bù, bù đắp cho điều gì |
Get through to someone | Làm cho ai hiểu mình |
Face up to something | Đối mặt với điều gì |
An authority on something | Chuyên gia về lĩnh vực gì |
Meet the demand for something | Đáp ứng nhu cầu về điều gì |
Pat yourself on the back | Khen ngợi bản thân |
Take/have priority over something | Ưu tiên điều gì đó |
Shows a desire to do something | Bày tỏ mong muốn làm gì |
By virtue of | Bởi vì |
With regard to | Liên quan đến, về mặt |
In recognition of | Nhận thức về điều gì |
Put up with | Chịu đựng điều gì |
Get on with someone | Hoà hợp với ai đó |
Do the washing up | Rửa bát |
Do the gardening | Làm vườn |
Draw attention to | Hướng sự thu hút tới |
Make ends meet | Đáp ứng nhu cầu, đủ sống |
4. Cách học cụm từ cố định một cách hiệu quả
Để học các cụm từ cố định một cách hiệu quả, không có cách nào khác ngoài việc kiên trì học thuộc và thực hành thường xuyên. Bạn có thể tham khảo phương pháp học dễ nhớ hơn với các bước sau:
Bước 1: Trang bị một cuốn từ điển
Trước hết, hãy trang bị cho mình một cuốn từ điển chuyên dụng về collocation, như Oxford Collocation Dictionary. Đây là kho tàng chứa vô vàn cụm từ kết hợp thông dụng trong tiếng anh, được giải thích chi tiết, giúp bạn nắm bắt nghĩa và cách sử dụng chính xác.
Bước 2: Ghi chú các cụm từ cố định đã học
Hãy ghi lại các cụm từ mới vào sổ tay hoặc giấy nhớ dán ở những nơi dễ ôn lại, khi luyện nghe và đọc hiểu. Bạn cũng có thể sử dụng bút màu để highlight các cụm từ cố định quan trọng, sau phố phân loại theo chủ đề để dễ học hơn.
Bước 3: Thường xuyên áp dụng để nhớ lâu hơn
Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Hãy cố gắng áp dụng các cụm từ cố định đã học vào các bài viết hay giao tiếp hàng ngày.
5. Bài tập cụm từ cố định có đáp án
Bài tập: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu
Julie said: "That guy is so attractive. I really hope he __________ me out on a date." A. is a dreamboat B. is drop-dead gorgeous C. would not notice D. is playing hard to get
Both universities have spoken of __________ the student exchange programme and expressed interest in increasing future collaboration. A. positively B. strongly C. loudly D. haphazardly
When you purchase this insurance policy, you're buying __________, knowing that you're covered in case something goes wrong. A. joy B. peace of mind C. comfort D. satisfaction
I read the contract __________ to make sure I didn’t make any spelling errors or misinterpretations. A. with a view to B. by means of C. in terms of D. in response to
Please don’t __________ a word of this to anyone—it’s highly confidential! A. speak B. mutter C. breathe D. whisper
I feel completely __________ when the new year approaches because of all the excitement and celebrations! A. disappointed B. energized C. gripped with excitement D. gripped with fever
After scoring so highly on the graduation exam, you really should __________ for your hard work and success. A. praise yourself B. criticize yourself C. ignore yourself D. be modest
Whenever the new year comes, I am __________ with joy and can't wait for the celebrations. A. thrilled B. gripped with fever C. filled with dread D. in a daze
The minister __________ for his rash decision to shut down the factory without proper planning. A. was penalised B. was acclaimed C. was under fire D. was praised
The thieves quickly __________ when the police arrived, leaving all the stolen goods behind. A. ran away B. hid C. ran towards D. took away
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | C | A | D | D | B | A | D | C | D |
Học cụm từ cố định hiệu quả cùng IDP
Nắm vững cụm từ cố định là một trong những chìa khóa quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Tại IDP, chúng tôi cung cấp những tài liệu ôn luyện miễn phí, giúp bạn không chỉ nhớ được các cụm từ mà còn sử dụng một cách thành thạo. Hy vọng với phương pháp học cụm từ cố định trên, IDP đã giúp bạn chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần IELTS Speaking và IELTS Writing.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể chọn thi IELTS trên máy tính, cùng các địa điểm thi IELTS và lịch thi IELTS linh hoạt của IDP, với các buổi thi được tổ chức hàng tuần.
Hãy đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để không bỏ lỡ những ưu đãi đặc biệt chỉ có tại IDP!