Trong bài thi IELTS Speaking, bạn sẽ được hỏi về những chủ đề khá quen thuộc trong cuộc sống như Family, Work, Study, Hobbies… Một trong những chủ đề thường thấy ở phần thi Nói là chia sẻ về sở thích của bản thân. Mỗi người trong chúng ta đều có sở thích riêng như xem phim, nghe nhạc, chơi thể thao.
Bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng và cấu trúc câu giúp ghi điểm trong chủ đề Hobbies của phần thi IELTS Speaking. Đồng thời, bạn có thể tham khảo thêm những câu hỏi và mẫu trả lời có sẵn nhé.
1. Câu hỏi chủ đề Hobbies thường gặp Speaking Part 1 và Part 2
Phần thi IELTS Speaking - Part 1
Cấu trúc đề thi: Trong phần 1 của bài thi Nói - IELTS Speaking, giám khảo sẽ giới thiệu sơ qua bản thân và yêu cầu thí sinh giới thiệu về mình. Bạn sẽ được hỏi những câu xoay quanh chủ đề thông thường như gia đình, nhà ở, học vấn, công việc hoặc sở thích. Phần này sẽ đánh giá phản xạ của thí sinh, cũng như cách trả lời tự nhiên về cuộc sống hằng ngày.
Chủ đề Hobbies sẽ bao gồm các chủ đề nhỏ như traveling, sport, cooking, music, film xuất hiện ở hầu hết các kỳ thi trong năm. Vì vậy bạn phải trang bị vốn từ vựng về các sở thích khác nhau, và những từ vựng có thể dùng chung cho mọi chủ đề (từ vựng chỉ lý do hoặc lợi ích khi duy trì sở thích).
Những câu hỏi thuộc chủ đề Hobbies trong phần thi IELTS Speaking Part 1:
What (color/ food/ type of music or something) do you like best ? Why
What (....) do you hate the most?
Has your favorite thing changed since childhood ?
Why do you like … (playing sports, reading books, listening to music, …)?
Do you prefer … or …? (team sports or individual sports, …)
Xem thêm: Bài thi nói IELTS: Làm thế nào thể hiện tốt nhất ở bài thi nói Part 1.
Phần thi IELTS Speaking - Part 2
Cấu trúc đề thi: Phần thi IELTS Speaking - Part 2 được hiểu như phần thi độc thoại (Speech/ Monologue). Trong phần thi này, giám khảo sẽ đưa đề bài gồm một câu hỏi chính cùng các câu hỏi phụ để bạn có thể phát triển ý nhiều hơn về chủ đề.
Những đề bài thuộc chủ đề Hobbies trong phần thi IELTS Speaking:
Something interesting that you want to learn more about?
How did you get interested in something? How long have you been engaged in it?
Can hobbies have any negative effects?
Are there any hobbies you think are not worthwhile?
Has modern life limited the time we spend on hobbies?
Xem thêm: Từ A - Z cách làm Speaking Part 2 đạt điểm cao
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sở thích
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Play computer games | chơi game |
Play an instrument | chơi nhạc cụ |
Jigsaw Puzzles | trò chơi ghép hình |
Scuba diving | lặn biển có kèm bình khí nén |
Backpacking | du lịch bụi |
Surf the Internet | lướt Internet |
Do volunteer work | làm công tác thiện nguyện |
Hit/Go to the gym | đi tập thể hình |
Hang out with friends | đi chơi với bạn bè |
Go hiking/ go trekking in the woods | đi bộ đường dài trong rừng |
Try new cooking recipe | hử một công thức nấu ăn mới |
Xem thêm: Xây dựng vốn từ vựng giúp chuẩn bị cho các chủ đề IELTS phổ biến
2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sở thích
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Play computer games | chơi game |
Play an instrument | chơi nhạc cụ |
Jigsaw Puzzles | trò chơi ghép hình |
Scuba diving | lặn biển có kèm bình khí nén |
Backpacking | du lịch bụi |
Surf the Internet | lướt Internet |
Do volunteer work | làm công tác thiện nguyện |
Hit/Go to the gym | đi tập thể hình |
Hang out with friends | đi chơi với bạn bè |
Go hiking/ go trekking in the woods | đi bộ đường dài trong rừng |
Try new cooking recipe | hử một công thức nấu ăn mới |
Xem thêm: Xây dựng vốn từ vựng giúp chuẩn bị cho các chủ đề IELTS phổ biến
3. Các cụm từ Collocations chủ đề Hobbies
Cụm mở đầu
Cụm từ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
In my free time | Vào thời gian rảnh, tôi… | In my free time, I often play soccer. |
I relax by + V-ing | Tôi giải trí/ thư giãn bằng… | I relax by listening to music. |
I’m interested in (+ noun/ V-ing): Tôi có hứng thú với… I’m keen on/ fond of/ enjoy/ love (+ noun/ V-ing): Tôi thích… | Tôi có hứng thú với… Tôi thích… | I’m interested in going to the museum. I’m keen on/ fond of/ enjoy/ love swimming. |
Cụm từ chỉ sự yêu thích
Cụm từ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Be keen on + N/Ving | quan tâm đến | She is keen on watching football. |
Be crazy about + N/Ving | phát cuồng vì | I am crazy about skiing. |
Have a great passion for + N/Ving | có niềm đam mê lớn với | Mandy has a great passion for painting. |
Be a big fan of + N/Ving | là một fan hâm mộ của | Stuart is a big fan of comics. |
Be an avid + N (chỉ người) | là một người đam mê | I am an avid actor. |
Cụm từ chỉ sự không thích
Cụm từ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Sth + is not one’s kind of thing Sth + is not one’s cup of tea | Không phải gu của ai đó | This film is not my kind of thing. |
Can’t stand + N/Ving | Không thể chịu được | I can’t stand working overtime. |
Interfere with study | Cản trở việc học | Video games are the number one hobby that is interfering with study |
A waste of time | Lãng phí thời gian | Basket weaving is such a waste of time as a hobby. |
Các từ chỉ tần suất
Cụm từ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
On a daily basis | Hàng ngày | My mom goes to the grocery store on a daily basis. |
Nine times out of ten | Thường xuyên | I go to the park after school nine times out of ten. |
(Every) once in a while | Thỉnh thoảng | Once in a while, I’ll go to the movies alone. |
Rarely | Hiếm khi | He rarely appears outside of his home. |
Never | Không bao giờ | I will never shop at that store again. |
Cụm từ trình bày lý do của sở thích
Cụm từ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Keep fit/ be in shape | Giữ dáng | I usually exercise in the morning to keep fit. |
Relax after a hard working day | Thư giãn sau ngày làm việc mệt mỏi | I always watch movies after work because it can help me to relax after a hard working day. |
Have a well-balanced life | Có một cuộc sống cân bằng | Eating fruits and salads everyday helps me have a well-balanced life. |
Draw many meaningful lessons for myself | Rút ra nhiều bài học ý nghĩa cho bản thân | I love reading books because it allows me to draw many meaningful lessons for myself. |
Learn valuable life lessons | Học những bài học giá trị về cuộc sống | Walk your own path and you will learn valuable life lessons. |
Develop the sense of competition | Phát triển tính cạnh tranh | Participating in martial arts helps develop the sense of competition. |
Expand knowledge | Mở rộng kiến thức | Reading different types of books will benefit in expanding your knowledge. |
Explore a new culture | Khám phá nền văn hóa mới | Traveling with friends is the best way for you to explore a new culture. |
Xem thêm: Sử dụng các từ nối để truyền đạt ý tốt hơn trong bài thi nói IELTS
4. Bố cục và cách phát triển câu trả lời
Paraphrase lại đề bài
Dù là writing hay speaking thì việc paraphrase cũng rất quan trọng. Trước tiên, bạn hãy giới thiệu sơ bộ về sở thích của bạn, và paraphrase lại đề bài một cách tinh tế nhất.
Phát triển các luận điểm, lồng ghép thêm các lý do
Khi được hỏi về sở thích thì bên cạnh các thông tin trả lời bắt buộc phải có như: Tôi thích gì, mức độ thích như nào, có thường xuyên không?, … thì việc lồng ghép thêm các yếu tố như Lý do bạn thích điều đó, Một trải nghiệm đáng nhớ sẽ giúp cho câu trả lời được chặt chẽ và đáp ứng đầy đủ ý mà vẫn giữ được sự tự nhiên.
Một số cách trả lời lồng ghép lý do:
Câu trả lời + Because/As/Since + Mệnh đề lý do
Câu trả lời + The reason is that + lý do
Câu trả lời trực tiếp + Because of/ Due to/ Owing to + Lý do
Lý do (S+V) + SO + Câu trả lời trực tiếp
Lý do (S+V) + AS A RESULT/ THEREFORE + Câu trả lời trực tiếp
Đưa ra được mặt lợi - mặt hại
Đối với Part 2, nếu câu hỏi đưa ra yêu cầu bạn trình bày thêm về sở thích hồi nhỏ, lúc lớn, hoặc một điều yêu thích của bạn còn giữ đến được bây giờ, … thì bạn nên liên hệ đến mặt lợi - mặt hại của sở thích đó.
Bỏ túi vốn từ vựng “chốt hạ” phần Speaking cùng IDP!
Nếu bạn vẫn còn loay hoay tìm hiểu cấu trúc phần thi Speaking và cách đạt được số điểm hoàn hảo với chủ đề topic, đừng quên bạn sẽ luôn có sự hỗ trợ từ các chuyên gia IELTS của IDP.
Khi chọn đồng hành cùng IDP, bạn sẽ có toàn quyền tham khảo kho tài nguyên IELTS sẵn có giúp làm quen với cấu trúc bài thi và đạt số điểm như bạn mong đợi. Các tài liệu cung cấp được bao gồm Hội thảo trên web về Masterclass, Khóa học luyện thi
và bí quyết làm bài
từ các chuyên gia IELTS quốc tế!
Và đừng quên đăng ký thi IELTS tại IDP nhé!
Xem thêm: